Giá Tôn Lạnh 0.4mm - Bảng Báo Giá Mới Nhất 2024 và Hướng Dẫn Chọn Mua

Chủ đề giá tôn lạnh 0 4mm: Giá tôn lạnh 0.4mm là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng. Bài viết này cung cấp bảng báo giá mới nhất năm 2024 và hướng dẫn chọn mua tôn lạnh 0.4mm chất lượng, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Giá Tôn Lạnh 0.4mm

Tôn lạnh là vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Dưới đây là tổng hợp giá tôn lạnh dày 0.4mm từ các nhà sản xuất uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, và Việt Nhật.

1. Giá Tôn Lạnh Hoa Sen

  • Độ dày: 0.40mm
  • Trọng lượng: 3.4 kg/m
  • Đơn giá: 94,000 đ/m

2. Giá Tôn Lạnh Đông Á

  • Đơn giá: 93,000 đ/m

3. Giá Tôn Lạnh Nam Kim

  • Trọng lượng: 3.3 kg/m
  • Đơn giá: 106,000 đ/m

4. Giá Tôn Lạnh Việt Nhật

  • Đơn giá: 78,000 đ/m
Giá Tôn Lạnh 0.4mm
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Tóm Tắt

Giá tôn lạnh 0.4mm có sự khác biệt tùy theo thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là bảng so sánh giá:

Thương Hiệu Độ Dày Trọng Lượng Đơn Giá (đ/m)
Hoa Sen 0.40mm 3.4 kg/m 94,000
Đông Á 0.40mm 3.4 kg/m 93,000
Nam Kim 0.40mm 3.3 kg/m 106,000
Việt Nhật 0.40mm 3.4 kg/m 78,000

Như vậy, tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình của mình. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với các nhà cung cấp tôn uy tín.

Tóm Tắt

Giá tôn lạnh 0.4mm có sự khác biệt tùy theo thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là bảng so sánh giá:

Thương Hiệu Độ Dày Trọng Lượng Đơn Giá (đ/m)
Hoa Sen 0.40mm 3.4 kg/m 94,000
Đông Á 0.40mm 3.4 kg/m 93,000
Nam Kim 0.40mm 3.3 kg/m 106,000
Việt Nhật 0.40mm 3.4 kg/m 78,000

Như vậy, tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại tôn phù hợp cho công trình của mình. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với các nhà cung cấp tôn uy tín.

Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Giới thiệu về tôn lạnh 0.4mm

Tôn lạnh 0.4mm là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ vào các đặc tính ưu việt như khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt và độ bền cao. Sản phẩm này thường được sử dụng trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp, đặc biệt là trong việc lợp mái, làm vách ngăn và ốp tường.

Tôn lạnh 0.4mm được sản xuất từ thép nền chất lượng cao, sau đó được phủ một lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm để tăng cường khả năng chống gỉ sét và tuổi thọ. Độ dày 0.4mm là một lựa chọn phổ biến vì nó cung cấp độ bền vừa đủ trong khi vẫn giữ được tính linh hoạt và dễ dàng trong việc lắp đặt.

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của tôn lạnh 0.4mm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm hoặc nhôm-kẽm giúp tôn lạnh chống lại các tác nhân gây ăn mòn từ môi trường.
  • Khả năng cách nhiệt: Tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt tốt, giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền cao: Với độ dày 0.4mm, tôn lạnh có độ bền cao, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Thẩm mỹ đa dạng: Tôn lạnh có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, dễ dàng phối hợp với thiết kế tổng thể của công trình.

Việc lựa chọn tôn lạnh 0.4mm cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Giá trị
Độ dày 0.4mm
Chất liệu Thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm
Khả năng cách nhiệt Cao
Độ bền 30-50 năm
Ứng dụng Lợp mái, vách ngăn, ốp tường

Nhìn chung, tôn lạnh 0.4mm là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều loại công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng, nhờ vào các ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Giới thiệu về tôn lạnh 0.4mm

Bảng giá tôn lạnh 0.4mm từ các thương hiệu

Tôn lạnh 0.4mm được cung cấp bởi nhiều thương hiệu uy tín trên thị trường Việt Nam như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, và Hòa Phát. Dưới đây là bảng giá chi tiết từ các thương hiệu này, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Thương hiệu Kích thước Độ dày Giá bán (VNĐ/tấm)
Hoa Sen 1m x 6m 0.4mm 67,000 - 105,000
Đông Á 1m x 6m 0.4mm 55,000 - 149,000
Phương Nam 1m x 6m 0.4mm 65,000 - 229,000
Hòa Phát 1m x 6m 0.4mm 320,000 - 950,000

Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật và thông tin về giá cả cụ thể:

  • Tôn lạnh Hoa Sen: Tôn lạnh của Hoa Sen nổi tiếng với chất lượng cao và giá cả hợp lý. Giá dao động từ 67,000 VNĐ đến 105,000 VNĐ cho tấm có độ dày 0.4mm.
  • Tôn lạnh Đông Á: Sản phẩm của Đông Á cũng rất được ưa chuộng với mức giá từ 55,000 VNĐ đến 149,000 VNĐ, tùy thuộc vào kích thước và màu sắc.
  • Tôn lạnh Phương Nam: Tôn lạnh Phương Nam có giá từ 65,000 VNĐ đến 229,000 VNĐ. Đây là một trong những thương hiệu cung cấp sản phẩm với giá cao nhưng chất lượng tương xứng.
  • Tôn lạnh Hòa Phát: Là thương hiệu cao cấp với giá từ 320,000 VNĐ đến 950,000 VNĐ. Tôn lạnh Hòa Phát có chất lượng vượt trội nhờ quy trình sản xuất hiện đại.

Việc lựa chọn tôn lạnh phù hợp cần cân nhắc kỹ lưỡng về chất lượng, giá cả và nhu cầu sử dụng cụ thể của từng công trình. Với thông tin bảng giá chi tiết từ các thương hiệu, hy vọng bạn sẽ tìm được sản phẩm ưng ý.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

So sánh giá tôn lạnh 0.4mm giữa các nhà cung cấp

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được sản phẩm tôn lạnh 0.4mm phù hợp nhất, chúng tôi đã so sánh giá cả từ các nhà cung cấp uy tín. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về giá tôn lạnh 0.4mm giữa các nhà cung cấp nổi tiếng như Sáng Chinh, Sông Hồng Hà, và Tân Hưng Cường.

Nhà cung cấp Thương hiệu Độ dày Giá bán (VNĐ/m2)
Sáng Chinh Nam Kim 0.4mm 65,000 - 75,000
Sông Hồng Hà Phương Nam 0.4mm 70,000 - 80,000
Tân Hưng Cường Hoa Sen 0.4mm 60,000 - 70,000

Thông qua bảng so sánh trên, có thể thấy:

  • Sáng Chinh: Cung cấp tôn lạnh Nam Kim với giá từ 65,000 VNĐ đến 75,000 VNĐ mỗi mét vuông. Tôn lạnh Nam Kim nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Sông Hồng Hà: Cung cấp tôn lạnh Phương Nam với giá từ 70,000 VNĐ đến 80,000 VNĐ mỗi mét vuông. Sản phẩm Phương Nam có chất lượng tốt và được tin dùng rộng rãi.
  • Tân Hưng Cường: Cung cấp tôn lạnh Hoa Sen với giá từ 60,000 VNĐ đến 70,000 VNĐ mỗi mét vuông. Hoa Sen là thương hiệu uy tín với nhiều năm kinh nghiệm và sản phẩm chất lượng cao.

Việc so sánh giá từ các nhà cung cấp khác nhau giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm tôn lạnh 0.4mm phù hợp với ngân sách và yêu cầu cụ thể của công trình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng về chất lượng, thương hiệu và dịch vụ hỗ trợ trước khi quyết định mua.

Hướng dẫn chọn mua tôn lạnh 0.4mm chất lượng

Tôn lạnh 0.4mm là vật liệu xây dựng phổ biến nhờ tính bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ cao. Để chọn mua tôn lạnh 0.4mm chất lượng, bạn cần lưu ý các yếu tố sau:

  1. Chất liệu:

    Lựa chọn tôn làm từ thép không gỉ hoặc thép carbon cao cấp, được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm-kẽm để đảm bảo khả năng chống gỉ sét và tăng độ bền.

  2. Độ dày:

    Tôn lạnh 0.4mm phải đảm bảo đúng độ dày tiêu chuẩn để có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình lợp mái, ốp tường và làm vách ngăn.

  3. Thương hiệu:

    Lựa chọn tôn từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Hòa Phát, Nam Kim để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt.

  4. Giá cả:

    So sánh giá tôn lạnh 0.4mm giữa các nhà cung cấp để tìm ra mức giá hợp lý. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số thương hiệu:

    Thương hiệu Độ dày Giá bán (VND/m2)
    Hoa Sen 0.4mm 108,000 - 114,500
    Đông Á 0.4mm 99,000 - 108,000
    Nam Kim 0.4mm 97,000 - 106,000
    Hòa Phát 0.4mm 104,000 - 114,000
  5. Khả năng cách nhiệt:

    Chọn tôn lạnh có tích hợp khả năng cách nhiệt nếu bạn muốn giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo không gian mát mẻ và tiết kiệm điện năng.

  6. Thẩm mỹ:

    Chọn tôn có màu sắc và kiểu dáng phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình để tăng tính thẩm mỹ.

Hướng dẫn chọn mua tôn lạnh 0.4mm chất lượng

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn lạnh 0.4mm

Giá tôn lạnh 0.4mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả của loại vật liệu này:

  1. Chất liệu và độ dày lớp mạ:

    Chất liệu nền của tôn và độ dày lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả. Lớp mạ dày hơn sẽ có giá cao hơn do tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền.

  2. Thương hiệu:

    Các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, và Hòa Phát thường có giá cao hơn do chất lượng đảm bảo và dịch vụ hậu mãi tốt.

  3. Khả năng cách nhiệt:

    Tôn lạnh tích hợp khả năng cách nhiệt sẽ có giá cao hơn do cải thiện hiệu suất nhiệt, giảm nhiệt độ bên trong công trình và tiết kiệm năng lượng.

  4. Kích thước và quy cách sản phẩm:

    Kích thước tấm tôn và quy cách sản phẩm cũng ảnh hưởng đến giá. Tôn cắt theo kích thước yêu cầu hoặc có thiết kế đặc biệt sẽ có giá cao hơn.

  5. Khối lượng mua:

    Mua số lượng lớn thường được chiết khấu, giúp giảm giá trên mỗi đơn vị sản phẩm.

  6. Chi phí vận chuyển:

    Chi phí vận chuyển từ nhà cung cấp đến địa điểm công trình cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá tổng thể của tôn lạnh 0.4mm. Khoảng cách xa hơn và điều kiện giao thông khó khăn sẽ tăng chi phí vận chuyển.

  7. Thời điểm mua:

    Giá tôn lạnh 0.4mm có thể biến động theo mùa, do nhu cầu xây dựng tăng cao vào các thời điểm nhất định trong năm.

  8. Chính sách của nhà cung cấp:

    Chính sách bán hàng, chiết khấu, và dịch vụ hậu mãi của nhà cung cấp cũng ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.

Để chọn mua tôn lạnh 0.4mm với giá hợp lý, khách hàng nên tham khảo nhiều nhà cung cấp, so sánh giá và chính sách dịch vụ trước khi đưa ra quyết định.

Lập trình cho học sinh 8-18 tuổi
Học Lập Trình Sớm - Làm Chủ Tương Lai Số

Kết luận

Việc chọn mua tôn lạnh 0.4mm đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày, thương hiệu, và giá cả. Các yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm. Hơn nữa, việc so sánh giá từ các nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn tìm được sản phẩm tốt nhất với mức giá hợp lý.

Khi chọn mua tôn lạnh, nên ưu tiên các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Nam Kim, và Hòa Phát để đảm bảo chất lượng. Ngoài ra, cân nhắc đến khả năng cách nhiệt, màu sắc và kiểu dáng phù hợp với công trình của bạn.

Cuối cùng, luôn xem xét các chính sách hậu mãi, dịch vụ vận chuyển và chiết khấu khi mua số lượng lớn. Việc này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo quá trình thi công diễn ra thuận lợi. Hy vọng rằng với những thông tin chi tiết trên, bạn sẽ dễ dàng chọn lựa được loại tôn lạnh 0.4mm phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Video hướng dẫn chi tiết cách mua tôn Hoa Sen và cập nhật báo giá mới nhất cho các anh em, đảm bảo chính xác và tiện lợi. Xem ngay để biết thêm thông tin!

Hướng dẫn AE cách mua TÔN HOA SEN và BÁO GIÁ cho AE

Bài Viết Nổi Bật