Chủ đề giá tôn lạnh 5 zem: Giá tôn lạnh 5 zem hiện nay đang có nhiều biến động. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá tôn lạnh 5 zem, các yếu tố ảnh hưởng, thương hiệu uy tín, và những lưu ý quan trọng khi chọn mua. Khám phá ngay để có quyết định đúng đắn cho công trình của bạn!
Mục lục
- Báo Giá Tôn Lạnh 5 Zem Mới Nhất 2024
- Giá Tôn Lạnh 5 Zem Hiện Nay
- Thương Hiệu và Đơn Giá
- Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Tôn Lạnh 5 Zem
- Lưu Ý Khi Chọn Mua Tôn Lạnh 5 Zem
- YOUTUBE: Hướng dẫn chi tiết cách mua tôn Hoa Sen và cung cấp báo giá chính xác cho anh em xây dựng. Video hữu ích cho những ai đang quan tâm đến giá tôn lạnh 5 zem.
Báo Giá Tôn Lạnh 5 Zem Mới Nhất 2024
Tôn lạnh 5 zem hiện đang là lựa chọn phổ biến cho các công trình xây dựng tại Việt Nam nhờ tính năng chống nhiệt và độ bền cao. Dưới đây là tổng hợp chi tiết về giá cả và đặc điểm của các loại tôn lạnh 5 zem từ các thương hiệu uy tín trên thị trường.
1. Tôn Hoa Sen
- Tôn kẽm 5 zem Hoa Sen: 100.000 VNĐ/m²
- Tôn lạnh 5 zem Hoa Sen: 103.000 VNĐ/m²
- Tôn màu 5 zem Hoa Sen: 107.000 VNĐ/m²
- Tôn sóng ngói 5 zem Hoa Sen: 143.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt 5 zem Hoa Sen: 165.000 VNĐ/m²
2. Tôn Đông Á
- Tôn kẽm 5 zem Đông Á: 97.000 VNĐ/m²
- Tôn lạnh 5 zem Đông Á: 100.000 VNĐ/m²
- Tôn màu 5 zem Đông Á: 104.000 VNĐ/m²
- Tôn sóng ngói 5 zem Đông Á: 135.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt 5 zem Đông Á: 158.000 VNĐ/m²
3. Tôn Việt Nhật
- Tôn kẽm 5 zem Việt Nhật: 88.000 VNĐ/m²
- Tôn lạnh 5 zem Việt Nhật: 90.000 VNĐ/m²
- Tôn màu 5 zem Việt Nhật: 95.000 VNĐ/m²
- Tôn sóng ngói 5 zem Việt Nhật: 135.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt 5 zem Việt Nhật: 145.000 VNĐ/m²
4. Tôn Việt Pháp
- Tôn kẽm 5 zem Việt Pháp: 79.000 VNĐ/m²
- Tôn lạnh 5 zem Việt Pháp: 81.000 VNĐ/m²
- Tôn màu 5 zem Việt Pháp: 85.000 VNĐ/m²
- Tôn sóng ngói 5 zem Việt Pháp: 125.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt 5 zem Việt Pháp: 135.000 VNĐ/m²
5. Tôn Hòa Phát
- Tôn kẽm 5 zem Hòa Phát: 90.000 VNĐ/m²
- Tôn lạnh 5 zem Hòa Phát: 93.000 VNĐ/m²
- Tôn màu 5 zem Hòa Phát: 97.000 VNĐ/m²
- Tôn sóng ngói 5 zem Hòa Phát: 134.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt 5 zem Hòa Phát: 155.000 VNĐ/m²
6. Tôn Nam Kim
- Tôn kẽm 5 zem Nam Kim: 80.000 VNĐ/m²
- Tôn lạnh 5 zem Nam Kim: 83.000 VNĐ/m²
- Tôn màu 5 zem Nam Kim: 89.000 VNĐ/m²
- Tôn sóng ngói 5 zem Nam Kim: 137.000 VNĐ/m²
- Tôn cách nhiệt 5 zem Nam Kim: 158.000 VNĐ/m²
Các Tiêu Chuẩn và Đặc Điểm Kỹ Thuật
Các loại tôn lạnh 5 zem đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G-3312 của Nhật, ASTM A755/A755M của Mỹ, AS2728 của Úc, và EN 10169 của EU. Độ dày của tôn là 0,5mm, trọng lượng mỗi tấm khoảng 3,925 kg. Các sản phẩm tôn lạnh đều có lớp phủ bảo vệ Polyester, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bóng sáng lâu dài.
Kết Luận
Với các mức giá và đặc điểm nêu trên, quý khách hàng có thể lựa chọn loại tôn lạnh 5 zem phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Để đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình, nên lựa chọn các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Việt Pháp, Hòa Phát và Nam Kim.

.png)
Giá Tôn Lạnh 5 Zem Hiện Nay
Hiện nay, giá tôn lạnh 5 zem có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, nguồn cung, và nhu cầu thị trường. Dưới đây là bảng giá tôn lạnh 5 zem của một số thương hiệu nổi bật:
Thương Hiệu | Loại Tôn | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
Hoa Sen | Tôn lạnh | 120,000 - 140,000 |
Đông Á | Tôn lạnh | 110,000 - 130,000 |
Việt Nhật | Tôn lạnh | 115,000 - 135,000 |
Việt Pháp | Tôn lạnh | 125,000 - 145,000 |
Hòa Phát | Tôn lạnh | 118,000 - 138,000 |
Giá tôn lạnh 5 zem có thể dao động tùy theo thời điểm mua hàng và chính sách giá của các đại lý. Dưới đây là các bước giúp bạn có được giá tốt nhất khi mua tôn lạnh 5 zem:
- Tham khảo giá từ nhiều nguồn: Trước khi mua, hãy kiểm tra giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có sự so sánh và chọn lựa hợp lý.
- Chọn thời điểm mua hàng: Mua tôn vào thời điểm thị trường ổn định hoặc không vào mùa xây dựng cao điểm có thể giúp bạn có được giá tốt hơn.
- Đặt hàng số lượng lớn: Nếu có thể, hãy mua với số lượng lớn để được giá ưu đãi hơn.
Với thông tin trên, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và lựa chọn hợp lý khi mua tôn lạnh 5 zem cho công trình của mình.
Thương Hiệu và Đơn Giá
Trên thị trường hiện nay, tôn lạnh 5 zem được cung cấp bởi nhiều thương hiệu uy tín. Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật và bảng giá tương ứng:
Thương Hiệu | Loại Tôn | Độ Dày | Trọng Lượng (kg/m) | Đơn Giá (đ/m) |
---|---|---|---|---|
Tôn Hoa Sen | Tôn Lạnh | 5.0 zem | 4.4 | 116,000 |
Tôn Đông Á | Tôn Lạnh | 5.0 zem | 4.4 | 116,000 |
Tôn Việt Nhật | Tôn Lạnh | 5.0 zem | 4.4 | 95,000 |
Tôn Phương Nam | Tôn Lạnh | 5.0 zem | 4.4 | 79,000 |
Các thương hiệu tôn lạnh đều có đặc điểm chung là độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và giá thành hợp lý. Dưới đây là chi tiết về từng thương hiệu:
- Tôn Hoa Sen: Được biết đến với chất lượng cao và độ bền vượt trội. Giá tôn lạnh Hoa Sen 5.0 zem là 116,000 đ/m.
- Tôn Đông Á: Nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, tôn lạnh Đông Á 5.0 zem cũng có giá 116,000 đ/m.
- Tôn Việt Nhật: Được đánh giá cao về chất lượng và giá cả hợp lý. Giá tôn lạnh Việt Nhật 5.0 zem là 95,000 đ/m.
- Tôn Phương Nam: Thương hiệu này cung cấp tôn lạnh với giá thành phải chăng, giá tôn lạnh Phương Nam 5.0 zem là 79,000 đ/m.
Chọn lựa tôn lạnh phù hợp cần dựa vào yêu cầu cụ thể của công trình và ngân sách. Đối với những dự án yêu cầu chất lượng cao, Tôn Hoa Sen và Đông Á là lựa chọn tốt. Nếu ngân sách hạn chế, Tôn Phương Nam là một giải pháp hợp lý.

Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Tôn Lạnh 5 Zem
Tôn lạnh 5 zem là vật liệu xây dựng phổ biến nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho loại tôn này được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng.
1. Độ Dày và Khổ Tôn
- Độ dày tôn: 0.5 mm
- Khổ tôn tiêu chuẩn: 1.07m
- Chiều dài tôn: 2m, 4m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu
2. Công Nghệ Sản Xuất
- Công nghệ NOF (lò đốt không oxy)
- Tiêu chuẩn JIS G3321:2010 (Nhật Bản)
- Tiêu chuẩn ASTM A792/A792M-10 (Mỹ)
- Tiêu chuẩn AS 1397:2011 (Úc)
- Tiêu chuẩn BS EN 10346:2009 (Châu Âu)
3. Các Thông Số Kỹ Thuật Khác
Độ dày lớp sơn mặt chính | 5μm – 25μm |
Độ dày lớp sơn lót mặt chính | 3μm – 10μm |
Độ dày lớp sơn mặt lưng | 3μm – 15μm |
Độ dày lớp sơn lót mặt lưng | 3μm – 10μm |
Độ cứng bút chì | ≥ 2H |
Độ bền dung môi | Mặt chính ≥ 100 DR. Mặt lưng ≥ 70 DR |
Độ bền va đập | 500 x 500 mm: Không bong tróc |
Độ bền uốn | ≤ 3 T |
Độ bám dính | ≥ 95% |
Phun sương muối | Mặt chính: Sau 500 giờ, đạt; Mặt lưng: Sau 200 giờ, đạt |
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Chọn loại tôn phù hợp với yêu cầu công trình và môi trường sử dụng.
- Bảo quản tôn nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với các chất gây ăn mòn.
- Thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề như rò rỉ hay hư hỏng.

Lưu Ý Khi Chọn Mua Tôn Lạnh 5 Zem
Việc lựa chọn tôn lạnh 5 zem phù hợp là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả của công trình xây dựng. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết khi chọn mua tôn lạnh 5 zem:
1. Chọn Loại Tôn Phù Hợp
- Kích thước và độ dày: Đảm bảo kích thước và độ dày của tôn phù hợp với yêu cầu của công trình. Tôn lạnh 5 zem thường có độ dày từ 0.35mm đến 0.5mm, và khổ tôn từ 1m đến 1.2m.
- Màu sắc: Lựa chọn màu sắc phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình. Tôn lạnh có nhiều màu sắc đa dạng như xanh nhũ, đỏ, xám bạc, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
2. Chọn Đại Lý Uy Tín
- Giấy phép kinh doanh: Đảm bảo đại lý có địa chỉ rõ ràng và giấy phép kinh doanh hợp pháp. Tránh mua tôn từ các nguồn không rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Đội ngũ tư vấn: Đại lý có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, am hiểu về sản phẩm sẽ giúp bạn chọn được loại tôn phù hợp nhất với nhu cầu.
3. Kiểm Tra Chất Lượng Tôn
- Tem, nhãn hiệu: Kiểm tra kỹ tem, nhãn hiệu trên sản phẩm để đảm bảo tôn chính hãng. Các thông tin như nhà sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật cần được ghi rõ ràng.
- Bề mặt tôn: Tôn lạnh chất lượng cao thường có bề mặt sáng bóng, không bị trầy xước hay móp méo. Kiểm tra kỹ trước khi mua để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
4. Tham Khảo Giá Trước Khi Mua
- So sánh giá: Tham khảo giá từ nhiều đại lý và so sánh để chọn được mức giá hợp lý nhất. Đừng quên hỏi về các chương trình khuyến mãi hoặc chiết khấu nếu mua số lượng lớn.
- Bảng giá chi tiết: Yêu cầu đại lý cung cấp bảng giá chi tiết, bao gồm giá từng loại tôn, chi phí vận chuyển và các chi phí phát sinh khác (nếu có).
5. Chế Độ Bảo Hành và Hậu Mãi
- Bảo hành sản phẩm: Chọn mua tôn từ các đại lý cung cấp chế độ bảo hành rõ ràng và dài hạn để yên tâm về chất lượng sản phẩm.
- Dịch vụ hậu mãi: Đại lý có dịch vụ hậu mãi tốt, hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng sẽ là lựa chọn ưu tiên.

Hướng dẫn chi tiết cách mua tôn Hoa Sen và cung cấp báo giá chính xác cho anh em xây dựng. Video hữu ích cho những ai đang quan tâm đến giá tôn lạnh 5 zem.
Hướng dẫn AE cách mua TÔN HOA SEN và BÁO GIÁ cho AE
XEM THÊM:
Cập nhật bảng giá tôn lạnh màu ngày 17/06/2022 từ các thương hiệu nổi tiếng như Tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen. Thông tin chi tiết về giá tôn giảm mới nhất.
Bảng giá tôn lạnh màu ngày 17/06/2022 | Tôn Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen | Cập nhật giá tôn giảm