Chủ đề giá tôn huỳnh: Giá tôn Huỳnh hiện nay đang được nhiều người quan tâm, đặc biệt là trong ngành xây dựng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về giá cả, các loại tôn phổ biến cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn. Đừng bỏ lỡ những lưu ý quan trọng khi chọn mua tôn Huỳnh.
Mục lục
- Thông Tin Giá Tôn Huỳnh
- Giới Thiệu Chung Về Tôn Huỳnh
- Các Loại Tôn Huỳnh Phổ Biến Trên Thị Trường
- Bảng Giá Tôn Huỳnh Hiện Nay
- Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Huỳnh
- Hướng Dẫn Lựa Chọn Tôn Huỳnh Phù Hợp
- Lợi Ích Khi Sử Dụng Tôn Huỳnh
- Các Địa Chỉ Mua Tôn Huỳnh Uy Tín
- YOUTUBE: Xem video để tìm hiểu cách làm cửa tôn Huỳnh chi tiết và ước tính giá cả hợp lý cho vật tư. Hướng dẫn từng bước giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian.
Thông Tin Giá Tôn Huỳnh
Giá tôn Huỳnh hiện tại đang là một chủ đề được nhiều người quan tâm. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá cả và các loại tôn Huỳnh phổ biến trên thị trường:
Các Loại Tôn Huỳnh Phổ Biến
Bảng Giá Tôn Huỳnh
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|
Tôn lạnh mạ màu | 0.35 | 72,000 |
Tôn lạnh mạ màu | 0.40 | 82,000 |
Tôn kẽm | 0.30 | 65,000 |
Tôn kẽm | 0.40 | 75,000 |
Tôn sóng ngói | 0.40 | 90,000 |
Tôn cách nhiệt | 0.35 | 105,000 |
Lưu Ý Khi Mua Tôn Huỳnh
- Chọn loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Kiểm tra kỹ chất lượng tôn trước khi mua.
- Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi.
Với những thông tin trên, hy vọng bạn có thể đưa ra quyết định hợp lý khi mua tôn Huỳnh. Chúc bạn thành công!
Xem Thêm:
Giới Thiệu Chung Về Tôn Huỳnh
Tôn Huỳnh là một loại vật liệu xây dựng phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều công trình xây dựng hiện nay. Với sự đa dạng về chủng loại và tính năng, tôn Huỳnh đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Đặc Điểm Nổi Bật:
- Độ Bền Cao: Tôn Huỳnh được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng, có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt.
- Khả Năng Cách Nhiệt: Với cấu trúc đặc biệt, tôn Huỳnh giúp cách nhiệt hiệu quả, giữ cho không gian bên trong luôn mát mẻ.
- Đa Dạng Màu Sắc: Tôn Huỳnh có nhiều màu sắc khác nhau, phù hợp với mọi thiết kế kiến trúc.
Việc lựa chọn tôn Huỳnh cho công trình xây dựng không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là bảng so sánh một số loại tôn Huỳnh phổ biến:
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) | Đặc Điểm |
Tôn Lạnh Mạ Màu | 0.35 - 0.50 | 72,000 - 90,000 | Chống gỉ sét, bền màu |
Tôn Kẽm | 0.30 - 0.50 | 65,000 - 80,000 | Giá rẻ, dễ thi công |
Tôn Sóng Ngói | 0.35 - 0.50 | 90,000 - 105,000 | Thẩm mỹ cao, cách nhiệt tốt |
Tôn Cách Nhiệt | 0.35 - 0.50 | 105,000 - 120,000 | Cách âm, cách nhiệt tốt |
Tôn Huỳnh không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại. Với sự phát triển của công nghệ, các sản phẩm tôn Huỳnh ngày càng được cải tiến, nâng cao chất lượng để đáp ứng nhu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Để mua được tôn Huỳnh chất lượng, người tiêu dùng nên tìm hiểu kỹ thông tin và chọn những nhà cung cấp uy tín. Việc này không chỉ đảm bảo về mặt chất lượng mà còn giúp người dùng an tâm về giá cả và dịch vụ hậu mãi.
Các Loại Tôn Huỳnh Phổ Biến Trên Thị Trường
Trên thị trường hiện nay, tôn Huỳnh được chia thành nhiều loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Dưới đây là một số loại tôn Huỳnh phổ biến:
Tôn Lạnh Mạ Màu
Tôn lạnh mạ màu là loại tôn được phủ một lớp sơn màu bên ngoài sau khi đã được mạ lạnh. Loại tôn này không chỉ bền đẹp mà còn có khả năng chống gỉ sét, thích hợp cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao.
- Độ dày: 0.35 - 0.50 mm
- Ưu điểm: Bền màu, chống ăn mòn, đa dạng màu sắc
- Ứng dụng: Lợp mái nhà, vách ngăn, trang trí
Tôn Kẽm
Tôn kẽm là loại tôn được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn. Đây là loại tôn phổ biến nhờ giá thành rẻ và dễ dàng thi công.
- Độ dày: 0.30 - 0.50 mm
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ thi công, độ bền tương đối cao
- Ứng dụng: Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, các công trình tạm
Tôn Sóng Ngói
Tôn sóng ngói có hình dạng và màu sắc giống ngói thật, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho công trình. Loại tôn này cũng có khả năng cách nhiệt và chống thấm tốt.
- Độ dày: 0.35 - 0.50 mm
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, cách nhiệt tốt, chống thấm
- Ứng dụng: Lợp mái nhà, biệt thự, công trình dân dụng
Tôn Cách Nhiệt
Tôn cách nhiệt, hay còn gọi là tôn xốp cách nhiệt, có lớp xốp hoặc bọt polyurethane (PU) ở giữa hai lớp tôn, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
- Độ dày: 0.35 - 0.50 mm (tùy loại)
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm tốt, bền bỉ
- Ứng dụng: Lợp mái nhà ở, văn phòng, các công trình yêu cầu cách nhiệt
Việc lựa chọn loại tôn phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng cho công trình của bạn. Dưới đây là bảng so sánh các loại tôn Huỳnh phổ biến:
Loại Tôn | Độ Dày (mm) | Ưu Điểm | Ứng Dụng |
Tôn Lạnh Mạ Màu | 0.35 - 0.50 | Bền màu, chống ăn mòn, đa dạng màu sắc | Lợp mái nhà, vách ngăn, trang trí |
Tôn Kẽm | 0.30 - 0.50 | Giá rẻ, dễ thi công, độ bền tương đối cao | Lợp mái nhà xưởng, nhà kho, các công trình tạm |
Tôn Sóng Ngói | 0.35 - 0.50 | Thẩm mỹ cao, cách nhiệt tốt, chống thấm | Lợp mái nhà, biệt thự, công trình dân dụng |
Tôn Cách Nhiệt | 0.35 - 0.50 | Cách nhiệt, cách âm tốt, bền bỉ | Lợp mái nhà ở, văn phòng, các công trình yêu cầu cách nhiệt |
Tôn Huỳnh với sự đa dạng về chủng loại và tính năng đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng hiện nay. Hãy chọn cho mình loại tôn phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
Bảng Giá Tôn Huỳnh Hiện Nay
Giá tôn Huỳnh trên thị trường hiện nay có sự dao động tùy thuộc vào loại tôn, độ dày và nhà cung cấp. Dưới đây là bảng giá chi tiết cho một số loại tôn Huỳnh phổ biến, giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn.
Giá Tôn Lạnh Mạ Màu
Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
0.35 | 72,000 |
0.40 | 82,000 |
0.45 | 90,000 |
0.50 | 98,000 |
Giá Tôn Kẽm
Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
0.30 | 65,000 |
0.35 | 70,000 |
0.40 | 75,000 |
0.50 | 80,000 |
Giá Tôn Sóng Ngói
Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
0.35 | 90,000 |
0.40 | 95,000 |
0.45 | 100,000 |
0.50 | 105,000 |
Giá Tôn Cách Nhiệt
Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/m2) |
0.35 | 105,000 |
0.40 | 110,000 |
0.45 | 115,000 |
0.50 | 120,000 |
Trên đây là bảng giá tôn Huỳnh tham khảo cho các loại tôn phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và từng nhà cung cấp. Để có được giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tôn Huỳnh uy tín.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tôn Huỳnh
Giá tôn Huỳnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, từ chất lượng nguyên liệu đến biến động thị trường. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá của sản phẩm này:
Chất Lượng Nguyên Liệu
Nguyên liệu dùng để sản xuất tôn Huỳnh bao gồm thép, kẽm, và lớp mạ màu. Chất lượng của những nguyên liệu này ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của sản phẩm:
- Thép: Chất lượng thép sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và quy trình sản xuất.
- Kẽm: Lớp mạ kẽm quyết định độ bền và khả năng chống gỉ của tôn.
- Lớp Mạ Màu: Lớp mạ màu giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ bề mặt tôn.
Độ Dày Và Kích Thước Tôn
Độ dày và kích thước của tôn cũng là yếu tố quyết định giá cả:
- Độ Dày: Tôn càng dày thì giá càng cao do lượng vật liệu cần sử dụng nhiều hơn.
- Kích Thước: Kích thước tiêu chuẩn hoặc đặt theo yêu cầu đặc biệt cũng ảnh hưởng đến giá.
Thương Hiệu Nhà Sản Xuất
Thương hiệu nhà sản xuất có ảnh hưởng lớn đến giá tôn Huỳnh. Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn do đảm bảo về chất lượng và dịch vụ:
- Các thương hiệu nổi tiếng: Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tốt.
- Các thương hiệu mới: Có thể giá rẻ hơn nhưng cần kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng.
Biến Động Thị Trường
Giá tôn cũng bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường nguyên liệu và nhu cầu sử dụng:
- Giá Nguyên Liệu: Sự thay đổi giá của thép và kẽm trên thị trường thế giới.
- Nhu Cầu Thị Trường: Sự tăng giảm nhu cầu trong nước và quốc tế.
Quy Mô Sản Xuất Và Phân Phối
Quy mô sản xuất và phân phối của nhà sản xuất cũng ảnh hưởng đến giá:
- Quy Mô Sản Xuất: Các nhà máy lớn với quy trình sản xuất hiện đại thường có giá tốt hơn do sản xuất với số lượng lớn.
- Hệ Thống Phân Phối: Hệ thống phân phối rộng khắp giúp giảm chi phí vận chuyển và tăng khả năng tiếp cận sản phẩm.
Công Nghệ Sản Xuất
Công nghệ sản xuất hiện đại giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí:
- Công Nghệ Mạ: Công nghệ mạ kẽm và mạ màu tiên tiến giúp sản phẩm bền hơn và đẹp hơn.
- Tự Động Hóa: Sử dụng máy móc tự động hóa giúp giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả sản xuất.
Chi Phí Vận Chuyển
Chi phí vận chuyển từ nhà máy đến nơi tiêu thụ cuối cùng cũng ảnh hưởng đến giá tôn Huỳnh:
- Khoảng Cách Vận Chuyển: Khoảng cách càng xa thì chi phí vận chuyển càng cao.
- Phương Tiện Vận Chuyển: Sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp giúp giảm chi phí và bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển.
Nhìn chung, giá tôn Huỳnh bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau và người tiêu dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Hướng Dẫn Lựa Chọn Tôn Huỳnh Phù Hợp
Để lựa chọn tôn Huỳnh phù hợp cho công trình của bạn, hãy cân nhắc các yếu tố sau:
1. Đánh Giá Nhu Cầu Sử Dụng
- Mục đích sử dụng: Xác định rõ mục đích sử dụng tôn, ví dụ như làm mái nhà, vách ngăn, cửa sổ, hay cửa chính.
- Yêu cầu về độ bền: Lựa chọn loại tôn có độ bền cao nếu công trình của bạn yêu cầu sự chắc chắn và lâu bền.
2. So Sánh Giá Cả Và Chất Lượng
Thực hiện so sánh giá cả và chất lượng của các loại tôn từ các nhà cung cấp khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh một số loại tôn phổ biến:
Loại Tôn | Đặc Điểm | Giá (VND/m²) |
---|---|---|
Tôn Lạnh Mạ Màu | Độ bền cao, đa dạng màu sắc | 120,000 - 150,000 |
Tôn Kẽm | Chống rỉ sét tốt, giá thành rẻ | 90,000 - 120,000 |
Tôn Sóng Ngói | Thẩm mỹ cao, phù hợp làm mái | 150,000 - 180,000 |
Tôn Cách Nhiệt | Cách âm, cách nhiệt tốt | 180,000 - 220,000 |
3. Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
Hãy tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín và có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tôn thép. Một số điểm cần lưu ý khi chọn nhà cung cấp:
- Chất lượng sản phẩm: Nhà cung cấp có đảm bảo chất lượng và cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ, chất lượng không?
- Chính sách bảo hành: Chính sách bảo hành rõ ràng và hỗ trợ sau bán hàng như thế nào?
- Đánh giá từ khách hàng: Tham khảo ý kiến đánh giá từ những khách hàng trước để có cái nhìn khách quan.
4. Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
- Kiểm tra bề mặt tôn: Bề mặt tôn phải sáng bóng, không bị trầy xước hay rỉ sét.
- Kiểm tra độ dày: Sử dụng thước đo chuyên dụng để kiểm tra độ dày của tôn có đúng như nhà cung cấp công bố hay không.
5. Tham Khảo Ý Kiến Từ Chuyên Gia
Nếu có thể, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng để có những lời khuyên hữu ích.
6. Chính Sách Bảo Hành Và Hậu Mãi
- Thời gian bảo hành: Xem xét thời gian bảo hành của sản phẩm để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
- Dịch vụ hậu mãi: Nhà cung cấp có hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng tốt không?
Lợi Ích Khi Sử Dụng Tôn Huỳnh
Tôn Huỳnh mang lại nhiều lợi ích nổi bật cho các công trình xây dựng nhờ vào các tính năng ưu việt và độ bền cao. Dưới đây là một số lợi ích chính khi sử dụng tôn Huỳnh:
- Độ Bền Cao
Tôn Huỳnh được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt nhờ lớp mạ kẽm và lớp sơn tĩnh điện bảo vệ.
- Khả Năng Cách Nhiệt Tốt
Tôn Huỳnh có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ cho không gian bên trong nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điều hòa không khí.
- Giá Thành Hợp Lý
Với giá cả phải chăng và nhiều mức giá linh hoạt phù hợp với từng loại công trình, tôn Huỳnh là lựa chọn kinh tế cho các dự án xây dựng. Chi phí lắp đặt và bảo trì cũng thấp, giúp tiết kiệm ngân sách dài hạn.
- Tính Thẩm Mỹ Cao
Tôn Huỳnh có đa dạng màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Điều này giúp nâng cao vẻ đẹp và giá trị thẩm mỹ cho công trình.
- Dễ Dàng Lắp Đặt
Tôn Huỳnh có trọng lượng nhẹ và dễ dàng cắt, uốn, ghép nối, giúp quá trình lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiện lợi. Điều này giảm thiểu thời gian thi công và chi phí lao động.
Những lợi ích trên giúp tôn Huỳnh trở thành một vật liệu xây dựng lý tưởng, đáng tin cậy và hiệu quả cho mọi loại công trình từ nhà ở, nhà xưởng đến các công trình công cộng.
Các Địa Chỉ Mua Tôn Huỳnh Uy Tín
Để mua tôn Huỳnh chất lượng, bạn cần lựa chọn những địa chỉ uy tín. Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:
Nhà Phân Phối Lớn
-
Công ty Tôn Thép Sáng Chinh
Địa chỉ: 51/2E, Ấp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, TP.HCM
Điện thoại: 0852 852 386
Chuyên cung cấp các loại tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo.
-
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Nội thất An Phát
Địa chỉ: Số 31/DV7, Khu đô thị Mỗ Lao, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 0852 852 386
Chuyên sản xuất và cung cấp các loại cửa sắt bịt tôn Huỳnh, cửa sắt sơn tĩnh điện với dịch vụ thi công lắp đặt tận nơi.
Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng
-
Vật Liệu Xây Dựng Tâm Đức
Địa chỉ: 410/91 Ấp 1, Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM
Điện thoại: 0852 852 386
Cung cấp tôn làm cửa sắt, tôn pano giả gỗ theo kích thước và mẫu mã yêu cầu. Đảm bảo chất lượng và giao hàng nhanh chóng.
-
VLXD Đức Huy
Địa chỉ: Số 10, Đường 3, Khu phố 4, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
Điện thoại: 0902 990 383
Chuyên phân phối các loại tôn lợp mái, tôn lạnh, tôn màu của các thương hiệu lớn như Hoa Sen, Đông Á.
Mua Hàng Trực Tuyến
-
Website Tôn Thép Sáng Chinh
Trang web:
Cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm tôn, giá cả và dịch vụ vận chuyển tận nơi.
-
Website Giá Thép 24H
Trang web:
Cung cấp báo giá các loại tôn lạnh, tôn màu, tôn sóng ngói cùng dịch vụ tư vấn và đặt hàng trực tuyến.
Xem video để tìm hiểu cách làm cửa tôn Huỳnh chi tiết và ước tính giá cả hợp lý cho vật tư. Hướng dẫn từng bước giúp bạn tiết kiệm chi phí và thời gian.
Cách Làm Cửa Tôn Huỳnh và Giá Vật Tư Hợp Lý
Xem Thêm:
Xem video hướng dẫn cách làm cửa sắt tôn Huỳnh kết hợp U nhôm bởi Dẩu DIY. Từng bước chi tiết giúp bạn thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả.
Cửa Sắt Tôn Huỳnh Kết Hợp U Nhôm | Dẩu DIY