Chủ đề thông số kỹ thuật tôn Hoa Sen: Tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật tôn Hoa Sen để có sự lựa chọn hoàn hảo cho công trình của bạn. Bài viết cung cấp một cái nhìn toàn diện về các loại tôn, kích thước, tiêu chuẩn chất lượng và ưu điểm nổi bật của tôn Hoa Sen.
Mục lục
- Thông Số Kỹ Thuật Tôn Hoa Sen
- Giới thiệu chung về tôn Hoa Sen
- Thông số kỹ thuật các loại tôn Hoa Sen
- Kích thước và quy cách sản phẩm tôn Hoa Sen
- Ưu điểm nổi bật của tôn Hoa Sen
- Tiêu chuẩn chất lượng của tôn Hoa Sen
- Bảng giá tôn Hoa Sen
- YOUTUBE: Khám phá ý nghĩa của các thông số trên mặt sau của tấm tôn, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và lựa chọn chính xác.
Thông Số Kỹ Thuật Tôn Hoa Sen
1. Độ Dày và Kích Thước Tôn Hoa Sen
- Độ dày: 0.20mm đến 3.2mm
- Chiều rộng: Từ 400mm đến 1800mm
- Đường kính lõi trong: 508mm hoặc 610mm
- Trọng lượng cuộn: Tối đa 20 tấn
2. Quy Cách Sản Phẩm Tôn Tấm
- Độ dày: Từ 8mm đến 400mm
- Chiều ngang: Từ 750mm đến 3800mm
- Chiều dài: Có thể cắt theo yêu cầu, tối đa 12000mm
3. Quy Cách Một Số Tôn Sóng
- Tấm lợp 5 sóng vuông – bề rộng 1.10m
- Tấm lợp 7 sóng vuông – bề rộng 0.82m
- Tấm lợp 9 sóng vuông – bề rộng 1.07m
- Tấm lợp 13 sóng tròn, vuông – bề rộng 1.10m, thường dùng làm la phông
4. Thông Số Kỹ Thuật Tôn Lạnh Màu Hoa Sen
- Tiêu chuẩn: JIS G 3322 (Nhật Bản), ASTM A755/A755M (Hoa Kỳ), AS 2728 (Úc), EN 10169 (châu Âu), MS 2383 (Malaysia)
- Độ dày thép nền: 0.117 ÷ 1.2mm
- Bề rộng: 750 ÷ 1250mm
- Đường kính trong: 508, 610mm
- Độ bóng: 15 ÷ 85%
- Độ cứng bút chì: ≥ 2H
5. Các Loại Sóng và Màu Sắc
Tôn Hoa Sen có nhiều loại sóng như sóng vuông, sóng tròn, và màu sắc đa dạng, phong phú. Các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao như JIS G 3322, ASTM A755/A755M, v.v.
6. Thông Số Kỹ Thuật Tôn Kẽm Hoa Sen
- Độ dày: 0.16mm đến 1.2mm
- Chiều rộng cuộn: 750 ÷ 1250mm
- Khối lượng mạ: AZ050 – 50g/m² đến AZ200 – 200g/m²
7. Ưu Điểm của Tôn Hoa Sen
- Khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả
- Chất lượng tốt, tuổi thọ cao
- Tính thẩm mỹ cao, màu sắc đa dạng, không bị gỉ sét
8. Giá Cả và Phụ Kiện
- Giá máng xối tôn kẽm: 350.000 đồng/m cho U600 đến 450.000 đồng/m cho U800
9. Giới Thiệu Chung về Tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen, một trong những sản phẩm hàng đầu tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, được biết đến với đa dạng mẫu mã và chất lượng vượt trội. Sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tôn Hoa Sen không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình mà còn đảm bảo độ bền và tính năng ưu việt trong mọi điều kiện thời tiết.
10. Cấu Tạo Tôn Lạnh Hoa Sen Gold
Thép nền cao cấp, lớp mạ hợp kim nhôm-kẽm, sơn phủ Polyester cao cấp giúp tăng khả năng chống ăn mòn và phản xạ ánh sáng mặt trời. Độ bền cơ học cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài, bảo hành chống thủng dột lên đến 30 năm.
11. Các Loại Tôn Khác
- Tôn lạnh
- Tôn mạ kẽm
- Tôn màu
- Tôn vân gỗ
12. Kết Luận
Sản phẩm tôn Hoa Sen đa dạng về mẫu mã, kích thước, và màu sắc, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại giá trị bền vững cho người sử dụng.
Xem Thêm:
Giới thiệu chung về tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen, một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Sản phẩm tôn Hoa Sen nổi tiếng với chất lượng cao, đáp ứng được nhiều tiêu chuẩn khắt khe của quốc tế như JIS G3321 (Nhật Bản), ASTM A755/A755M (Hoa Kỳ), AS 1397 (Úc), EN 10169 (Châu Âu), và MS 2383 (Malaysia).
Tôn Hoa Sen được sản xuất với nhiều loại và kích thước khác nhau, phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Các loại tôn Hoa Sen
- Tôn lạnh màu
- Tôn kẽm
- Tôn vân gỗ
- Tôn cách nhiệt
- Tôn Hoa Sen Gold
Thông số kỹ thuật cơ bản
Độ dày thép nền | 0.16 ÷ 1.5 mm |
Khổ rộng | 750 ÷ 1250 mm |
Trọng lượng cuộn | Max 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Khả năng mạ | 30 ÷ 200 g/m² |
Ưu điểm của tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen có nhiều ưu điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn từ môi trường và hóa chất, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
- Độ bền cao: Sản phẩm có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt.
- Tính thẩm mỹ: Màu sắc đa dạng, bền màu, không phai nhạt theo thời gian.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm: Đặc biệt là tôn cách nhiệt với cấu tạo 3 lớp, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
- Tuổi thọ lâu dài: Được bảo hành chống thủng dột lên đến 30 năm, sản phẩm có tuổi thọ sử dụng cao.
Ứng dụng của tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp khác. Với các dòng sản phẩm đa dạng, tôn Hoa Sen đáp ứng được hầu hết các yêu cầu của khách hàng về chất lượng và thẩm mỹ.
Thông số kỹ thuật các loại tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là một trong những sản phẩm tôn lợp mái phổ biến và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Dưới đây là các thông số kỹ thuật của các loại tôn Hoa Sen, bao gồm tôn cuộn, tôn tấm, và tôn sóng với các kích thước và đặc tính đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Tôn cuộn Hoa Sen
Độ dày | 0.16mm - 0.8mm |
Chiều rộng | 914mm - 1250mm |
Trọng lượng cuộn | Tối đa 10 tấn |
Độ dày lớp màng sơn | 0.6µm - 3µm |
Tôn tấm Hoa Sen
Độ dày | 8mm - 400mm |
Chiều ngang | 750mm - 3800mm |
Chiều dài | 6000mm - 12000mm |
Tôn sóng Hoa Sen
- Tôn 5 sóng vuông: Bề rộng 1.10m
- Tôn 7 sóng vuông: Bề rộng 0.82m
- Tôn 9 sóng vuông: Bề rộng 1.00m
- Tôn 11 sóng: Bề rộng 1.07m
- Tôn 13 sóng: Bề rộng 1.20m
Mỗi loại tôn Hoa Sen được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), JIS (Nhật Bản), và EN (châu Âu), đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Các sản phẩm tôn này không chỉ có tính thẩm mỹ cao với màu sắc đa dạng mà còn đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
Kích thước và quy cách sản phẩm tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen nổi tiếng với chất lượng cao và đa dạng về kích thước cũng như quy cách sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt của khách hàng. Dưới đây là các loại tôn Hoa Sen cùng với kích thước và quy cách tiêu chuẩn:
Tôn sóng vuông Hoa Sen
- Tôn 5 sóng vuông
- Chiều rộng: 1070 mm
- Khoảng cách giữa các sóng tôn: 250 mm
- Chiều cao sóng: 32 mm
- Độ dày sóng: 0.8, 1, 1.5, 2, 3 mm
- Tôn 6 sóng vuông
- Chiều rộng: 1065 mm
- Khoảng cách giữa các sóng tôn: 200 mm
- Chiều cao sóng: 24 mm
- Độ dày sóng: 0.8, 1, 1.5, 2, 3 mm
- Tôn 7 sóng vuông
- Chiều rộng: 1000 mm
- Khoảng cách giữa các sóng tôn: 166 mm
- Chiều cao sóng: 25 mm
- Độ dày sóng: 0.8, 1, 1.5, 2, 3 mm
- Chiều dài: 2, 2.4, 3 m
- Tôn 9 sóng vuông
- Chiều rộng: 1000 mm
- Khoảng cách giữa các sóng tôn: 125 mm
- Chiều cao sóng: 21 mm
- Độ dày sóng: 0.8, 1, 1.5, 2, 3 mm
- Tôn 11 sóng
- Chiều rộng: 1070 mm
- Khoảng cách giữa các sóng tôn: 100 mm
- Chiều cao sóng: 18.5 mm
- Độ dày sóng: 0.8, 1, 1.5, 2, 3 mm
- Tôn 13 sóng
- Chiều rộng khổ: 1200 mm
- Khoảng cách giữa các sóng: 90 mm
- Độ dày tôn: 0.8 mm, 1, 1.5, 2, 3 mm
- Chiều dài thông dụng: 2, 2.4, 3 m
Tôn sóng tròn Hoa Sen
- Chiều rộng khổ tôn: 1200 mm, sau khi cán sóng tròn còn lại 1000 mm
- Chiều cao sóng: 22-23 mm
- Khoảng cách các sóng: 122-127 mm
- Độ dày thông dụng: 0.35-0.50 mm
Tôn cuộn Hoa Sen
- Độ dày: Từ 0.16 mm đến 0.8 mm
- Chiều rộng: Từ 914 mm đến 1250 mm
- Trọng lượng cuộn: Tối đa 10 tấn
- Độ dày lớp màng sơn: Từ 0.6 µm đến 3 µm
- Trọng lượng trung bình của một cuộn tôn dao động trong khoảng 200 kg đến 500 kg
Tôn cách nhiệt Hoa Sen
- Chiều rộng: 1070 mm
- Khổ rộng hữu dụng: 1 m
- Chiều dài: 2 m, 4 m, 6 m, …
- Độ dày tôn: 0.4 mm, 0.45 mm, 0.5 mm, 0.55 mm, …
- Độ dày lớp cách nhiệt: 18-20 mm
- Độ bền nén: 33.9 N/cm³
- Khả năng cách âm trung bình ở tần số 250-4000 Hz là 25.01 dB
- Khả năng chịu lực: Chịu được tải trọng 300-345 kg/m²
- Khả năng chịu gió bão: Pph = 160 kg/m²
Ưu điểm nổi bật của tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen được biết đến với nhiều ưu điểm vượt trội, làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.
- Chống ăn mòn vượt trội: Tôn Hoa Sen được mạ hợp kim nhôm-kẽm và có hệ sơn đặc biệt, giúp chống lại ăn mòn, rỉ sét và oxy hóa bề mặt hiệu quả.
- Chống chịu thời tiết tốt: Hệ sơn bảo vệ bề mặt của tôn Hoa Sen có độ bền màu cao và khả năng chống phai màu tốt, giữ được vẻ tươi mới theo thời gian.
- Kháng hóa chất: Sản phẩm tôn Hoa Sen có khả năng chống ăn mòn từ các hóa chất tốt hơn so với các sản phẩm tôn thông thường.
- Độ bền cơ học cao: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và sử dụng nguyên liệu thép nền cao cấp, mang lại độ bền cơ học cao và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật tiêu chuẩn cao.
- Tuổi thọ lâu dài: Với khả năng chống ăn mòn, chống phai màu và chống phấn hóa xuất sắc, tôn Hoa Sen có tuổi thọ sử dụng lâu dài và được cam kết bảo hành chống thủng dột lên đến 30 năm.
- Khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Tôn Hoa Sen có cấu tạo 3 lớp đặc biệt giúp cách nhiệt và cách âm tốt, mang lại không gian thoáng mát và yên tĩnh cho công trình.
- Tính thẩm mỹ cao: Sản phẩm có màu sắc đa dạng, bề mặt bóng sáng, không bị gỉ sét, mang lại vẻ đẹp cho công trình và có thể lựa chọn màu sắc phù hợp phong thủy.
- Sản phẩm đa dạng: Tôn Hoa Sen có nhiều loại như tôn lạnh, tôn kẽm, tôn màu, tôn vân gỗ, phù hợp với nhu cầu sử dụng linh hoạt của khách hàng.
Tôn Hoa Sen không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng nhờ vào độ bền và khả năng bảo vệ công trình trong thời gian dài.
Tiêu chuẩn chất lượng của tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng cao và độ bền vượt trội. Các tiêu chuẩn này bao gồm:
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS):
- JIS G 3302: Đối với thép mạ kẽm.
- JIS G 3321: Đối với thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
- JIS G 3322: Đối với tôn lạnh màu.
- JIS G3141: Đối với tôn lạnh.
- Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ASTM):
- ASTM A653/A653M: Đối với thép mạ kẽm.
- ASTM A792/A792M: Đối với thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
- ASTM A755/A755M: Đối với tôn lạnh màu.
- Tiêu chuẩn Úc (AS):
- AS 1397: Đối với thép mạ kẽm.
- AS 2728: Đối với tôn lạnh màu.
- Tiêu chuẩn châu Âu (EN):
- EN 10169: Đối với tôn lạnh màu.
- EN 10346: Đối với thép mạ kẽm.
- Tiêu chuẩn Malaysia (MS):
- MS 2383: Đối với tôn lạnh màu.
- MS 2385: Đối với thép mạ kẽm.
Các sản phẩm tôn Hoa Sen được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất. Nhờ đó, tôn Hoa Sen có khả năng chống ăn mòn, bền màu và độ bền cơ học cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất sử dụng cao.
Bảng giá tôn Hoa Sen
Tôn Hoa Sen là sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại. Dưới đây là bảng giá chi tiết các loại tôn Hoa Sen để giúp khách hàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|
Tôn lạnh màu đỏ MRL03 | 0.4 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Tôn lạnh màu đỏ MRL03 | 0.45 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Tôn lạnh màu đỏ MRL03 | 0.5 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Tôn lạnh màu đỏ BRL01 | 0.35 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Tôn lạnh màu đỏ BRL01 | 0.4 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Tôn lạnh màu đỏ BRL01 | 0.45 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Tôn lạnh màu đỏ BRL01 | 0.5 x 1200 AZ50 | Liên Hệ |
Khách hàng có nhu cầu về tôn Hoa Sen xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận được báo giá chính xác và ưu đãi nhất.
Khám phá ý nghĩa của các thông số trên mặt sau của tấm tôn, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm và lựa chọn chính xác.
Thông số trên mặt sau của tấm tôn là gì?
Xem Thêm:
Khám phá Tôn Siêu Bền Hoa Sen Gold, thương hiệu tôn hàng đầu Việt Nam, với chất lượng vượt trội và độ bền cao.
Tôn Siêu Bền Hoa Sen Gold - Thương Hiệu Tôn Số 1 Việt Nam