Chủ đề tiêu chuẩn tôn mạ kẽm: Tiêu chuẩn tôn mạ kẽm là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của các sản phẩm tôn mạ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin chi tiết nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy trình sản xuất, và ứng dụng của tôn mạ kẽm trong các lĩnh vực khác nhau, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ nhất.
Mục lục
- Tiêu Chuẩn Tôn Mạ Kẽm
- Giới thiệu về tôn mạ kẽm
- Các loại tôn mạ kẽm
- Tiêu chuẩn kỹ thuật của tôn mạ kẽm
- Ứng dụng của tôn mạ kẽm
- Ưu điểm của tôn mạ kẽm
- Lợi ích của việc sử dụng tôn mạ kẽm
- YOUTUBE: Khám phá bảng giá thép hộp mạ kẽm với các tiêu chuẩn, quy cách và trọng lượng chi tiết, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
Tiêu Chuẩn Tôn Mạ Kẽm
Tôn mạ kẽm là một loại vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào các tính năng ưu việt như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gỉ sét. Dưới đây là các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của tôn mạ kẽm, cũng như các loại tôn mạ kẽm phổ biến trên thị trường.
1. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
- Độ dày: 0.2 – 3.2mm
- Loại sóng: Tấm phẳng, 13 sóng la phông, 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông
- Công nghệ mạ: Mạ nhúng nóng và công nghệ NOF (NON-Oxidizing Furnaces – lò đốt không oxy)
- Bề rộng: 400mm – 1800mm
2. Các Loại Tôn Mạ Kẽm
2.1 Tôn Mạ Kẽm Dạng Cuộn
Tôn mạ kẽm dạng cuộn có bề mặt nhẵn bóng, khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp cho các ứng dụng sản xuất thang máng cáp và các mặt hàng gia công – thủ công mỹ nghệ.
Độ dày | 0.20 – 3.2mm |
Bản rộng | 400mm – 1800mm |
Đường kính lõi trong | 508mm hoặc 610mm |
Trọng lượng cuộn | Max 20 tấn |
2.2 Tôn Mạ Kẽm Dạng Tấm
Tôn mạ kẽm dạng tấm là sản phẩm thép được mạ kẽm với độ dày phù hợp, nhằm tạo cho sản phẩm có tuổi thọ cao và độ bền đẹp.
Độ dày | 8 mm, 10 mm, 12 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 100 mm… |
Chiều ngang | 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm, 3.000 mm, 3.800 mm |
Chiều dài | 6.000 mm, 7.000 mm, 8.000 mm, 10.000 mm, 11.000 mm, 12.000 mm |
2.3 Tôn Mạ Kẽm Dạng Sóng
Các loại tôn mạ kẽm dạng sóng phổ biến hiện nay:
- Tấm lợp 5 sóng vuông – bề rộng 1,10m
- Tấm lợp 7 sóng vuông – bề rộng 0,82m
- Tấm lợp 9 sóng vuông – bề rộng 1,07m
- Tấm lợp 13 sóng tròn, vuông – bề rộng 1,10m (ứng dụng làm la phông)
Độ dày tôn kẽm: 0.16 – 1.2mm
3. Lợi Ích Của Tôn Mạ Kẽm
- Giá thành thấp hơn so với các lớp phủ bảo vệ khác
- Tăng tuổi thọ cho sản phẩm, trung bình trên 50 năm trong điều kiện thời tiết bình thường
- Tăng khả năng chịu lực, chống va chạm cơ học
- Khả năng chống oxy hóa cao
- Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt
Tôn mạ kẽm là lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng nhờ vào những đặc tính và lợi ích vượt trội mà nó mang lại.
Xem Thêm:
Giới thiệu về tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là sản phẩm thép cán nguội được phủ một lớp kẽm nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ khỏi các tác động từ môi trường. Với đặc tính mỏng nhẹ, dễ vận chuyển, tôn mạ kẽm có độ bền cao, khả năng chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
Khối lượng riêng của tôn mạ kẽm nằm trong khoảng từ 7,000 đến 8,050 kg/m³, phụ thuộc vào độ dày và kích thước của sản phẩm. Độ dày phổ biến của tôn mạ kẽm là từ 0.12mm đến 4.0mm, với chiều rộng thường từ 600mm đến 1250mm.
- Đặc tính cơ học cao, khả năng chịu lực và áp lực tốt, phù hợp cho các công trình cần độ ổn định và an toàn như nhà xưởng, nhà kho.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ lớp kẽm bảo vệ, giúp chống lại các tác động từ môi trường như nhiệt độ khắc nghiệt, hóa chất và độ ẩm.
Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm bao gồm việc nhúng tôn vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450 độ C. Phương pháp phổ biến nhất là mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp phủ bảo vệ chống lại sự ăn mòn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Độ dày | 0.20 – 3.2mm |
Bản rộng | 400mm – 1800mm |
Đường kính lõi trong | 508mm hoặc 610mm |
Trọng lượng cuộn | Tối đa 20 tấn |
Các loại tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. Dưới đây là các loại tôn mạ kẽm phổ biến trên thị trường:
- Tôn mạ kẽm dạng cuộn
Đây là loại tôn có bề mặt nhẵn bóng, khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp cho các ứng dụng sản xuất thang máng cáp, các mặt hàng gia công - thủ công mỹ nghệ.
- Độ dày: 0.20 – 3.2mm
- Bản rộng: 400mm – 1800mm
- Đường kính lõi trong: 508mm hoặc 610mm
- Trọng lượng cuộn: Max 20 tấn
- Tôn mạ kẽm dạng tấm
Đây là sản phẩm thép được mạ kẽm với lớp kẽm có độ dày phù hợp nhằm tạo cho sản phẩm có tuổi thọ cao và độ bền đẹp.
- Độ dày: 8 mm, 10 mm, 12 mm, 16 mm, 18 mm, 20 mm, 25 mm, 30 mm, 40 mm, 50 mm, 100 mm...
- Chiều ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm, 3.000 mm, 3.800 mm
- Chiều dài: 6.000 mm, 7.000 mm, 8.000 mm, 10.000 mm, 11.000 mm, 12.000 mm
- Tôn mạ kẽm dạng sóng
Một số loại tôn mạ kẽm dạng sóng phổ biến hiện nay bao gồm:
- Tấm lợp 5 sóng vuông: Bề rộng 1,10m
- Tấm lợp 7 sóng vuông: Bề rộng 0,82m
- Tấm lợp 9 sóng vuông: Bề rộng 1,07m
- Tấm lợp 13 sóng tròn, vuông: Bề rộng 1,10m, ứng dụng làm la phông
Độ dày tôn kẽm: 0.16 – 1.2mm
Các loại tôn mạ kẽm trên không chỉ đáp ứng yêu cầu về chất lượng mà còn có tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau từ xây dựng đến công nghiệp.
Tiêu chuẩn kỹ thuật của tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là một sản phẩm quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp nhờ vào những tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà nó phải tuân thủ. Các tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm mà còn giúp tối ưu hóa khả năng sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Thông số kỹ thuật chính
- Độ dày: 0.16 mm đến 3.2 mm, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
- Chiều rộng khổ tôn: 400 mm đến 1800 mm.
- Đường kính lõi cuộn: 508 mm hoặc 610 mm.
- Trọng lượng cuộn: Tối đa 25 tấn.
- Lượng bám kẽm: Z80 đến Z300.
Tiêu chuẩn quốc tế và địa phương
Các nhà máy sản xuất tôn mạ kẽm tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế và địa phương để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất:
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G3302
- Tiêu chuẩn Mỹ: ASTM A653
- Tiêu chuẩn Úc: AS1397
- Tiêu chuẩn Châu Âu: BS EN 10346
Quy trình sản xuất
Quy trình sản xuất tôn mạ kẽm bao gồm các bước cơ bản sau:
- Tẩy dầu mỡ và làm sạch bề mặt tôn.
- Sấy khô và chuẩn bị bề mặt.
- Mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc sử dụng công nghệ NOF (Non-Oxidizing Furnaces).
- Kiểm tra sản phẩm và sử dụng phụ gia xi mạ kẽm thụ động Cr+3 để cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ.
Đặc tính sản phẩm
Tôn mạ kẽm có nhiều đặc tính nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn và chống gỉ sét tốt nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ.
- Độ bền cơ học cao, chịu lực và áp lực tốt.
- Khả năng cách điện và cách nhiệt tốt, bảo vệ sản phẩm khỏi trầy xước.
Ứng dụng
Tôn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Sản xuất thang máng cáp, vật liệu xây dựng và công nghiệp.
- Ứng dụng trong các công trình cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
Công nghệ mạ kẽm hiện đại
Các công nghệ mạ kẽm tiên tiến như NOF giúp kiểm soát chính xác độ dày lớp mạ, nâng cao chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm.
Với những tiêu chuẩn và công nghệ hiện đại, tôn mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội.
Ứng dụng của tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là vật liệu có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp nhờ vào đặc tính chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến của tôn mạ kẽm:
- Ngành xây dựng: Tôn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi để chế tạo các tấm lợp mái, vách ngăn và máng xối dẫn nước, giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của thời tiết.
- Công nghiệp điện tử và điện lạnh: Vỏ của các thiết bị như tủ điện, máy vi tính, nồi cơm điện và máy giặt thường được làm từ tôn mạ kẽm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và bền bỉ.
- Ngành giao thông vận tải: Tôn mạ kẽm được sử dụng trong việc chế tạo vỏ ô tô, xe máy, và các phương tiện khác, giúp tăng độ bền và giảm trọng lượng của các phương tiện.
- Quảng cáo: Tôn mạ kẽm là vật liệu lý tưởng để làm bảng hiệu, bảng quảng cáo ngoài trời do khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt và duy trì vẻ ngoài sáng bóng.
- Sản xuất đồ gia dụng: Các sản phẩm như két sắt, cửa cuốn và cửa sập thường được làm từ tôn mạ kẽm, đảm bảo an toàn và độ bền cao.
Nhờ vào các đặc tính ưu việt, tôn mạ kẽm không chỉ giúp tăng tuổi thọ của các công trình và sản phẩm mà còn mang lại giá trị kinh tế cao cho người sử dụng.
Ưu điểm của tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm có nhiều ưu điểm vượt trội khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực. Những ưu điểm nổi bật của tôn mạ kẽm bao gồm:
- Chống ăn mòn cao: Lớp mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn do tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Độ bền cao: Tôn mạ kẽm có khả năng chịu lực tốt và không dễ bị biến dạng dưới áp lực.
- Thẩm mỹ tốt: Bề mặt tôn mạ kẽm sáng bóng, đẹp mắt, không chỉ bền mà còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
- Dễ gia công: Tôn mạ kẽm dễ dàng cắt, uốn và tạo hình theo yêu cầu sử dụng.
- Chi phí hiệu quả: So với các loại vật liệu khác, tôn mạ kẽm có giá thành hợp lý và tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
- Ứng dụng rộng rãi: Tôn mạ kẽm được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, sản xuất công nghiệp, và gia dụng.
Lợi ích của việc sử dụng tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến hiện nay nhờ vào những ưu điểm vượt trội và nhiều lợi ích mà nó mang lại. Dưới đây là những lợi ích chính của việc sử dụng tôn mạ kẽm:
- Khả năng chống ăn mòn: Tôn mạ kẽm có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn do thời tiết và các tác nhân hóa học, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
- Độ bền cao: Với lớp mạ kẽm bảo vệ, tôn có độ bền vượt trội, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, từ đó giảm thiểu chi phí bảo dưỡng và sửa chữa.
- Tính thẩm mỹ: Tôn mạ kẽm có bề mặt sáng bóng và đẹp mắt, có thể sơn phủ thêm lớp màu để tăng tính thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.
- Dễ dàng lắp đặt: Tôn mạ kẽm nhẹ và dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí đầu tư ban đầu cho tôn mạ kẽm thường thấp hơn so với các vật liệu khác, nhưng lại mang lại hiệu quả sử dụng cao, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ bền lâu dài.
- Tính linh hoạt: Tôn mạ kẽm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ làm mái nhà, tường rào, cửa sổ đến các kết cấu công nghiệp và dân dụng.
Những lợi ích trên giúp tôn mạ kẽm trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng hiện đại, mang lại giá trị cao và bền vững cho người sử dụng.
Khám phá bảng giá thép hộp mạ kẽm với các tiêu chuẩn, quy cách và trọng lượng chi tiết, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
Bảng giá thép hộp mạ kẽm - Tiêu chuẩn, quy cách và trọng lượng
Xem Thêm:
Tìm hiểu bảng giá thép ống mạ kẽm với quy cách, tiêu chuẩn và kích thước chi tiết, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho dự án của mình.
Bảng giá thép ống mạ kẽm - Quy cách, tiêu chuẩn và kích thước