Tôn 10 Ly - Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình Xây Dựng

Chủ đề tôn 10 ly: Tôn 10 ly là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về tôn 10 ly, từ đặc điểm, ưu điểm đến ứng dụng và cách chọn mua sản phẩm chất lượng.

Thông tin về Tôn 10 Ly

Tôn 10 ly là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng nhà cửa và công nghiệp. Tôn 10 ly có độ dày 10 mm, giúp nó có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao.

Ưu điểm của Tôn 10 Ly

  • Khả năng chịu lực tốt
  • Độ bền cao
  • Chống ăn mòn và oxy hóa
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì

Ứng dụng của Tôn 10 Ly

Tôn 10 ly được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

  1. Xây dựng nhà cửa: Sử dụng làm mái tôn, vách ngăn, và các kết cấu chịu lực khác.
  2. Công nghiệp: Dùng trong xây dựng các nhà xưởng, kho bãi và các công trình công nghiệp.
  3. Nông nghiệp: Sử dụng trong các công trình như nhà kính, chuồng trại.

Thông số kỹ thuật

Độ dày 10 mm
Chiều rộng 1,0 m - 1,2 m
Chiều dài 6 m - 12 m (có thể tùy chỉnh)
Trọng lượng 7,85 kg/m2

Cách tính diện tích và trọng lượng tôn

Công thức tính diện tích và trọng lượng tôn 10 ly như sau:

  • Diện tích: \( A = W \times L \) trong đó \( W \) là chiều rộng và \( L \) là chiều dài.
  • Trọng lượng: \( W_t = A \times 7.85 \, \text{kg/m}^2 \)

Kết luận

Tôn 10 ly là lựa chọn tốt cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực cao. Với nhiều ưu điểm vượt trội, nó đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Thông tin về Tôn 10 Ly

Giới Thiệu Về Tôn 10 Ly

Tôn 10 ly là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với độ dày 10 mm, tôn 10 ly mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực.

Đặc điểm của tôn 10 ly:

  • Độ dày: 10 mm
  • Chất liệu: Thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và oxy hóa.
  • Kích thước: Tôn 10 ly có thể được sản xuất theo nhiều kích thước khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng, thường từ 1m đến 1.2m về chiều rộng và từ 6m đến 12m về chiều dài.

Ưu điểm của tôn 10 ly:

  1. Khả năng chịu lực tốt: Độ dày 10 mm giúp tôn có khả năng chịu lực cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và độ an toàn lớn.
  2. Độ bền cao: Với chất liệu cao cấp, tôn 10 ly có độ bền vượt trội, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
  3. Dễ dàng lắp đặt: Tôn 10 ly có trọng lượng nhẹ hơn so với nhiều vật liệu xây dựng khác, dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  4. Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm hoặc lớp phủ chống gỉ giúp tôn 10 ly có khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.

Ứng dụng của tôn 10 ly:

  • Xây dựng dân dụng: Sử dụng trong mái nhà, vách ngăn, cổng, hàng rào, và các kết cấu chịu lực khác.
  • Công nghiệp: Dùng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
  • Nông nghiệp: Ứng dụng trong các công trình như nhà kính, chuồng trại, kho chứa nông sản.

Thông số kỹ thuật:

Độ dày 10 mm
Chiều rộng 1,0 m - 1,2 m
Chiều dài 6 m - 12 m (có thể tùy chỉnh)
Trọng lượng 7,85 kg/m2

Cách tính diện tích và trọng lượng tôn 10 ly:

Công thức tính diện tích và trọng lượng tôn 10 ly như sau:

  • Diện tích: \( A = W \times L \) trong đó \( W \) là chiều rộng và \( L \) là chiều dài.
  • Trọng lượng: \( W_t = A \times 7.85 \, \text{kg/m}^2 \)

Tôn 10 ly là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Với nhiều ưu điểm vượt trội, tôn 10 ly đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ưu Điểm Của Tôn 10 Ly

Tôn 10 ly là một lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ. Dưới đây là những ưu điểm chi tiết của tôn 10 ly:

  1. Khả năng chịu lực cao: Với độ dày 10 mm, tôn 10 ly có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn.
  2. Độ bền vượt trội: Tôn 10 ly được làm từ chất liệu thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ sử dụng. Lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt tôn khỏi sự ăn mòn và gỉ sét, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  3. Dễ dàng lắp đặt: Nhờ có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu xây dựng truyền thống, tôn 10 ly dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình.
  4. Khả năng chống ăn mòn: Tôn 10 ly có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ lớp phủ mạ kẽm hoặc lớp sơn chống gỉ. Điều này giúp bảo vệ tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm cao.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Tôn 10 ly có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Điều này giúp nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
  6. Giá thành hợp lý: So với các vật liệu xây dựng khác, tôn 10 ly có giá thành hợp lý hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các dự án xây dựng.

Ứng dụng thực tế: Tôn 10 ly được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Xây dựng dân dụng: Sử dụng làm mái nhà, vách ngăn, hàng rào, và các kết cấu chịu lực khác.
  • Công nghiệp: Dùng trong xây dựng nhà xưởng, kho bãi, và các công trình công nghiệp đòi hỏi độ bền cao.
  • Nông nghiệp: Ứng dụng trong các công trình như nhà kính, chuồng trại, và kho chứa nông sản.

Tóm lại, tôn 10 ly là một lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực, và tính thẩm mỹ. Đây là một giải pháp hiệu quả và kinh tế cho nhiều loại công trình khác nhau.

Ứng Dụng Của Tôn 10 Ly

Tôn 10 ly là vật liệu xây dựng đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội về độ bền và khả năng chịu lực. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của tôn 10 ly:

Xây Dựng Dân Dụng

Trong lĩnh vực xây dựng dân dụng, tôn 10 ly thường được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Mái nhà: Tôn 10 ly là lựa chọn lý tưởng cho mái nhà nhờ khả năng chống chịu thời tiết tốt và độ bền cao.
  • Vách ngăn: Sử dụng tôn 10 ly làm vách ngăn giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả, đảm bảo không gian sống thoải mái.
  • Hàng rào: Với khả năng chịu lực và độ bền cao, tôn 10 ly là vật liệu lý tưởng để làm hàng rào bảo vệ.

Xây Dựng Công Nghiệp

Trong ngành công nghiệp, tôn 10 ly được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như:

  • Nhà xưởng: Tôn 10 ly được sử dụng làm mái và tường nhà xưởng, đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền lâu dài.
  • Kho bãi: Sử dụng tôn 10 ly trong xây dựng kho bãi giúp bảo vệ hàng hóa khỏi các yếu tố môi trường.
  • Các công trình công nghiệp khác: Tôn 10 ly còn được dùng trong nhiều kết cấu công nghiệp khác nhờ tính linh hoạt và độ bền cao.

Nông Nghiệp

Trong lĩnh vực nông nghiệp, tôn 10 ly được sử dụng để xây dựng các công trình như:

  • Nhà kính: Tôn 10 ly giúp bảo vệ cây trồng khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt và tạo điều kiện phát triển tốt nhất.
  • Chuồng trại: Sử dụng tôn 10 ly làm mái và tường chuồng trại giúp bảo vệ vật nuôi và đảm bảo vệ sinh.
  • Kho chứa nông sản: Tôn 10 ly được dùng để xây dựng kho chứa nông sản, bảo vệ hàng hóa khỏi mưa nắng và các yếu tố môi trường khác.

Tóm lại, tôn 10 ly là vật liệu xây dựng đa dụng với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng dân dụng, công nghiệp đến nông nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội, tôn 10 ly không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn nâng cao hiệu quả kinh tế cho các dự án.

Ứng Dụng Của Tôn 10 Ly

Thông Số Kỹ Thuật Của Tôn 10 Ly

Tôn 10 ly là loại vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của tôn 10 ly:

Độ Dày

Tôn 10 ly có độ dày là 10 mm, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và độ bền cao trong mọi điều kiện sử dụng.

Kích Thước

Chiều rộng 1,0 m - 1,2 m
Chiều dài 6 m - 12 m (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng)

Trọng Lượng

Trọng lượng của tôn 10 ly được tính toán dựa trên diện tích và độ dày của tôn. Công thức tính trọng lượng như sau:

\( W_t = A \times 7.85 \, \text{kg/m}^2 \)

Trong đó:

  • \( W_t \): Trọng lượng tôn (kg)
  • \( A \): Diện tích tôn (m2)
  • 7.85: Khối lượng riêng của thép (kg/m2)

Chất Liệu

Tôn 10 ly thường được làm từ các chất liệu sau:

  • Thép mạ kẽm: Giúp chống ăn mòn và tăng độ bền cho tôn.
  • Thép không gỉ: Chống gỉ sét tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết.

Lớp Phủ Bề Mặt

Tôn 10 ly có thể được phủ lớp sơn tĩnh điện hoặc lớp mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ.

Các Thông Số Khác

  • Khả năng cách âm: Tôn 10 ly có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
  • Khả năng cách nhiệt: Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
  • Độ bền kéo: Tôn 10 ly có độ bền kéo cao, đảm bảo tính an toàn và ổn định cho công trình.

Tóm lại, tôn 10 ly là vật liệu xây dựng với nhiều thông số kỹ thuật vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ trong nhiều công trình khác nhau.

Cách Tính Diện Tích Và Trọng Lượng Tôn 10 Ly

Để tính diện tích và trọng lượng của tôn 10 ly, chúng ta cần biết một số thông tin cơ bản như chiều dài, chiều rộng và độ dày của tấm tôn. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện các phép tính này.

Công Thức Tính Diện Tích

Diện tích của tấm tôn được tính bằng công thức đơn giản:

\[ \text{Diện tích} = \text{Chiều dài} \times \text{Chiều rộng} \]

Trong đó:

  • Chiều dài (L): Chiều dài của tấm tôn (đơn vị: mét)
  • Chiều rộng (W): Chiều rộng của tấm tôn (đơn vị: mét)

Ví dụ: Nếu tấm tôn có chiều dài 6 mét và chiều rộng 1 mét, diện tích sẽ là:

\[ \text{Diện tích} = 6 \, \text{m} \times 1 \, \text{m} = 6 \, \text{m}^2 \]

Công Thức Tính Trọng Lượng

Trọng lượng của tấm tôn phụ thuộc vào diện tích và độ dày của nó, cùng với mật độ vật liệu. Công thức tính trọng lượng tôn như sau:

\[ \text{Trọng lượng} = \text{Diện tích} \times \text{Độ dày} \times \text{Mật độ vật liệu} \]

Trong đó:

  • Diện tích (A): Diện tích của tấm tôn (đơn vị: mét vuông)
  • Độ dày (T): Độ dày của tấm tôn (đơn vị: mét)
  • Mật độ vật liệu (ρ): Mật độ của vật liệu làm tôn (đơn vị: kg/m3)

Ví dụ: Nếu diện tích tấm tôn là 6 mét vuông, độ dày là 0.01 mét (10 ly) và mật độ vật liệu là 7850 kg/m3 (thép), trọng lượng sẽ là:

\[ \text{Trọng lượng} = 6 \, \text{m}^2 \times 0.01 \, \text{m} \times 7850 \, \text{kg/m}^3 = 471 \, \text{kg} \]

Ví Dụ Cụ Thể

Giả sử chúng ta có một tấm tôn với các kích thước sau:

  • Chiều dài: 5 mét
  • Chiều rộng: 1.2 mét
  • Độ dày: 0.01 mét (10 ly)
  • Mật độ vật liệu: 7850 kg/m3 (thép)

Bước 1: Tính diện tích

\[ \text{Diện tích} = 5 \, \text{m} \times 1.2 \, \text{m} = 6 \, \text{m}^2 \]

Bước 2: Tính trọng lượng

\[ \text{Trọng lượng} = 6 \, \text{m}^2 \times 0.01 \, \text{m} \times 7850 \, \text{kg/m}^3 = 471 \, \text{kg} \]

Như vậy, tấm tôn này sẽ có trọng lượng là 471 kg.

Mua Tôn 10 Ly Ở Đâu?

Khi tìm kiếm nơi mua tôn 10 ly, bạn nên cân nhắc các yếu tố như chất lượng sản phẩm, uy tín của nhà cung cấp, và giá cả hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý về các địa chỉ uy tín để mua tôn 10 ly tại Việt Nam:

Các Địa Chỉ Cung Cấp Tôn 10 Ly Uy Tín

  • Công ty TNHH VLXD Sắt Thép Sông Hồng Hà:

    Chuyên cung cấp các loại tôn chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Việt Nhật. Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, rõ nguồn gốc, và đảm bảo an toàn cho công trình của bạn.

  • Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen:

    Hoa Sen là thương hiệu tôn nổi tiếng với sản phẩm đa dạng và chất lượng cao. Bạn có thể tìm mua các sản phẩm tôn tại các đại lý Hoa Sen trên toàn quốc.

  • Công ty TNHH Thép Thái Hòa Phát:

    Chuyên cung cấp các loại tôn như tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn màu với nhiều ưu điểm như độ bền cao, chống ăn mòn và chịu lực tốt.

Giá Cả Thị Trường Tôn 10 Ly

Giá cả của tôn 10 ly có thể dao động tùy theo nhà cung cấp và khu vực mua hàng. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:

  • Tôn mạ kẽm: Khoảng 50,000 - 70,000 VNĐ/m²
  • Tôn lạnh: Khoảng 60,000 - 80,000 VNĐ/m²
  • Tôn màu: Khoảng 70,000 - 90,000 VNĐ/m²

Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng đại lý.

Cách Chọn Mua Tôn 10 Ly Chất Lượng

  1. Kiểm tra độ dày: Đảm bảo rằng tôn có độ dày đúng như cam kết, không bị chênh lệch quá nhiều.
  2. Chất lượng bề mặt: Tôn phải có bề mặt nhẵn mịn, không có vết xước, móp méo hay gỉ sét.
  3. Nguồn gốc sản phẩm: Chọn mua tôn từ các nhà cung cấp uy tín, có thương hiệu rõ ràng và chế độ bảo hành tốt.
  4. Tư vấn và dịch vụ hậu mãi: Lựa chọn đơn vị có đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và chính sách hậu mãi rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của bạn sau khi mua hàng.
Mua Tôn 10 Ly Ở Đâu?

Lời Kết

Tôn 10 ly là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và cơ khí nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt. Qua các thông tin đã cung cấp, chúng ta có thể thấy rõ tôn 10 ly không chỉ là vật liệu phổ biến mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho các ứng dụng khác nhau.

Để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý, việc chọn mua tôn 10 ly từ các nhà cung cấp uy tín là điều vô cùng quan trọng. Hãy luôn kiểm tra kỹ lưỡng thông tin sản phẩm, nguồn gốc xuất xứ và đọc kỹ các đánh giá từ người dùng trước khi quyết định mua hàng.

Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tôn 10 ly và các yếu tố cần lưu ý khi mua sản phẩm này. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi hoặc tham khảo thêm từ các nhà cung cấp uy tín để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

Chúc các bạn thành công trong việc lựa chọn và sử dụng tôn 10 ly cho các dự án của mình!

Khám phá công nghệ cắt laser với máy cắt 6000W, mang lại chất lượng cắt tôn 10 ly tuyệt vời. Độ chính xác cao, tốc độ nhanh chóng. Xem ngay!

Máy Cắt Laser 6000W - Cắt Tôn 10 Ly Siêu Nét

Tìm hiểu tôn Việt Nhật màu xanh ngọc, dán tấm cách nhiệt 10 ly, giúp chống nóng và chống ồn hiệu quả. Xem ngay để biết thêm chi tiết!

Tôn Việt Nhật Xanh Ngọc - Dán Tấm Cách Nhiệt 10 Ly