Chủ đề giá tôn lạnh 4.5 dem: Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về giá tôn lạnh 4.5 dem, cập nhật những ưu đãi mới nhất từ các nhà cung cấp uy tín. Khám phá ngay để có lựa chọn tốt nhất cho công trình của bạn với mức giá hợp lý và chất lượng đảm bảo.
Mục lục
- Thông Tin Giá Tôn Lạnh 4.5 Dem
- Giới thiệu về tôn lạnh 4.5 dem
- Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn lạnh 4.5 dem
- So sánh giá tôn lạnh 4.5 dem trên thị trường
- Mua tôn lạnh 4.5 dem ở đâu uy tín?
- Một số lưu ý khi mua và sử dụng tôn lạnh 4.5 dem
- YOUTUBE: Xem ngay video hướng dẫn cách mua tôn Hoa Sen và nhận báo giá chi tiết. Giúp bạn chọn lựa và mua tôn với giá hợp lý nhất.
Thông Tin Giá Tôn Lạnh 4.5 Dem
Tôn lạnh 4.5 dem là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến, được ưa chuộng nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho các loại tôn lạnh 4.5 dem từ các thương hiệu nổi tiếng.
Bảng Giá Tôn Lạnh 4.5 Dem
Thương Hiệu | Độ Dày (dem) | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Hoa Sen | 4.5 | 3.9 | 91,000 - 127,000 |
Đông Á | 4.5 | 3.9 | 104,000 - 105,000 |
Phương Nam | 4.5 | 3.9 | 71,000 |
Việt Nhật | 4.5 | 3.9 | 87,000 |
Nam Kim | 4.5 | 3.9 | 69,000 |
Ưu Điểm Của Tôn Lạnh 4.5 Dem
- Độ bền cao: Tôn lạnh 4.5 dem có khả năng chống gỉ sét và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt mịn và có thể sơn phủ nhiều màu sắc, phù hợp với nhiều loại kiến trúc.
- Dễ dàng lắp đặt: Nhẹ và dễ cắt, uốn theo yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Tiết kiệm năng lượng: Tôn lạnh giúp cách nhiệt tốt, làm mát công trình vào mùa hè và giữ ấm vào mùa đông.
Ứng Dụng Phổ Biến
Tôn lạnh 4.5 dem được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Giao thông: làm tấm chắn, tấm che nắng cho đường cao tốc, nhà ga, bến xe.
- Y tế: làm tấm che cho khu vực ngoài trời tại bệnh viện, trường học.
- Khu vui chơi giải trí: làm vách ngăn, mái che cho sân vườn, hồ bơi, khu du lịch.
- Công trình dân dụng: làm mái che, vách ngăn cho nhà phố, biệt thự, chung cư.
Với các ưu điểm vượt trội và ứng dụng đa dạng, tôn lạnh 4.5 dem là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.

.png)
Giới thiệu về tôn lạnh 4.5 dem
Tôn lạnh 4.5 dem là vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các công trình hiện đại. Với độ dày 4.5 dem, tôn lạnh này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý.
- Đặc điểm của tôn lạnh 4.5 dem:
- Độ dày: 4.5 dem (0.45 mm), phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
- Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Màu sắc: Đa dạng, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế và thẩm mỹ.
- Khả năng chịu lực: Cao, đảm bảo độ bền cho các công trình sử dụng lâu dài.
- Ưu điểm của tôn lạnh 4.5 dem:
- Chống ăn mòn: Nhờ lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Cách nhiệt tốt: Tôn lạnh giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tạo môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.
- Thẩm mỹ cao: Với bề mặt sáng bóng và màu sắc đa dạng, tôn lạnh đáp ứng được các yêu cầu về thẩm mỹ cho nhiều loại công trình.
- Chi phí hợp lý: So với các vật liệu khác, tôn lạnh 4.5 dem có giá thành phải chăng, phù hợp với ngân sách của nhiều khách hàng.
Sử dụng tôn lạnh 4.5 dem không chỉ đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế cao. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện đại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn lạnh 4.5 dem
Giá tôn lạnh 4.5 dem có thể biến động phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá của loại tôn này:
- Chất liệu và công nghệ sản xuất
- Độ dày và kích thước
- Nhãn hiệu và uy tín của nhà sản xuất
- Địa điểm và chi phí vận chuyển
- Khối lượng mua hàng
Chất liệu và công nghệ sản xuất là hai yếu tố quan trọng quyết định giá tôn lạnh. Tôn được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm với công nghệ hiện đại sẽ có giá cao hơn do chi phí nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp.
Độ dày của tôn ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả. Tôn lạnh 4.5 dem có độ dày 0.45 mm, dày hơn sẽ có giá cao hơn so với các loại tôn mỏng hơn. Kích thước tấm tôn cũng ảnh hưởng, tấm tôn lớn hơn sẽ có giá cao hơn do cần nhiều nguyên liệu hơn.
Các sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt. Người tiêu dùng sẵn lòng trả giá cao hơn để có sản phẩm chất lượng từ các thương hiệu nổi tiếng.
Địa điểm mua hàng cũng ảnh hưởng đến giá tôn lạnh. Nếu mua hàng ở khu vực gần nơi sản xuất, chi phí vận chuyển sẽ thấp hơn, từ đó giá tôn cũng sẽ thấp hơn. Ngược lại, chi phí vận chuyển xa sẽ làm tăng giá thành sản phẩm.
Mua tôn lạnh với số lượng lớn thường sẽ được hưởng mức giá ưu đãi hơn so với mua lẻ. Các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu cho các đơn hàng lớn.
Việc nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn lạnh 4.5 dem giúp người tiêu dùng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình.

So sánh giá tôn lạnh 4.5 dem trên thị trường
Giá tôn lạnh 4.5 dem có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là một số điểm so sánh giá tôn lạnh 4.5 dem từ các nhà cung cấp khác nhau trên thị trường:
- Giá tôn lạnh từ các nhà cung cấp lớn:
- Sự khác biệt giá giữa các khu vực:
- Lợi ích khi mua tôn lạnh từ nhà phân phối uy tín:
- Bảo đảm chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra và đảm bảo chất lượng trước khi đến tay người tiêu dùng.
- Dịch vụ hậu mãi tốt: Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua hàng.
- Giá cả hợp lý: Cạnh tranh và ổn định hơn so với thị trường chung.
Các nhà cung cấp lớn thường có mức giá ổn định hơn do khả năng nhập khẩu và sản xuất với số lượng lớn. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số nhà cung cấp lớn:
Nhà cung cấp | Giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
---|---|---|
Nhà cung cấp A | 100,000 | Giá bao gồm vận chuyển nội thành |
Nhà cung cấp B | 95,000 | Áp dụng cho đơn hàng trên 500 m2 |
Nhà cung cấp C | 105,000 | Bảo hành 10 năm |
Giá tôn lạnh cũng có sự chênh lệch giữa các khu vực khác nhau. Khu vực gần nhà máy sản xuất thường có giá thấp hơn do chi phí vận chuyển giảm:
Khu vực | Giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
---|---|---|
Miền Bắc | 100,000 | Gần nhà máy sản xuất |
Miền Trung | 110,000 | Chi phí vận chuyển cao hơn |
Miền Nam | 105,000 | Nhiều nhà cung cấp |
Việc so sánh giá tôn lạnh 4.5 dem từ các nhà cung cấp khác nhau giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được sản phẩm với giá cả phù hợp và chất lượng đảm bảo.

XEM THÊM:
Mua tôn lạnh 4.5 dem ở đâu uy tín?
Việc chọn mua tôn lạnh 4.5 dem ở đâu uy tín là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn tìm được nhà cung cấp tôn lạnh uy tín:
- Các đại lý phân phối chính hãng:
- Những nhà cung cấp uy tín:
- Chợ vật liệu xây dựng:
Để mua được tôn lạnh chất lượng, bạn nên tìm đến các đại lý phân phối chính hãng của các nhà sản xuất lớn. Các đại lý này thường có giấy chứng nhận đại lý, bảo đảm nguồn gốc sản phẩm và cung cấp các dịch vụ hậu mãi tốt.
Nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, có tên tuổi trên thị trường. Bạn có thể tham khảo các nhà cung cấp qua đánh giá của khách hàng hoặc các trang web chuyên về đánh giá sản phẩm xây dựng.
Chợ vật liệu xây dựng cũng là một địa điểm mua tôn lạnh 4.5 dem uy tín. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ nguồn gốc và chất lượng sản phẩm trước khi mua để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
Dưới đây là bảng so sánh một số nhà cung cấp uy tín:
Nhà cung cấp | Địa chỉ | Liên hệ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Công ty A | 123 Đường ABC, Quận 1, TP.HCM | (028) 1234 5678 | Đại lý chính hãng |
Công ty B | 456 Đường DEF, Quận 7, TP.HCM | (028) 8765 4321 | Nhà cung cấp uy tín |
Chợ VLXD XYZ | 789 Đường GHI, Quận Thủ Đức, TP.HCM | (028) 1122 3344 | Nhiều lựa chọn, cần kiểm tra kỹ |
Mua tôn lạnh 4.5 dem ở những nơi uy tín không chỉ giúp bạn yên tâm về chất lượng sản phẩm mà còn nhận được nhiều dịch vụ hỗ trợ tốt sau khi mua hàng. Hãy tìm hiểu kỹ và lựa chọn nơi mua phù hợp để đảm bảo hiệu quả cho công trình của bạn.

Một số lưu ý khi mua và sử dụng tôn lạnh 4.5 dem
Khi mua và sử dụng tôn lạnh 4.5 dem, bạn cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là những lưu ý chi tiết:
- Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua:
- Kiểm tra độ dày: Đảm bảo tôn lạnh đúng độ dày 4.5 dem (0.45 mm) như cam kết.
- Kiểm tra bề mặt: Bề mặt tôn phải sáng bóng, không có vết trầy xước, rỉ sét.
- Kiểm tra nhãn mác: Sản phẩm cần có nhãn mác, thông tin về nhà sản xuất, ngày sản xuất rõ ràng.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín:
- Hướng dẫn lắp đặt và bảo quản tôn lạnh:
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo tôn được lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh hiện tượng cong vênh, dột nước.
- Bảo quản đúng cách: Tôn cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước và hóa chất ăn mòn.
- Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh bề mặt tôn định kỳ để loại bỏ bụi bẩn và các tác nhân gây ăn mòn.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi:
Chọn mua tôn lạnh từ các nhà cung cấp có uy tín, có giấy chứng nhận đại lý chính hãng. Điều này đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hậu mãi tốt.
Kiểm tra kỹ chính sách bảo hành của nhà cung cấp. Một số nhà cung cấp uy tín thường có chính sách bảo hành từ 10-15 năm cho sản phẩm tôn lạnh. Điều này giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Những lưu ý trên sẽ giúp bạn chọn mua và sử dụng tôn lạnh 4.5 dem một cách hiệu quả và bền bỉ, đảm bảo chất lượng cho công trình của mình.
Xem ngay video hướng dẫn cách mua tôn Hoa Sen và nhận báo giá chi tiết. Giúp bạn chọn lựa và mua tôn với giá hợp lý nhất.
Hướng dẫn AE cách mua TÔN HOA SEN và BÁO GIÁ cho AE
Thông số trên mặt sau của tấm tôn là gì?
