Chủ đề thông số kỹ thuật tôn mạ kẽm: Thông số kỹ thuật tôn mạ kẽm là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và ứng dụng của sản phẩm. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật của tôn mạ kẽm, từ độ dày, kích thước đến các ưu điểm và ứng dụng thực tiễn.
Mục lục
Thông Số Kỹ Thuật Tôn Mạ Kẽm
Tôn mạ kẽm là loại vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của tôn mạ kẽm:
1. Độ Dày
- Độ dày thông thường: 0.20mm - 3.2mm
- Độ dày phổ biến: 0.18mm, 0.20mm, 0.22mm, 0.25mm, 0.30mm, 0.35mm, 0.37mm, 0.40mm, 0.42mm, 0.45mm, 0.47mm, 0.48mm, 0.50mm, 0.52mm, 0.58mm
2. Bản Rộng
- Bản rộng: 400mm - 1800mm
3. Đường Kính Lõi Trong
- Đường kính lõi trong: 508mm hoặc 610mm
4. Trọng Lượng Cuộn
- Trọng lượng cuộn tối đa: 20 tấn
5. Loại Sóng
- 5 sóng vuông
- 7 sóng vuông
- 9 sóng vuông
- 13 sóng la phông
6. Công Nghệ Mạ
Tôn mạ kẽm thường được sản xuất bằng công nghệ NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, giúp tạo ra lớp mạ kẽm bền vững và chất lượng cao.
7. Ưu Điểm
- Khả năng chống oxy hóa mạnh
- Giá thành rẻ
- Độ bền cao
- Nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt
- Bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, tăng tính thẩm mỹ
- Dễ tháo dỡ và tái sử dụng
8. Ứng Dụng
- Chế tạo tấm lợp, vách ngăn
- Thiết bị dân dụng điện tử – điện lạnh như tủ lạnh, máy giặt, máy vi tính, nồi cơm điện
- Các sản phẩm công nghiệp, hệ thống thoát nước và thông gió
- Chi tiết phụ tùng của xe máy, xe ô tô
- Bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời
- Cửa cuốn, cửa kéo, cửa sập
9. Quy Trình Sản Xuất
Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm bao gồm việc nhúng tôn vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C để kẽm liên kết với tôn, tạo thành lớp phủ bền vững giúp chống ăn mòn và tăng độ bền cho sản phẩm.
10. Thông Số Cơ Bản
Độ dày: | 0.20 - 3.2mm |
Bản rộng: | 400 - 1800mm |
Đường kính lõi trong: | 508mm hoặc 610mm |
Trọng lượng cuộn: | Max 20 tấn |
Xem Thêm:
Thông Số Kỹ Thuật Tôn Mạ Kẽm
Tôn mạ kẽm là vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của tôn mạ kẽm:
1. Độ Dày
Độ dày của tôn mạ kẽm rất đa dạng, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- Độ dày thông thường: 0.20mm - 3.2mm
- Độ dày phổ biến: 0.4mm - 1.5mm
2. Bản Rộng
Bản rộng của tôn mạ kẽm cũng rất đa dạng, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.
- Bản rộng thông thường: 400mm - 1800mm
- Chiều ngang: 750mm - 3000mm
3. Trọng Lượng Cuộn
Trọng lượng cuộn tôn mạ kẽm phụ thuộc vào độ dày và kích thước của tấm tôn.
- Trọng lượng cuộn tối đa: 20 tấn
4. Loại Sóng
Tôn mạ kẽm có nhiều loại sóng khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
- 13 sóng la phông
- 5 sóng vuông
- 7 sóng vuông
- 9 sóng vuông
- Tấm phẳng (dạng cuộn, dạng tấm)
5. Công Nghệ Mạ
Công nghệ mạ kẽm ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của tôn mạ kẽm.
- Công nghệ NOF (Non Oxidizing Furnace)
- Mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió
6. Ưu Điểm
Tôn mạ kẽm có nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng và công nghiệp.
- Khả năng chống oxy hóa mạnh
- Giá thành rẻ
- Độ bền cao
- Nhẹ, thuận tiện trong việc vận chuyển và lắp đặt
- Bề mặt nhẵn mịn, sáng bóng, tăng tính thẩm mỹ cao
- Dễ tháo dỡ và tái sử dụng
7. Ứng Dụng
Tôn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Chế tạo các tấm lợp, vách ngăn
- Thiết bị dân dụng điện tử - điện lạnh (tủ lạnh, máy giặt, máy vi tính, nồi cơm điện)
- Phụ tùng xe máy, ô tô
- Sử dụng trong quảng cáo: bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời
- Chế tạo cửa cuốn, cửa kéo, cửa sập
Ưu Điểm Của Tôn Mạ Kẽm
Tôn mạ kẽm là vật liệu xây dựng phổ biến nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó. Dưới đây là những lý do tại sao tôn mạ kẽm được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
- Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn của môi trường, bao gồm cả những điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, hóa chất, và độ ẩm.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Tôn mạ kẽm có tuổi thọ trung bình trên 50 năm trong điều kiện thời tiết bình thường, và có khả năng chịu lực tốt, giúp đảm bảo độ bền của các công trình.
- Chi phí thấp: So với các loại lớp phủ bảo vệ khác, mạ kẽm có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo tính năng bảo vệ cao.
- Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Tôn mạ kẽm có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Có thể xếp chồng nhiều lớp, giúp tiết kiệm không gian và chi phí vận chuyển.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt tôn mạ kẽm nhẵn mịn, sáng bóng, tạo nên vẻ đẹp cho các công trình sử dụng.
- Ứng dụng đa dạng: Tôn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất tấm lợp, vách ngăn, các thiết bị điện tử - điện lạnh như tủ lạnh, máy giặt, cũng như trong công nghiệp và hệ thống thoát nước, thông gió.
- Dễ tái sử dụng: Tôn mạ kẽm có thể dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng trong các công trình khác, giúp tiết kiệm tài nguyên và chi phí.
Ứng Dụng Của Tôn Mạ Kẽm
Tôn mạ kẽm là vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp và xây dựng. Với khả năng chống ăn mòn, bền bỉ và giá thành hợp lý, tôn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các công trình lớn nhỏ.
- Chế tạo tấm lợp và vách ngăn: Tôn mạ kẽm được dùng để chế tạo tấm lợp mái nhà và các vách ngăn trong các công trình xây dựng, nhờ vào độ bền cao và khả năng chống rỉ sét.
- Thiết bị điện tử và điện lạnh: Tôn mạ kẽm thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử và điện lạnh như tủ lạnh, máy giặt, và máy vi tính nhờ vào đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp ô tô: Các chi tiết phụ tùng của xe máy và xe ô tô cũng sử dụng tôn mạ kẽm để tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
- Quảng cáo: Tôn mạ kẽm được dùng để làm bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời nhờ vào độ bền và khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Cửa cuốn và cửa kéo: Nhờ vào tính năng bền, nhẹ và dễ dàng lắp đặt, tôn mạ kẽm là lựa chọn phổ biến trong việc chế tạo cửa cuốn, cửa kéo và các loại cửa sập.
Với những ưu điểm nổi bật như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và giá thành hợp lý, tôn mạ kẽm đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các công trình hiện đại.
Khám phá các thông số trên mặt sau của tấm tôn và hiểu rõ ý nghĩa của chúng để lựa chọn tôn mạ kẽm chất lượng cho công trình của bạn.
Giải Mã Thông Số Trên Mặt Sau Của Tấm Tôn
Xem Thêm:
Tìm hiểu về tôn lạnh mạ màu, các thông số kỹ thuật quan trọng quyết định chất lượng và giá cả của sản phẩm này để lựa chọn tốt nhất cho công trình của bạn.
Tôn Lạnh Mạ Màu Là Gì? Những Thông Số Quyết Định Chất Lượng Và Giá Cả