Chủ đề tôn 0.35mm: Tôn 0.35mm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp. Với độ bền cao, khả năng cách nhiệt và tính thẩm mỹ vượt trội, tôn 0.35mm đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng, mang lại hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Mục lục
- Kết quả tìm kiếm cho từ khóa "tôn 0.35mm" trên Bing:
- Giới Thiệu Về Tôn 0.35mm
- Bảng Giá Tôn 0.35mm
- Các Loại Tôn 0.35mm
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất Tôn 0.35mm
- Những Điều Cần Lưu Ý Khi Mua Tôn 0.35mm
- Ứng Dụng Thực Tiễn của Tôn 0.35mm
- Kích Thước và Quy Cách Tôn 0.35mm
- Cấu Tạo và Thành Phần Tôn 0.35mm
- YOUTUBE: Khám phá giá tôn xốp Hoa Sen 0.35mm và các đặc điểm nổi bật của sản phẩm này trong video ngắn #tonthephungthinh #anhhungthep.
Kết quả tìm kiếm cho từ khóa "tôn 0.35mm" trên Bing:
-
Thông tin sản phẩm
Có nhiều kết quả liên quan đến thông tin sản phẩm về tôn 0.35mm, bao gồm thông số kỹ thuật, giá cả, và các đánh giá từ người dùng.
-
Hình ảnh
Có một số hình ảnh về tôn 0.35mm, bao gồm các loại tôn có độ dày và màu sắc khác nhau.
-
Video
Một số kết quả có chứa video giới thiệu về tôn 0.35mm, bao gồm cách sử dụng và đánh giá sản phẩm.
-
Bài viết
Có các bài viết đánh giá về tôn 0.35mm từ các chuyên gia và người dùng, cung cấp thông tin chi tiết về ứng dụng và tính năng của sản phẩm.
Xem Thêm:
Giới Thiệu Về Tôn 0.35mm
Tôn 0.35mm là vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ vào những đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng cách nhiệt và giá cả hợp lý. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về tôn 0.35mm:
Đặc Điểm Nổi Bật
- Độ dày: 0.35mm
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt
- Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết
- Tính thẩm mỹ cao với nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng
Ưu Điểm Của Tôn 0.35mm
- Độ Bền Cao: Tôn 0.35mm có khả năng chịu lực tốt, không bị gỉ sét hay biến dạng theo thời gian.
- Khả Năng Cách Nhiệt: Giúp giữ nhiệt độ bên trong công trình luôn ổn định, tiết kiệm năng lượng.
- Giá Cả Hợp Lý: Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhưng mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Dễ Dàng Lắp Đặt: Trọng lượng nhẹ và dễ cắt xén giúp giảm thời gian và chi phí thi công.
Ứng Dụng Thực Tiễn
Tôn 0.35mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình xây dựng:
Loại Công Trình | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công trình dân dụng | Lợp mái nhà, vách ngăn, trần nhà |
Công trình công nghiệp | Nhà xưởng, kho bãi, nhà máy |
Công trình thương mại | Trung tâm thương mại, cửa hàng, quán cafe |
Bằng việc sử dụng MathJax, chúng ta có thể trình bày các công thức và thông số kỹ thuật của tôn 0.35mm một cách trực quan và chính xác. Ví dụ:
Công thức tính diện tích bề mặt tôn:
\[
A = L \times W
\]
Trong đó \( A \) là diện tích, \( L \) là chiều dài, và \( W \) là chiều rộng của tấm tôn.
Tôn 0.35mm là lựa chọn tối ưu cho mọi công trình nhờ vào các ưu điểm vượt trội và tính ứng dụng cao, đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn.
Bảng Giá Tôn 0.35mm
Bảng giá tôn 0.35mm thường phụ thuộc vào thương hiệu, chất lượng và các yếu tố khác như chi phí vận chuyển, địa điểm mua hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tôn 0.35mm phổ biến trên thị trường:
Bảng Giá Tôn Hoa Sen
Loại Tôn | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
Tôn Hoa Sen Màu | 65,000 |
Tôn Hoa Sen Lạnh | 70,000 |
Bảng Giá Tôn Đông Á
Loại Tôn | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
Tôn Đông Á Màu | 63,000 |
Tôn Đông Á Lạnh | 68,000 |
Bảng Giá Tôn Lạnh
Loại Tôn | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
Tôn Lạnh Màu | 64,000 |
Tôn Lạnh Không Màu | 62,000 |
Để tính toán chi phí tổng thể khi mua tôn 0.35mm, bạn có thể sử dụng công thức sau:
\[
\text{Chi phí tổng} = \text{Diện tích} \times \text{Đơn giá}
\]
Ví dụ, nếu bạn cần lợp mái có diện tích 100m2 với tôn Hoa Sen Lạnh:
\[
\text{Chi phí tổng} = 100 \, \text{m}^2 \times 70,000 \, \text{VNĐ/m}^2 = 7,000,000 \, \text{VNĐ}
\]
Lưu ý rằng bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian cũng như khu vực. Để có được giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc các đại lý phân phối chính hãng.
Các Loại Tôn 0.35mm
Tôn 0.35mm là loại vật liệu xây dựng phổ biến với nhiều ứng dụng khác nhau, nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là các loại tôn 0.35mm phổ biến trên thị trường:
Tôn Màu
Tôn màu được phủ một lớp sơn chất lượng cao trên nền hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tôn khỏi các tác nhân môi trường.
- Độ dày: 0.35mm
- Ưu điểm: Đa dạng về màu sắc, khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng: Lợp mái, làm tường, vách ngăn cho nhà ở và công trình công nghiệp.
Tôn Lạnh
Tôn lạnh được sản xuất từ thép nền G550mpa mạ hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt tốt.
- Độ dày: 0.35mm – 0.5mm
- Ưu điểm: Chống nóng, cách nhiệt hiệu quả.
- Ứng dụng: Lợp mái cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
Tôn Cán Sóng
Tôn cán sóng có nhiều loại khác nhau như tôn 9 sóng, 11 sóng, mỗi loại có kích thước và ứng dụng riêng.
- Tôn 9 sóng:
- Chiều rộng: 1070mm
- Chiều cao sóng: 21mm
- Độ dày: 0.35mm – 0.5mm
- Chiều dài: 2m, 4m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Tôn 11 sóng:
- Chiều rộng: 1070mm
- Chiều cao sóng: 18.5mm – 20mm
- Độ dày: 0.8mm – 3mm
- Chiều dài: 2m, 4m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Tôn Cách Nhiệt
Tôn cách nhiệt 3 lớp bao gồm tôn nền, lớp PU và lớp giấy bạc, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm tốt.
- Độ dày tôn nền: 0.35mm
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chống thấm tốt.
- Ứng dụng: Nhà ở, văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện, trường học.
Tôn PU Phương Nam
Tôn PU Phương Nam 3 lớp với tôn nền dày 0.35mm, lớp PU và giấy bạc, có tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ tốt.
- Độ dày tôn nền: 0.35mm
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm, chống cháy, tuổi thọ cao (20-50 năm).
- Ứng dụng: Nhà ở, khu nghỉ dưỡng, nhà xưởng.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất Tôn 0.35mm
Để đảm bảo chất lượng và độ bền của tôn 0.35mm, các sản phẩm này phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế và quốc gia. Dưới đây là các tiêu chuẩn quan trọng trong quy trình sản xuất tôn 0.35mm:
1. Tiêu Chuẩn Nhật Bản JIS G3141
JIS G3141 là tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản đối với thép cán nguội. Tiêu chuẩn này xác định các yêu cầu về thành phần hóa học, độ dày và các tính chất cơ học của thép.
- Thành phần hóa học: Đảm bảo tính ổn định và độ bền.
- Độ dày: Quy định chính xác độ dày để đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao.
- Tính chất cơ học: Độ bền kéo, độ cứng, và độ giãn dài được kiểm soát nghiêm ngặt.
2. Tiêu Chuẩn Việt Nam TCCS 01:2015/HSG
TCCS 01:2015/HSG là tiêu chuẩn cơ sở do Việt Nam ban hành, quy định các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng cho tôn mạ kẽm nhúng nóng.
- Thép nền: Sử dụng thép cán nguội theo tiêu chuẩn JIS G3141.
- Lớp mạ: Mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng.
3. Tiêu Chuẩn Quốc Tế Khác
Bên cạnh các tiêu chuẩn Nhật Bản và Việt Nam, tôn 0.35mm còn tuân thủ một số tiêu chuẩn quốc tế khác nhằm đảm bảo chất lượng cao nhất:
Tiêu Chuẩn | Quốc Gia | Đặc Điểm |
---|---|---|
ASTM A653/A653M | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn cho thép mạ kẽm nhúng nóng. |
EN 10346 | Châu Âu | Yêu cầu kỹ thuật cho sản phẩm thép mạ kẽm. |
AS 1397 | Úc | Quy định về thép mạ kẽm và hợp kim nhôm kẽm. |
Nhờ tuân thủ các tiêu chuẩn này, tôn 0.35mm đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống chịu tốt trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng trong các công trình xây dựng.
Những Điều Cần Lưu Ý Khi Mua Tôn 0.35mm
Khi mua tôn 0.35mm, để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:
1. Chọn Thương Hiệu Uy Tín
Việc chọn mua tôn từ những thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, hay Zacs sẽ đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng, đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và có độ bền cao.
2. Kiểm Tra Kích Thước và Chất Lượng
Khi mua tôn, hãy kiểm tra kỹ về độ dày, chiều dài, và chiều rộng của tôn. Đảm bảo rằng các thông số này phù hợp với yêu cầu của công trình. Độ dày lý tưởng cho tôn 0.35mm thường là:
- Độ dày: 0.35mm
- Chiều rộng: 1.07m
- Chiều dài: tùy chỉnh theo yêu cầu
3. Tham Khảo Giá từ Nhiều Đơn Vị
Giá tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp và tình hình thị trường. Bạn nên tham khảo giá từ nhiều đơn vị để có lựa chọn tốt nhất. Một số mức giá tham khảo cho tôn 0.35mm:
Thương hiệu | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|
Hoa Sen | 66,000 - 69,000 |
Đông Á | 66,000 - 75,000 |
Phương Nam | 57,000 - 71,000 |
4. Phù Hợp với Vị Trí Địa Lý và Điều Kiện Kinh Tế
Đối với các khu vực có khí hậu khắc nghiệt, gần biển, hoặc thường xuyên có mưa lớn và gió bão, nên chọn loại tôn có độ dày cao hơn để đảm bảo độ bền và an toàn. Tuy nhiên, nếu điều kiện kinh tế hạn chế, tôn 0.35mm vẫn là lựa chọn tốt với chi phí hợp lý.
5. Lưu Ý Về Trọng Lượng và Kết Cấu Công Trình
Độ dày tôn tỷ lệ thuận với trọng lượng, do đó mái tôn dày hơn sẽ đòi hỏi kết cấu móng và tường nhà chắc chắn hơn. Đối với những ngôi nhà đã xây dựng lâu năm hoặc có tường mỏng, không nên chọn tôn quá dày để tránh gây áp lực lên công trình.
Bằng cách chú ý đến những yếu tố trên, bạn sẽ có thể chọn mua được loại tôn 0.35mm phù hợp nhất cho công trình của mình, đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền, và hiệu quả sử dụng.
Ứng Dụng Thực Tiễn của Tôn 0.35mm
Tôn 0.35mm là loại vật liệu xây dựng phổ biến nhờ vào độ bền, nhẹ và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là những ứng dụng thực tiễn của tôn 0.35mm trong các công trình xây dựng:
Công Trình Dân Dụng
- Nhà ở: Tôn 0.35mm thường được sử dụng để lợp mái nhà, tường bao che, vách ngăn, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các yếu tố thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng.
- Kiốt, cửa hàng: Với sự đa dạng về màu sắc và mẫu mã, tôn 0.35mm là lựa chọn lý tưởng cho các kiốt bán hàng, cửa hàng, quán ăn nhỏ, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.
- Công trình công cộng: Tôn 0.35mm được sử dụng rộng rãi trong các công trình như bệnh viện, trường học, thư viện, nhà văn hóa, khu vui chơi, đảm bảo sự an toàn và tính thẩm mỹ cao cho các công trình này.
Công Trình Công Nghiệp
- Nhà xưởng, nhà kho: Tôn 0.35mm là vật liệu chính cho việc lợp mái và vách ngăn của các nhà xưởng, nhà kho, giúp bảo vệ tốt các thiết bị, hàng hóa bên trong khỏi tác động của môi trường.
- Nhà máy, xí nghiệp: Tôn 0.35mm được ứng dụng trong các nhà máy, xí nghiệp nhờ vào độ bền và khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giúp môi trường làm việc an toàn và hiệu quả hơn.
- Nhà tiền chế: Với ưu điểm nhẹ và dễ lắp đặt, tôn 0.35mm thường được sử dụng trong các công trình nhà tiền chế, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.
Công Trình Đặc Biệt
- Trạm y tế, bệnh viện: Tôn 0.35mm được sử dụng để lợp mái và làm vách ngăn cho các trạm y tế và bệnh viện, đảm bảo tính an toàn, sạch sẽ và thẩm mỹ cho các công trình này.
- Nhà thi đấu, nhà văn hóa: Tôn 0.35mm là lựa chọn phổ biến cho các công trình nhà thi đấu, nhà văn hóa, khu vui chơi giải trí, nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tốt.
Nhờ vào những ưu điểm vượt trội, tôn 0.35mm đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần mang lại sự bền vững và thẩm mỹ cho các công trình xây dựng.
Kích Thước và Quy Cách Tôn 0.35mm
Tôn 0.35mm là một trong những loại tôn phổ biến được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là cho việc lợp mái và làm vách ngăn. Dưới đây là các kích thước và quy cách chuẩn của tôn 0.35mm:
Chiều Rộng và Chiều Dài Tôn
- Chiều rộng khổ tôn: 1.07 mét (1070mm)
- Chiều dài tôn: Các chiều dài phổ biến là 2m, 4m, 6m hoặc có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng
Độ Dày và Khối Lượng Tôn
- Độ dày tôn: 0.35mm
- Khối lượng tôn: Thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và kích thước, ví dụ:
- Tôn 6 sóng công nghiệp: 2.65kg/m đến 5.06kg/m
Quy Cách Tôn 0.35mm
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chiều rộng khổ tôn | 1070mm |
Chiều rộng khổ khả dụng | 1000mm |
Chiều cao sóng | 21mm |
Độ dày tôn | 0.35mm |
Chiều dài tôn | 2m, 4m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu |
Những thông số trên giúp đảm bảo rằng tôn 0.35mm đáp ứng được các yêu cầu về kỹ thuật và độ bền trong các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng cho đến các công trình công nghiệp quy mô lớn.
Cấu Tạo và Thành Phần Tôn 0.35mm
Tôn 0.35mm là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Cấu tạo và thành phần của tôn 0.35mm thường được thiết kế để đảm bảo độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là các thành phần chính của tôn 0.35mm:
1. Lớp Tôn Nền
Lớp tôn nền là lớp chính và quan trọng nhất của tấm tôn, có độ dày 0.35mm. Lớp này thường được làm từ thép và được mạ kẽm hoặc mạ màu tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc mạ màu.
- Độ dày: 0.35mm.
- Chức năng: Bảo vệ và tạo độ cứng cho tấm tôn, chống lại các tác động từ môi trường như mưa, nắng, gió, bão.
2. Lớp Mạ Kẽm
Lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt thép nền để chống ăn mòn và gỉ sét. Đây là lớp bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ của tôn và duy trì vẻ đẹp thẩm mỹ.
- Chất liệu: Kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm.
- Độ dày lớp mạ: Tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất, thông thường từ 20g/m2 đến 275g/m2.
- Chức năng: Chống ăn mòn và gỉ sét, bảo vệ lớp tôn nền bên dưới.
3. Lớp Phủ Bảo Vệ
Lớp phủ bảo vệ là lớp ngoài cùng, có thể là lớp sơn hoặc lớp phủ hợp chất nhựa giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ thêm cho tôn.
- Chất liệu: Sơn tĩnh điện hoặc hợp chất nhựa.
- Màu sắc: Đa dạng, tùy chọn theo yêu cầu của khách hàng.
- Chức năng: Tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ khỏi các tác động của môi trường, chống phai màu và tăng tuổi thọ sản phẩm.
4. Lớp Cách Nhiệt (Tùy Chọn)
Trong một số loại tôn cách nhiệt, còn có thêm lớp cách nhiệt để tăng khả năng cách nhiệt và cách âm cho tấm tôn. Thông thường, lớp này được làm từ vật liệu Polyurethane (PU) hoặc Polystyrene (PS).
- Chất liệu: Polyurethane (PU) hoặc Polystyrene (PS).
- Độ dày: Từ 20mm đến 100mm tùy theo yêu cầu.
- Chức năng: Cách nhiệt, cách âm, giảm tiếng ồn và giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông.
Thành Phần | Chất Liệu | Độ Dày | Chức Năng |
---|---|---|---|
Lớp Tôn Nền | Thép mạ kẽm | 0.35mm | Bảo vệ và tạo độ cứng |
Lớp Mạ Kẽm | Kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm | 20g/m2 - 275g/m2 | Chống ăn mòn và gỉ sét |
Lớp Phủ Bảo Vệ | Sơn tĩnh điện hoặc hợp chất nhựa | - | Tăng tính thẩm mỹ, bảo vệ bổ sung |
Lớp Cách Nhiệt (Tùy Chọn) | Polyurethane (PU) hoặc Polystyrene (PS) | 20mm - 100mm | Cách nhiệt, cách âm |
Với cấu tạo và thành phần đa dạng như vậy, tôn 0.35mm không chỉ đáp ứng được các yêu cầu về độ bền, khả năng chống chịu thời tiết mà còn mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao cho các công trình xây dựng.
Khám phá giá tôn xốp Hoa Sen 0.35mm và các đặc điểm nổi bật của sản phẩm này trong video ngắn #tonthephungthinh #anhhungthep.
Tôn xốp Hoa Sen 0.35mm giá bao nhiêu? #tonthephungthinh #anhhungthep #shorts
Xem Thêm:
Tìm hiểu cách mua tôn Hoa Sen và báo giá chi tiết trong video này. Hướng dẫn từng bước để chọn lựa và mua tôn Hoa Sen một cách dễ dàng.
Hướng dẫn cách mua Tôn Hoa Sen và Báo Giá chi tiết