Chủ đề tôn 0.4mm: Tôn 0.4mm là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và được ưa chuộng nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về các loại tôn 0.4mm, ưu điểm, ứng dụng và những lưu ý khi lựa chọn sản phẩm này cho công trình của bạn.
Mục lục
- Thông Tin Về Tôn 0.4mm
- Giới Thiệu Chung Về Tôn 0.4mm
- Ưu Điểm Của Tôn 0.4mm
- Ứng Dụng Của Tôn 0.4mm
- Bảng Giá Tôn 0.4mm
- Thông Số Kỹ Thuật Của Tôn 0.4mm
- Các Loại Tôn 0.4mm Phổ Biến
- Địa Chỉ Mua Tôn 0.4mm Uy Tín
- YOUTUBE: Khám phá giá tôn xốp dày 0.4mm với video từ Thép Phùng Thịnh. Cập nhật nhanh chóng và chính xác giá cả thị trường. Click để xem ngay!
Thông Tin Về Tôn 0.4mm
Tôn 0.4mm là một loại vật liệu lợp mái phổ biến trong ngành xây dựng, được đánh giá cao về độ bền và khả năng chống chịu thời tiết. Dưới đây là những thông tin chi tiết về tôn 0.4mm bao gồm đặc điểm, ưu điểm, ứng dụng và bảng giá cập nhật mới nhất.
Đặc Điểm và Ưu Điểm của Tôn 0.4mm
- Tôn 0.4mm có độ dày vừa phải, thích hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
- Khả năng chống thấm nước và mài mòn tốt, bảo vệ mái nhà khỏi tác động của thời tiết.
- Dễ dàng trong quá trình xử lý, hàn và uốn cong, giúp thi công nhanh chóng và hiệu quả.
- Giá thành phù hợp, tiết kiệm chi phí vật liệu trong quá trình xây dựng.
- Tuổi thọ cao, có thể sử dụng trong nhiều năm mà không cần thay thế.
- Khả năng chống gỉ sét tốt, giúp kéo dài thời gian sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
Ứng Dụng của Tôn 0.4mm
Tôn 0.4mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Trong xây dựng: Làm mái lợp, vách ngăn cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi.
- Trong nông nghiệp: Sử dụng làm vách ngăn, mái che cho trang trại, nhà kho bảo quản nông sản.
- Trong giao thông: Làm tấm chắn dọc và tấm che nắng cho đường cao tốc, nhà ga, bến xe.
- Trong y tế: Làm tấm che cho các khu vực y tế, bệnh viện.
Bảng Giá Tôn 0.4mm Mới Nhất
Loại Tôn | Khổ Rộng (mm) | Độ Dày BMT (mm) | Độ Dày TCT (mm) | Tỷ Trọng (kg/m ± 0.15) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Tôn lạnh 0.4mm | 1200 | 0.34 | 0.40 | 3.47 | Liên hệ |
Tôn lạnh màu 0.4mm | 1200 | 0.34 | 0.40 | 3.49 | Liên hệ |
Tôn PU lợp mái | 1200 | 0.34 | 0.40 | 3.50 | Liên hệ |
Kết Luận
Tôn 0.4mm là một lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp. Với những ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, tôn 0.4mm giúp đảm bảo độ bền, tiết kiệm chi phí và nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Xem Thêm:
Giới Thiệu Chung Về Tôn 0.4mm
Tôn 0.4mm là loại tôn có độ dày 0.4mm, thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng như mái lợp nhà, vách ngăn, và các công trình công nghiệp. Với độ dày vừa phải, tôn 0.4mm đáp ứng được nhu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ.
Dưới đây là một số đặc điểm và ứng dụng chính của tôn 0.4mm:
- Đặc điểm kỹ thuật: Tôn 0.4mm có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép mạ kẽm, thép mạ màu, và thép mạ hợp kim nhôm kẽm. Tỷ lệ hợp kim thường là 55% nhôm, 43.5% kẽm, và 1.5% silicon, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng:
- Mái lợp cho nhà cấp 4, nhà mái bằng, và nhà ống.
- Vách ngăn và mái lợp cho nhà xưởng, kho bãi, và chuồng trại.
- Mái che cho trường học, bệnh viện, và sân vận động.
- Sử dụng làm tôn lợp lấy sáng và tôn cách nhiệt để giảm nhiệt độ và tiếng ồn.
- Lợi ích: Tôn 0.4mm có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, giúp giảm chi phí bảo trì. Ngoài ra, loại tôn này còn có tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình.
Tôn 0.4mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao. Để chọn mua sản phẩm phù hợp, khách hàng nên xem xét kỹ các đặc tính kỹ thuật và yêu cầu của công trình.
Ưu Điểm Của Tôn 0.4mm
Tôn 0.4mm là lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ vào các ưu điểm nổi bật sau:
- Khả Năng Chống Ăn Mòn: Tôn 0.4mm có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là tôn mạ kẽm và tôn mạ màu, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của môi trường và thời tiết khắc nghiệt.
- Độ Bền Cao: Được sản xuất từ các nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ tiên tiến, tôn 0.4mm có độ bền cơ học tốt, chịu được tải trọng và áp lực từ môi trường xung quanh.
- Khả Năng Chống Nóng: Tôn lạnh 0.4mm có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo không gian mát mẻ và thoải mái.
- Thiết Kế Đa Dạng: Tôn 0.4mm có nhiều mẫu mã và màu sắc, từ tôn sóng ngói đến tôn phẳng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc và yêu cầu thẩm mỹ của khách hàng.
- Dễ Dàng Lắp Đặt: Với thiết kế nhẹ và dễ gia công, tôn 0.4mm giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt. Khả năng uốn cong và tạo hình linh hoạt giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và hiệu quả.
- Giá Thành Hợp Lý: Tôn 0.4mm có giá thành phải chăng so với nhiều loại vật liệu khác, giúp giảm chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.
- Tuổi Thọ Cao: Nhờ vào độ bền và khả năng chống ăn mòn, tôn 0.4mm có tuổi thọ cao, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế trong quá trình sử dụng.
Với những ưu điểm trên, tôn 0.4mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao cho người sử dụng.
Ứng Dụng Của Tôn 0.4mm
Tôn 0.4mm là vật liệu phổ biến trong xây dựng nhờ vào tính linh hoạt, độ bền và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của tôn 0.4mm:
-
Lợp Mái Nhà Dân Dụng
Tôn 0.4mm thường được sử dụng để lợp mái nhà nhờ vào khả năng cách nhiệt và chống thấm nước tốt. Nó phù hợp cho cả nhà ở và các công trình công nghiệp.
-
Nhà Xưởng Và Công Trình Công Nghiệp
Trong các công trình công nghiệp, tôn 0.4mm được sử dụng để lợp mái và làm vách ngăn, giúp bảo vệ các khu vực sản xuất và làm việc khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
-
Vách Ngăn Và Mái Che
Tôn 0.4mm được sử dụng để làm vách ngăn nhẹ, chia các khu vực trong công trình một cách hiệu quả và kinh tế. Ngoài ra, nó còn được dùng để làm mái che cho sân vườn, gara, và các khu vực ngoài trời.
-
Ốp Tường Ngoài Trời
Ốp tường ngoài trời bằng tôn 0.4mm giúp bảo vệ bề mặt tường khỏi tác động của thời tiết như mưa, nắng, và bức xạ UV, đồng thời tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
-
Trang Trí Nội Thất Và Ngoại Thất
Với đa dạng màu sắc và hoa văn, tôn 0.4mm được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất, tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc.
-
Công Trình Nông Nghiệp
Trong nông nghiệp, tôn 0.4mm được ứng dụng để làm mái che, nhà kính, và lò sấy, giúp bảo vệ cây trồng và sản phẩm nông nghiệp khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Những ứng dụng trên cho thấy tôn 0.4mm là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều loại công trình nhờ vào các đặc tính vượt trội về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu thời tiết.
Bảng Giá Tôn 0.4mm
Dưới đây là bảng giá tôn 0.4mm cập nhật mới nhất cho các loại tôn phổ biến trên thị trường. Xin lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khối lượng đặt hàng.
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Giá (VND/m2) |
---|---|---|
Tôn Lạnh | 0.4 | 125,000 - 150,000 |
Tôn Mạ Kẽm | 0.4 | 115,000 - 140,000 |
Tôn Mạ Màu | 0.4 | 135,000 - 160,000 |
Tôn Giả Ngói | 0.4 | 150,000 - 170,000 |
Tôn Cách Nhiệt | 0.4 | 190,000 - 220,000 |
Chúng tôi khuyến nghị bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để có báo giá chính xác và cập nhật nhất. Dưới đây là một số nhà cung cấp uy tín:
- Nhà cung cấp 1: Công ty Tôn Thép Hoàng Phúc -
- Nhà cung cấp 2: Công ty Tôn Thép Nguyễn Thi -
- Nhà cung cấp 3: Công ty Tôn Thép Vĩnh Tân -
- Nhà cung cấp 4: Công ty Sắt Thép Trí Việt -
Chúng tôi luôn nỗ lực để cung cấp thông tin chính xác và kịp thời nhất đến quý khách hàng. Hãy liên hệ với các nhà cung cấp trên để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Thông Số Kỹ Thuật Của Tôn 0.4mm
Tôn 0.4mm là một trong những loại tôn lợp mái phổ biến nhất hiện nay nhờ vào độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và giá thành hợp lý. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết của tôn 0.4mm:
Chiều Rộng Khổ Tôn
Chiều rộng khổ tôn 0.4mm có thể thay đổi tùy theo loại sóng và yêu cầu sử dụng:
- Tấm lợp 5 sóng vuông: Bề rộng 1.10m
- Tấm lợp 7 sóng vuông: Bề rộng 0.82m
- Tấm lợp 9 sóng vuông: Bề rộng 1.07m
- Tấm lợp 13 sóng tròn/vuông: Bề rộng 1.10m
Độ Dày Lớp Mạ
Tôn 0.4mm có các lớp mạ khác nhau nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm. Các lớp mạ phổ biến gồm:
- Tôn mạ kẽm: Độ dày lớp mạ kẽm thường từ 0.16mm đến 1.2mm.
- Tôn mạ nhôm kẽm: Độ dày lớp mạ có thể từ 0.20mm đến 3.2mm.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Tôn 0.4mm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và độ bền cao:
- Tiêu chuẩn JIS G 3322
- Tiêu chuẩn ASTM A755/A755M
- Tiêu chuẩn EN 10169
- Tiêu chuẩn MS 2383
Kích Thước Tấm Tôn
Các kích thước tấm tôn phổ biến bao gồm:
- Chiều dài: Từ 6000mm đến 12000mm, hoặc cắt theo yêu cầu.
- Chiều ngang: Từ 750mm đến 3800mm.
Trọng Lượng Cuộn
Trọng lượng cuộn tôn 0.4mm có thể lên đến 20 tấn, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình.
Ứng Dụng
Tôn 0.4mm có nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, bao gồm lợp mái, làm vách ngăn và các công trình công nghiệp.
- Lợp mái nhà dân dụng và công nghiệp
- Làm vách ngăn và trần nhà
- Làm các tấm panel trong xây dựng phòng sạch và cách âm
Các Loại Tôn 0.4mm Phổ Biến
Tôn 0.4mm là loại vật liệu xây dựng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình. Dưới đây là các loại tôn 0.4mm phổ biến nhất hiện nay:
Tôn 5 Sóng
Tôn 5 sóng có thiết kế với 5 sóng lớn, thường được sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Đặc điểm của loại tôn này là khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lắp đặt.
- Chiều rộng khổ tôn: 1,07m
- Chiều cao sóng: 30mm
- Độ dày lớp mạ: Z12 - Z18
Tôn 6 Sóng
Tôn 6 sóng có thiết kế 6 sóng đều nhau, tạo nên độ bền cao và khả năng chống chọi với thời tiết khắc nghiệt. Loại tôn này thích hợp cho mái nhà dân dụng và công nghiệp.
- Chiều rộng khổ tôn: 1,06m
- Chiều cao sóng: 25mm
- Độ dày lớp mạ: Z18 - Z22
Tôn 9 Sóng
Tôn 9 sóng với thiết kế 9 sóng nhỏ giúp tăng cường độ cứng và chịu lực tốt. Đây là loại tôn phổ biến trong các công trình nhà xưởng và các công trình xây dựng lớn.
- Chiều rộng khổ tôn: 1,10m
- Chiều cao sóng: 21mm
- Độ dày lớp mạ: Z18 - Z27
Tôn Sóng Ngói
Tôn sóng ngói được thiết kế giống ngói truyền thống, nhưng nhẹ hơn và dễ lắp đặt hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà ở dân dụng, biệt thự hay nhà hàng.
- Chiều rộng khổ tôn: 1,08m
- Chiều cao sóng: 20mm
- Độ dày lớp mạ: Z22 - Z27
Các loại tôn 0.4mm trên đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Khi lựa chọn tôn 0.4mm, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng để chọn được loại phù hợp nhất cho công trình của mình.
Địa Chỉ Mua Tôn 0.4mm Uy Tín
Nếu bạn đang tìm kiếm những địa chỉ uy tín để mua tôn 0.4mm, dưới đây là một số gợi ý đáng tin cậy trên cả nước:
Hà Nội
- Công Ty TNHH Tôn Thép Nam Phát
Địa chỉ: Số 15, Đường Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0902 123 456
Website:
Chuyên cung cấp các loại tôn chất lượng cao với nhiều mẫu mã đa dạng như tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu.
- Công Ty Cổ Phần Thép Hòa Phát
Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Phố Nối A, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
Hotline: 024 6284 9999
Website:
Hòa Phát nổi tiếng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt, cung cấp đa dạng các loại tôn từ tôn mạ kẽm đến tôn mạ màu.
TP. Hồ Chí Minh
- Công Ty TNHH Cách Âm Chống Nóng An Tâm
Địa chỉ: 51/26/20 Đường Vườn Lài Nối Dài, Phường An Phú Đông, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0901 37 34 39 (Ms. Thủy)
Website:
An Tâm chuyên cung cấp các loại tôn cách âm, cách nhiệt với chất lượng cao và giá cả hợp lý, phù hợp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ.
- Công Ty TNHH Tôn Hoa Sen
Địa chỉ: 183 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 1800 1515
Website:
Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu lớn và uy tín trong ngành, chuyên cung cấp các sản phẩm tôn chất lượng cao, đa dạng về mẫu mã và màu sắc.
Các Tỉnh Khác
- Công Ty TNHH Tôn Đông Á
Địa chỉ: KCN Đồng An, Phường Bình Hòa, Thị xã Thuận An, Bình Dương
Hotline: 0274 3784 888
Website:
Tôn Đông Á cung cấp các sản phẩm tôn có chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Công Ty TNHH Tôn Nam Kim
Địa chỉ: Đường số 2, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0274 3799 888
Website:
Tôn Nam Kim nổi bật với các sản phẩm tôn mạ kẽm, tôn lạnh và tôn mạ màu, luôn đảm bảo chất lượng và độ bền cao cho mọi công trình.
Khám phá giá tôn xốp dày 0.4mm với video từ Thép Phùng Thịnh. Cập nhật nhanh chóng và chính xác giá cả thị trường. Click để xem ngay!
Giá Tôn Xốp Dày 0.4mm Là Bao Nhiêu? - Phùng Thịnh
Xem Thêm:
Tìm hiểu về tôn sóng ngói SSSC Việt Nhật với độ dày 0.4mm và thông tin chi tiết về thời gian bảo hành. Xem ngay để biết thêm!
Tôn Sóng Ngói SSSC Việt Nhật Độ Dày 0.4mm - Bảo Hành Bao Lâu?