Giá Tôn Lạnh 2024: Cập Nhật Mới Nhất và Chi Tiết Nhất

Chủ đề giá tôn lạnh 2024: Giá tôn lạnh 2024 đang là mối quan tâm lớn của nhiều người trong ngành xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin mới nhất về giá cả, các yếu tố ảnh hưởng và ưu điểm của tôn lạnh, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.

Bảng Giá Tôn Lạnh 2024

Dưới đây là bảng giá tôn lạnh mới nhất năm 2024 từ các nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam. Thông tin chi tiết được cập nhật liên tục để đảm bảo khách hàng có cái nhìn tổng quan và chính xác nhất.

Giá Tôn Lạnh Hoa Sen

  • 3.5 dem: 84,000 VNĐ/m
  • 4.0 dem: 93,000 VNĐ/m
  • 4.5 dem: 104,000 VNĐ/m
  • 5.0 dem: 116,000 VNĐ/m

Giá Tôn Lạnh Đông Á

  • 3.5 dem: 81,000 VNĐ/m

Giá Tôn Lạnh Phương Nam

  • 2.5 dem: 40,000 VNĐ/m
  • 3.0 dem: 46,000 VNĐ/m
  • 3.5 dem: 57,000 VNĐ/m
  • 4.0 dem: 62,000 VNĐ/m
  • 4.5 dem: 71,000 VNĐ/m
  • 5.0 dem: 79,000 VNĐ/m

Giá Tôn Lạnh Việt Nhật

  • 3.5 dem: 61,000 VNĐ/m
  • 4.0 dem: 78,000 VNĐ/m
  • 4.5 dem: 87,000 VNĐ/m
  • 5.0 dem: 95,000 VNĐ/m

Giá Tôn Lạnh Nam Kim

  • 3.5 dem: 54,000 VNĐ/m
  • 4.5 dem: 69,000 VNĐ/m
  • 5.0 dem: 75,000 VNĐ/m

Giá Tôn Lạnh Pomina AZ150

  • Khổ 1.2m, 0.32mm: 78,175 VNĐ/m
  • Khổ 1.2m, 0.37mm: 92,320 VNĐ/m
  • Khổ 1.2m, 0.42mm: 100,470 VNĐ/m
  • Khổ 1.2m, 0.47mm: Liên hệ
  • Khổ 1.2m, 0.52mm: Liên hệ
  • Khổ 1.2m, 0.57mm: Liên hệ

Giá Tôn Lạnh Nhập Khẩu Chính Hãng

Tôn lạnh SS400 0.45mm 700 VNĐ/m
Tôn lạnh SS400 0.50mm 725 VNĐ/m
Tôn lạnh A36 0.40mm 700 VNĐ/m
Tôn lạnh A36 0.45mm 725 VNĐ/m
Tôn lạnh A36 0.50mm 750 VNĐ/m

Ưu Điểm của Tôn Lạnh

  • Khả năng chống chịu ăn mòn, gỉ sét cao
  • Hạn chế hấp thu nhiệt lượng và phản xạ nhiệt
  • Bề mặt sáng bóng, giữ màu tốt
  • Đa dạng về kích thước và màu sắc

Để có thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với các đại lý phân phối hoặc nhà cung cấp tôn lạnh uy tín.

Bảng Giá Tôn Lạnh 2024
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Bảng giá tôn lạnh 2024

Năm 2024, giá tôn lạnh có xu hướng tăng do nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển và nhân công tăng. Dưới đây là bảng giá tôn lạnh cập nhật mới nhất từ nhiều thương hiệu uy tín.

Thương hiệu Loại tôn Độ dày (mm) Giá (VNĐ/m)
Hoa Sen Tôn lạnh hợp kim nhôm kẽm 0.35 150,000 - 170,000
Đông Á Tôn KingMax, Winmax 0.40 180,000 - 200,000
Việt Nhật SSSC Mã AZ150 0.45 210,000 - 230,000
Nam Kim Tôn lạnh 0.50 250,000 - 270,000
Olympic Tôn lạnh màu 0.35 290,000 - 310,000

Giá tôn lạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và khu vực mua hàng. Để có báo giá chi tiết và chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với các đại lý phân phối.

  • Chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
  • Kích thước và độ dày tôn phải phù hợp với yêu cầu của công trình.
  • Chọn màu sắc tôn thích hợp với sở thích và thiết kế.
  • Chọn đại lý tôn uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả.

Hy vọng thông tin trên sẽ giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được sản phẩm tôn lạnh phù hợp cho công trình của mình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn lạnh

Giá tôn lạnh trên thị trường hiện nay phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tôn lạnh:

  • Độ dày của tôn: Tôn lạnh có nhiều độ dày khác nhau, và độ dày càng lớn thì giá thành càng cao. Các loại tôn thông dụng có độ dày từ 0.25mm đến 0.5mm.
  • Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ nhôm kẽm (AZ) là yếu tố quan trọng quyết định đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của tôn. Tôn có lớp mạ AZ cao hơn sẽ có giá thành cao hơn do chất lượng tốt hơn.
  • Thương hiệu: Thương hiệu tôn cũng ảnh hưởng lớn đến giá. Những thương hiệu nổi tiếng và uy tín thường có giá cao hơn nhờ đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt.
  • Kích thước và khổ rộng của tôn: Kích thước và khổ rộng của tôn cũng quyết định đến giá. Tôn có khổ rộng và kích thước lớn thường có giá thành cao hơn.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Tôn nhập khẩu thường có giá cao hơn tôn sản xuất trong nước do chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu.
  • Số lượng mua: Khi mua với số lượng lớn, khách hàng thường được hưởng giá ưu đãi và chiết khấu cao hơn.
  • Thời điểm mua: Giá tôn có thể biến động theo thời điểm và tình hình thị trường. Thời điểm mua cũng có thể ảnh hưởng đến giá do sự thay đổi trong chi phí sản xuất và nguồn cung nguyên liệu.
  • Chính sách của nhà cung cấp: Các nhà cung cấp thường có các chương trình khuyến mãi, chiết khấu, và chính sách bán hàng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến giá tôn lạnh.

Trên đây là những yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá tôn lạnh. Để có được giá tôn lạnh tốt nhất, quý khách nên tham khảo nhiều nguồn thông tin và liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá chi tiết.

Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Ưu điểm của tôn lạnh

Tôn lạnh là một trong những vật liệu xây dựng phổ biến và được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của tôn lạnh:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tôn lạnh có lớp mạ nhôm kẽm giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường, duy trì độ bền và tuổi thọ lâu dài.
  • Cách nhiệt tốt: Với khả năng phản xạ nhiệt cao, tôn lạnh giúp giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, giảm thiểu chi phí điện năng.
  • Độ bền cao: Tôn lạnh có khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh hay nứt vỡ dưới tác động của thời tiết khắc nghiệt.
  • Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải trọng lên kết cấu của công trình, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Đa dạng màu sắc: Tôn lạnh có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế.
  • Thân thiện với môi trường: Tôn lạnh có thể tái chế, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

Nhờ những ưu điểm này, tôn lạnh đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp lớn.

Ưu điểm của tôn lạnh

Phân loại tôn lạnh

Tôn lạnh được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và đặc điểm kỹ thuật. Dưới đây là các phân loại chính của tôn lạnh:

Phân loại theo hình dạng sóng

  • Tôn sóng vuông: Thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, và nhà dân dụng.
  • Tôn sóng tròn: Phổ biến trong các công trình dân dụng như nhà ở, mái hiên, nhà kho.
  • Tôn sóng ngói: Thích hợp cho các công trình mang phong cách cổ điển, biệt thự, nhà vườn.

Phân loại theo cấu tạo

  • Tôn lạnh 1 lớp:

    Loại tôn này chỉ có một lớp tôn lạnh, thường dùng để lợp mái nhà, làm vách ngăn hoặc các công trình công cộng.

  • Tôn lạnh cách nhiệt:

    Được cấu tạo bởi nhiều lớp bao gồm lớp tôn, lớp cách nhiệt và lớp lót bảo vệ. Loại này có khả năng cách nhiệt, chống nóng tốt, phù hợp cho các khu vực có khí hậu nóng bức.

  • Tôn lạnh chống ồn:

    Có lớp cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, thích hợp cho các khu vực gần đường cao tốc, khu công nghiệp.

Phân loại theo chất liệu mạ

  • Tôn lạnh mạ kẽm: Tôn được phủ lớp mạ kẽm, giúp tăng khả năng chống gỉ sét và ăn mòn.
  • Tôn lạnh mạ nhôm kẽm (tôn AZ): Có lớp mạ gồm nhôm, kẽm và silicon, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Phân loại theo màu sắc

  • Tôn lạnh màu: Có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, xanh, xám, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Tôn lạnh không màu: Thường là màu kim loại tự nhiên, sử dụng phổ biến cho các công trình công nghiệp.

Mỗi loại tôn lạnh đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu và bền vững.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

Công dụng của tôn lạnh

Tôn lạnh là vật liệu xây dựng phổ biến và được ưa chuộng nhờ vào nhiều tính năng ưu việt. Dưới đây là một số công dụng chính của tôn lạnh:

  • Lợp mái: Tôn lạnh được sử dụng rộng rãi để lợp mái cho các công trình nhà ở, nhà xưởng, và các công trình công nghiệp khác nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.
  • Vách ngăn: Với tính năng cách nhiệt và cách âm tốt, tôn lạnh thường được sử dụng làm vách ngăn cho các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • Kết cấu xây dựng: Tôn lạnh được sử dụng làm kết cấu xây dựng cho các công trình nhẹ, như nhà tiền chế, kho chứa hàng, và nhà kho.
  • Trang trí nội thất: Tôn lạnh với bề mặt sáng bóng và đa dạng màu sắc cũng được sử dụng trong các thiết kế nội thất hiện đại.
  • Ứng dụng trong công nghiệp: Tôn lạnh còn được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như sản xuất tủ điện, thùng chứa, và các thiết bị gia dụng nhờ vào đặc tính bền bỉ và dễ dàng gia công.

Với những công dụng đa dạng và hiệu quả, tôn lạnh là lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình và ứng dụng khác nhau.

Lưu ý khi mua tôn lạnh

Mua tôn lạnh đòi hỏi sự cẩn thận và chú ý đến nhiều yếu tố để đảm bảo chất lượng và giá trị sử dụng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi mua tôn lạnh:

  • Chọn loại tôn phù hợp: Tôn lạnh có nhiều loại khác nhau với các độ dày và lớp mạ khác nhau, tùy theo nhu cầu sử dụng mà chọn loại phù hợp.
  • Kích thước và độ dày: Kích thước và độ dày của tôn phải phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình để đảm bảo độ bền và an toàn.
  • Màu sắc và thẩm mỹ: Chọn màu sắc tôn theo sở thích cá nhân và thiết kế tổng thể của công trình.
  • Thương hiệu và nhà sản xuất: Ưu tiên chọn các thương hiệu uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Phương Nam để đảm bảo chất lượng.
  • Giá cả và báo giá: So sánh giá cả từ nhiều nguồn cung cấp để có được mức giá hợp lý nhất. Lưu ý rằng giá tôn lạnh có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực.
  • Chính sách bảo hành: Chọn sản phẩm có chính sách bảo hành rõ ràng, thường là từ 10 đến 15 năm chống ăn mòn và thủng.
  • Đại lý uy tín: Mua tôn lạnh từ các đại lý có địa chỉ rõ ràng, giấy phép kinh doanh hợp pháp và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ khách hàng.
  • Phí vận chuyển và phụ phí: Xem xét kỹ các chi phí vận chuyển, cán sóng và các phụ phí khác trước khi quyết định mua.

Bằng cách lưu ý những điểm trên, bạn sẽ đảm bảo mua được sản phẩm tôn lạnh chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu sử dụng và có giá trị lâu dài.

Lưu ý khi mua tôn lạnh

Xem ngay video cập nhật bảng báo giá tôn lạnh mới nhất hôm nay. Chi tiết liên hệ: 0968.38.40.42 để biết thêm thông tin.

Cập Nhật Bảng Báo Giá Tôn Lạnh Mới Nhất - Liên Hệ: 0968.38.40.42

Lập trình cho học sinh 8-18 tuổi
Học Lập Trình Sớm - Làm Chủ Tương Lai Số
Bài Viết Nổi Bật