Tôn 11 Sóng Vuông: Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình

Chủ đề tôn 11 sóng vuông: Tôn 11 sóng vuông là giải pháp lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá các đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng của tôn 11 sóng vuông, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.

Tổng quan về tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là các thông tin chi tiết về tôn 11 sóng vuông:

Đặc điểm kỹ thuật

  • Chiều rộng hữu dụng: 1,07 m
  • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu
  • Chiều cao sóng: 30 mm
  • Độ dày: 0,30 - 0,50 mm
  • Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc mạ màu

Ưu điểm

  1. Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
  2. Dễ dàng lắp đặt và vận chuyển
  3. Giá thành hợp lý
  4. Khả năng chịu lực tốt
  5. Thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc lựa chọn

Ứng dụng

Tôn 11 sóng vuông được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như:

  • Mái nhà
  • Vách ngăn
  • Tường rào
  • Các công trình nhà xưởng, kho bãi

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số Giá trị
Chiều rộng hữu dụng 1,07 m
Chiều dài Cắt theo yêu cầu
Chiều cao sóng 30 mm
Độ dày 0,30 - 0,50 mm
Chất liệu Thép mạ kẽm hoặc mạ màu

Công thức tính diện tích tôn lợp

Diện tích tôn lợp cần thiết có thể được tính bằng công thức:


\[
A = \frac{S}{\text{W}}
\]


Trong đó:

  • A: Diện tích tôn cần lợp (m2)
  • S: Diện tích mái (m2)
  • W: Chiều rộng hữu dụng của tôn (1,07 m)

Kết luận

Tôn 11 sóng vuông là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chống chịu tốt, giá thành hợp lý và dễ dàng lắp đặt, đây chắc chắn sẽ là giải pháp hiệu quả cho mọi nhu cầu xây dựng.

Tổng quan về tôn 11 sóng vuông

Giới thiệu về tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Tôn 11 sóng vuông không chỉ có độ bền cao mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho các công trình.

  • Đặc điểm kỹ thuật:
    • Chiều rộng hữu dụng: 1,07 m
    • Chiều dài: Cắt theo yêu cầu
    • Chiều cao sóng: 30 mm
    • Độ dày: 0,30 - 0,50 mm
    • Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc mạ màu

Tôn 11 sóng vuông được thiết kế với các đặc điểm kỹ thuật nhằm đảm bảo tính ổn định và độ bền cao cho công trình. Cấu trúc sóng vuông giúp tăng cường khả năng chịu lực và chống chịu thời tiết tốt hơn.

Ưu điểm của tôn 11 sóng vuông:

  1. Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết.
  2. Dễ dàng lắp đặt và vận chuyển nhờ trọng lượng nhẹ.
  3. Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí xây dựng.
  4. Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình lớn nhỏ khác nhau.
  5. Tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và kiểu dáng lựa chọn.

Ứng dụng của tôn 11 sóng vuông:

  • Mái nhà
  • Vách ngăn
  • Tường rào
  • Các công trình nhà xưởng, kho bãi

Tôn 11 sóng vuông là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng nhờ vào những đặc tính ưu việt của nó. Với khả năng chống chịu tốt, giá thành hợp lý và dễ dàng lắp đặt, đây chắc chắn sẽ là giải pháp hiệu quả cho mọi nhu cầu xây dựng.

Công thức tính diện tích tôn lợp:

Diện tích tôn lợp cần thiết có thể được tính bằng công thức:


\[
A = \frac{S}{\text{W}}
\]


Trong đó:

  • A: Diện tích tôn cần lợp (m2)
  • S: Diện tích mái (m2)
  • W: Chiều rộng hữu dụng của tôn (1,07 m)

Đặc điểm kỹ thuật của tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông là vật liệu xây dựng có cấu trúc đặc biệt, mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Dưới đây là các đặc điểm kỹ thuật chi tiết của tôn 11 sóng vuông:

  • Chiều rộng hữu dụng: 1,07 m
  • Chiều dài: Được cắt theo yêu cầu của khách hàng để phù hợp với kích thước cụ thể của từng công trình.
  • Chiều cao sóng: 30 mm, giúp tăng cường khả năng chịu lực và thoát nước nhanh chóng.
  • Độ dày: Dao động từ 0,30 mm đến 0,50 mm, tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể.
  • Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc thép mạ màu, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

Để hiểu rõ hơn về các thông số kỹ thuật của tôn 11 sóng vuông, chúng ta có thể xem bảng dưới đây:

Thông số kỹ thuật Giá trị
Chiều rộng hữu dụng 1,07 m
Chiều dài Cắt theo yêu cầu
Chiều cao sóng 30 mm
Độ dày 0,30 - 0,50 mm
Chất liệu Thép mạ kẽm hoặc thép mạ màu

Tôn 11 sóng vuông được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều điều kiện khác nhau. Khả năng chịu lực tốt và độ bền cao giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng.

Công thức tính diện tích tôn lợp:

Diện tích tôn lợp cần thiết có thể được tính bằng công thức:


\[
A = \frac{S}{\text{W}}
\]


Trong đó:

  • A: Diện tích tôn cần lợp (m2)
  • S: Diện tích mái (m2)
  • W: Chiều rộng hữu dụng của tôn (1,07 m)

Với những đặc điểm kỹ thuật nổi bật, tôn 11 sóng vuông không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn mang lại độ bền cao và hiệu quả kinh tế cho các công trình xây dựng.

Ưu điểm của tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông là vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật. Dưới đây là các ưu điểm chính của tôn 11 sóng vuông:

  1. Độ bền cao: Tôn 11 sóng vuông được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ màu, có khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả, giúp tăng tuổi thọ công trình.
  2. Chống chịu thời tiết: Với thiết kế đặc biệt, tôn 11 sóng vuông có khả năng chịu đựng được mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ nắng nóng đến mưa bão.
  3. Dễ dàng lắp đặt: Trọng lượng nhẹ và thiết kế gọn gàng giúp việc lắp đặt tôn 11 sóng vuông trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.
  4. Tính thẩm mỹ cao: Tôn 11 sóng vuông có nhiều màu sắc và kiểu dáng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho các công trình xây dựng.
  5. Tiết kiệm chi phí: Giá thành của tôn 11 sóng vuông hợp lý, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
  6. Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Tôn 11 sóng vuông có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

Với những ưu điểm trên, tôn 11 sóng vuông là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay. Khả năng chống chịu tốt, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội giúp sản phẩm này đáp ứng được mọi yêu cầu khắt khe của các chủ đầu tư.

Ưu điểm của tôn 11 sóng vuông

Ứng dụng của tôn 11 sóng vuông

Tôn 11 sóng vuông là vật liệu xây dựng đa dụng, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó. Dưới đây là các ứng dụng chính của tôn 11 sóng vuông:

  1. Mái nhà: Tôn 11 sóng vuông được sử dụng phổ biến trong việc lợp mái nhà dân dụng và công nghiệp. Khả năng chịu lực và chống thấm nước tốt giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của thời tiết.
  2. Vách ngăn: Với độ bền cao và khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, tôn 11 sóng vuông là lựa chọn lý tưởng để làm vách ngăn trong các công trình xây dựng, tạo không gian sống và làm việc thoải mái.
  3. Tường rào: Tôn 11 sóng vuông cũng được sử dụng để làm tường rào, mang lại sự an toàn và thẩm mỹ cho ngôi nhà. Chất liệu thép mạ kẽm giúp tường rào chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
  4. Nhà xưởng, kho bãi: Trong các công trình công nghiệp, tôn 11 sóng vuông được sử dụng rộng rãi để xây dựng nhà xưởng và kho bãi. Khả năng chịu lực tốt và độ bền cao giúp bảo vệ hàng hóa và thiết bị bên trong.
  5. Trang trí nội ngoại thất: Với nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, tôn 11 sóng vuông còn được sử dụng trong trang trí nội ngoại thất, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.

Với những ứng dụng đa dạng và lợi ích vượt trội, tôn 11 sóng vuông đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính năng kỹ thuật mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình.

Các loại tôn 11 sóng vuông phổ biến

Tôn 11 sóng vuông là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào độ bền và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là các loại tôn 11 sóng vuông phổ biến trên thị trường hiện nay:

  1. Tôn kẽm 11 sóng vuông:
    • Chất liệu: Được làm từ thép mạ kẽm, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt.
    • Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, độ bền cao, phù hợp cho các công trình ngoài trời và trong môi trường khắc nghiệt.
    • Ứng dụng: Sử dụng cho mái nhà, vách ngăn và tường rào.
  2. Tôn lạnh màu 11 sóng vuông:
    • Chất liệu: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm với lớp sơn màu bền đẹp.
    • Đặc điểm: Khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà, độ bền màu cao.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho các công trình dân dụng và công nghiệp, yêu cầu tính thẩm mỹ và cách nhiệt tốt.
  3. Tôn mạ màu 11 sóng vuông:
    • Chất liệu: Thép mạ kẽm phủ sơn màu, tăng cường khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ.
    • Đặc điểm: Có nhiều màu sắc lựa chọn, bề mặt sơn bền đẹp, không bong tróc.
    • Ứng dụng: Sử dụng cho các công trình yêu cầu cao về thẩm mỹ như mái nhà, vách ngăn, trang trí nội ngoại thất.
  4. Tôn cách nhiệt 11 sóng vuông:
    • Chất liệu: Tôn mạ kẽm hoặc mạ màu kết hợp với lớp cách nhiệt PU (Polyurethane).
    • Đặc điểm: Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình cần kiểm soát nhiệt độ như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng.

Mỗi loại tôn 11 sóng vuông có những đặc điểm và ứng dụng riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng. Lựa chọn đúng loại tôn sẽ giúp tăng cường hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ công trình.

Hướng dẫn lắp đặt tôn 11 sóng vuông

Để lắp đặt tôn 11 sóng vuông một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần thực hiện theo các bước dưới đây. Việc tuân thủ đúng quy trình không chỉ giúp đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn nâng cao độ bền và khả năng chống thấm của mái nhà.

  1. Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ:
    • Đo diện tích mái cần lợp: Tính toán diện tích mái dựa trên độ dốc và kích thước mái.
    • Mua nguyên vật liệu: Bao gồm tôn 11 sóng vuông, xà gồ, máng xối, sườn phào, ốp viền, ke chống bão, úp nóc, cầu chắn rác.
    • Chuẩn bị dụng cụ: Máy cắt kim loại, súng bắn ghim, máy khoan, mũi khoan, đinh vít kim loại, đinh đóng mái, keo silicone.
  2. Quy trình lắp đặt:
    1. Lắp viền bao quanh và máng nước:

      Đầu tiên, lắp đặt các dải tôn bao quanh chu vi mái nhà. Sử dụng đinh đóng viền mái kích thước khoảng 0,6cm để cố định các dải tôn. Nếu có máng nước, đặt chồng lên các cạnh của máng để nước có thể chảy vào đó.

    2. Lắp đặt các tấm tôn 11 sóng vuông:

      Bắt đầu lắp từ đỉnh cao nhất của mái xuống mép mái. Đặt tấm tôn đầu tiên sao cho nhô mép ít nhất 2cm. Sử dụng đinh vít đầu có vòng đệm cao su để cố định, khoảng cách giữa các đinh vít là 30cm. Tiếp tục đặt các tấm tôn tiếp theo sao cho gối lên nhau ít nhất 2,5cm và sử dụng keo silicone để gắn chặt các tấm với nhau. Lưu ý sóng tôn bên phải úp lên sóng tôn bên trái nửa sóng để tạo thẩm mỹ.

    3. Lắp các tấm che khe nối:

      Để ngăn chặn tình trạng mái tôn bị dột nước, lắp đặt các tấm che khe nối như nóc, sườn, xối, máng. Các tấm này giúp che đi các vết nối ghép và khoảng hở, ngăn nước mưa ngấm vào trong nhà.

    4. Hoàn thành và vệ sinh:

      Sau khi lắp đặt xong, dọn dẹp vệ sinh sạch sẽ bề mặt mái tôn, quét sạch các mạt sắt và mảnh lợp còn sót lại để tránh rỉ sét.

Chú ý: Trong quá trình lắp đặt, cần bắn vít với lực vừa đủ để tránh làm hỏng bề mặt tôn và đảm bảo an toàn lao động.

Hướng dẫn lắp đặt tôn 11 sóng vuông

Bảo trì và bảo dưỡng tôn 11 sóng vuông

Việc bảo trì và bảo dưỡng tôn 11 sóng vuông là một phần quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng của tôn trong thời gian dài. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bảo trì và bảo dưỡng tôn 11 sóng vuông một cách hiệu quả:

1. Kiểm tra định kỳ

Kiểm tra tôn định kỳ là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc bảo trì:

  • Kiểm tra bề mặt tôn để phát hiện các vết nứt, gỉ sét hoặc bất kỳ hư hại nào.
  • Kiểm tra các vị trí nối và vít để đảm bảo chúng còn chắc chắn và không bị rỉ.

2. Làm sạch bề mặt tôn

Việc làm sạch tôn giúp loại bỏ bụi bẩn, rêu mốc và các chất cặn bã, bảo vệ bề mặt tôn khỏi bị ăn mòn:

  1. Dùng nước và bàn chải mềm để vệ sinh bề mặt tôn. Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có thể gây ăn mòn.
  2. Làm sạch máng xối và các hệ thống thoát nước để tránh tắc nghẽn.

3. Sơn phủ bảo vệ

Sơn phủ lại bề mặt tôn giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của tôn:

  1. Chọn loại sơn chống gỉ và có độ bám dính tốt.
  2. Sơn lại toàn bộ bề mặt tôn sau khi đã làm sạch và loại bỏ các vết rỉ sét.

4. Sửa chữa và thay thế

Khi phát hiện các vết nứt hoặc hư hỏng nghiêm trọng, cần tiến hành sửa chữa hoặc thay thế:

  • Thay thế các tấm tôn bị hỏng nặng để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể.
  • Sử dụng các vít tự khoan mới nếu cần thiết để đảm bảo độ chắc chắn.

5. Bảo dưỡng phụ kiện

Các phụ kiện như vít tự khoan, máng xối cũng cần được bảo dưỡng định kỳ:

  • Kiểm tra và thay thế các vít bị rỉ sét hoặc lỏng lẻo.
  • Vệ sinh và kiểm tra các máng xối để đảm bảo chúng không bị tắc nghẽn.

Thực hiện đúng các bước bảo trì và bảo dưỡng này sẽ giúp tôn 11 sóng vuông luôn bền đẹp và đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.

So sánh tôn 11 sóng vuông với các loại tôn khác

Tôn 11 sóng vuông có những ưu điểm nổi bật khi so sánh với các loại tôn khác trên thị trường. Dưới đây là sự so sánh chi tiết về các khía cạnh quan trọng:

  • Về độ bền:

    Tôn 11 sóng vuông có độ bền cao hơn nhờ cấu trúc sóng vuông giúp tăng khả năng chịu lực và chống va đập. So với tôn 5 sóng hay 9 sóng, tôn 11 sóng vuông ít bị biến dạng hơn khi gặp tác động mạnh.

  • Về khả năng chống ăn mòn:

    Tôn 11 sóng vuông thường được mạ kẽm hoặc mạ màu, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn thường. Điều này làm cho tôn 11 sóng vuông phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc nơi có khí hậu ẩm ướt.

  • Về khả năng cách nhiệt và cách âm:

    Do thiết kế đặc biệt với nhiều sóng, tôn 11 sóng vuông có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Điều này giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình và giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang lại không gian sống và làm việc thoải mái hơn.

  • Về tính thẩm mỹ:

    Tôn 11 sóng vuông có thiết kế hiện đại và đa dạng về màu sắc, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình. So với tôn phẳng hay tôn sóng tròn, tôn 11 sóng vuông mang lại vẻ đẹp tinh tế và độc đáo hơn.

  • Về chi phí:

    Mặc dù giá thành của tôn 11 sóng vuông có thể cao hơn so với một số loại tôn khác, nhưng với những lợi ích vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, chi phí đầu tư ban đầu sẽ được bù đắp qua thời gian sử dụng lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt giữa tôn 11 sóng vuông và các loại tôn khác:

Tiêu chí Tôn 11 sóng vuông Tôn 5 sóng Tôn phẳng Tôn sóng tròn
Độ bền Cao Trung bình Thấp Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình Thấp Trung bình
Khả năng cách nhiệt và cách âm Tốt Trung bình Kém Trung bình
Tính thẩm mỹ Cao Trung bình Thấp Trung bình
Chi phí Cao Thấp Thấp Trung bình

Đánh giá của người dùng về tôn 11 sóng vuông

Người dùng đã có nhiều phản hồi tích cực về tôn 11 sóng vuông nhờ vào những đặc điểm nổi bật sau:

  • Độ bền cao: Với lớp mạ kẽm và công nghệ sơn tiên tiến, tôn 11 sóng vuông có khả năng chống ăn mòn và rêu mốc, giữ màu sắc lâu bền.
  • Dễ thi công: Khối lượng nhẹ và thiết kế thông minh giúp việc vận chuyển và lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt: Nhiều người dùng đánh giá cao khả năng cách âm và cách nhiệt của tôn 11 sóng vuông, đặc biệt là loại tôn cách nhiệt với lớp xốp PU.
  • Tính thẩm mỹ cao: Tôn 11 sóng vuông có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
  • Tiết kiệm chi phí: Độ bền và khả năng thoát nước nhanh của tôn 11 sóng vuông giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong thời gian dài.

Dưới đây là một số nhận xét cụ thể từ người dùng:

Người dùng Nhận xét
Nguyễn Văn A "Tôn 11 sóng vuông rất bền và đẹp. Tôi đã sử dụng cho nhà xưởng của mình và thấy rất hài lòng."
Trần Thị B "Khả năng cách nhiệt và chống ồn của tôn 11 sóng vuông thật sự ấn tượng. Ngôi nhà của tôi mát hơn rất nhiều so với trước."
Hoàng Văn C "Sản phẩm dễ thi công và tiết kiệm chi phí. Tôi sẽ tiếp tục sử dụng cho các công trình khác."

Tóm lại, tôn 11 sóng vuông được người dùng đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình.

Đánh giá của người dùng về tôn 11 sóng vuông

Báo giá tôn 11 sóng vuông

Giá tôn 11 sóng vuông phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, chất liệu, màu sắc và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho một số loại tôn 11 sóng vuông phổ biến:

Loại tôn Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m2)
Tôn lạnh màu 0.35 315,000
Tôn lạnh màu 0.40 325,000
Tôn lạnh màu 0.45 335,000
Tôn lạnh màu 0.50 345,000
Tôn kẽm 0.35 215,000
Tôn kẽm 0.40 225,000
Tôn kẽm 0.45 235,000
Tôn kẽm 0.50 245,000
Tôn nhựa 0.35 208,000
Tôn nhựa 0.40 218,000
Tôn nhựa 0.45 228,000
Tôn nhựa 0.50 238,000

Lưu ý: Mức giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và khu vực mua hàng. Để có giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn 11 sóng vuông

  • Độ dày của tôn: Tôn có độ dày lớn hơn sẽ có giá cao hơn do lượng vật liệu sử dụng nhiều hơn.
  • Chất liệu: Tôn kẽm và tôn nhựa thường có giá thấp hơn tôn lạnh màu do tính năng và độ bền khác nhau.
  • Màu sắc: Các màu sắc đặc biệt hoặc yêu cầu tùy chỉnh màu sắc có thể làm tăng giá thành.
  • Thương hiệu: Giá tôn của các thương hiệu nổi tiếng và uy tín như Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Nhật thường cao hơn do đảm bảo về chất lượng và dịch vụ.

Khách hàng cần tìm hiểu kỹ và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Một số địa chỉ uy tín như Vĩnh Tân Steel và Vương Quân Khôi là những lựa chọn đáng tin cậy.

Địa chỉ mua tôn 11 sóng vuông uy tín

Việc lựa chọn địa chỉ mua tôn 11 sóng vuông uy tín là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình. Dưới đây là một số địa chỉ uy tín bạn có thể tham khảo:

  • Vĩnh Tân Steel
    • Địa chỉ: Bình Dương và các tỉnh khu vực miền Nam
    • Ưu điểm:
      • Cung cấp tôn chính hãng 100% từ các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Hòa Phát, Việt Nhật, Đông Á, Phương Nam
      • Giá cả cạnh tranh
      • Khả năng đáp ứng đơn hàng lớn trong thời gian ngắn
      • Quy trình làm việc hiện đại và chuyên nghiệp
  • Công ty Tôn Đông Sáng
    • Địa chỉ: Hải Phòng
    • Ưu điểm:
      • Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền cán tôn công nghệ tiên tiến
      • Tôn cao cấp nhập khẩu theo tiêu chuẩn nước ngoài
      • Cung cấp các loại tôn công nghiệp cho mái và vách nhà xưởng, khu vui chơi giải trí
  • Công ty Thép Mạnh Phát
    • Địa chỉ: TP.HCM
    • Ưu điểm:
      • Phân phối tôn 11 sóng vuông chính hãng
      • Sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
      • Giá cả được cập nhật thường xuyên, bán đúng giá niêm yết
      • Giao hàng nhanh chóng đến chân công trình

Đây là những địa chỉ uy tín bạn có thể tin tưởng khi mua tôn 11 sóng vuông cho công trình của mình. Hãy đảm bảo bạn chọn đơn vị cung cấp có uy tín để nhận được sản phẩm chất lượng nhất.

Khi Nào Chúng Ta Nên Dùng Tôn 6 Sóng, 11 Sóng

Máy Cán Tôn 2 Tầng 9 Sóng Vuông và 11 Sóng Vuông