Xà Gồ Mái Tôn Giá Bao Nhiêu? Cập Nhật Mới Nhất 2024 Cho Mọi Công Trình

Chủ đề xà gồ mái tôn giá bao nhiêu: Khám phá bảng giá xà gồ mái tôn mới nhất 2024 với thông tin chi tiết về các loại xà gồ phổ biến, từ xà gồ C đen đến xà gồ Z mạ kẽm. Tìm hiểu về ưu điểm vượt trội của xà gồ mái tôn trong xây dựng, cách lựa chọn kích thước và khoảng cách xà gồ phù hợp với mọi công trình, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn.

Giới thiệu chung về xà gồ mái tôn

Xà gồ mái tôn, với các ưu điểm như không cháy, không mối mọt và thân thiện với môi trường, là cấu trúc ngang chịu lực toàn bộ tầng mái, hỗ trợ bởi các bức tường và dầm thép, đảm bảo kết cấu mái vững chắc.

Bảng giá xà gồ mái tôn

Loại xà gồKích thước (mm)Đơn giá (VNĐ/m)
Xà gồ C đen/Z đen20x40x0.830.000/35.000
Xà gồ C mạ kẽm/Z mạ kẽm20x40x0.835.000/40.000

Kích thước và khoảng cách xà gồ mái tôn

  • Độ dày xà gồ phổ biến: từ 1.5mm đến 3.5mm.
  • Khoảng cách xà gồ lý tưởng: từ 70cm đến 120cm, tùy thuộc vào độ dày tôn lợp và độ dốc mái.
  • Độ dốc mái tôn: Độ dốc tối thiểu lớn hơn 15%.

Yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật

Xà gồ phải tuân thủ các tiêu chuẩn về tải trọng và kích thước như TCVN 2737:1995, TCXD 229-1999, v.v., để đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu của mái tôn.

Phong thủy và xà gồ

Lựa chọn xà gồ hợp mệnh, hợp tuổi của gia chủ góp phần mang lại may mắn, sức khỏe và thịnh vượng cho gia đình.

Giới thiệu chung về xà gồ mái tôn

Giới thiệu chung và ưu điểm của xà gồ mái tôn

Xà gồ mái tôn là thành phần quan trọng trong kết cấu mái nhà, giữ vai trò chịu tải và hỗ trợ cho vật liệu phủ như tôn hoặc ngói. Được làm từ thép, xà gồ có nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng không bắt lửa, chống cháy lan, độ bền cao chống mối mọt và ẩm mốc, an toàn cho môi trường. Vật liệu này thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, nhà xưởng, và nhà kho.

  • Đảm bảo độ bền và chịu lực tốt.
  • Dễ dàng trong việc thi công và lắp đặt.
  • Khả năng chống cháy, chống mối mọt cao.
  • Thân thiện với môi trường và dễ tái chế.

Khoảng cách giữa các xà gồ khi lắp đặt phụ thuộc vào độ dày của vật liệu mái và độ dốc của mái, với tiêu chuẩn độ dốc tối thiểu lớn hơn 15% cho mọi công trình. Cần lưu ý tới các tiêu chuẩn về xà gồ và tải trọng hiện nay để đảm bảo kết cấu mái tôn vừa vững chắc, vừa tiết kiệm chi phí.

Tiêu chuẩnMô tả
TCVN 2737:1995Tải trọng và tác động
TCXD 229-1999Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng

Xà gồ mái tôn là lựa chọn phổ biến và ưu việt cho nhiều công trình xây dựng nhờ vào sự kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và tính năng kỹ thuật cao.

Bảng giá xà gồ mái tôn cập nhật mới nhất

Giá xà gồ mái tôn biến đổi theo loại, chất liệu, kích thước, và khối lượng công trình. Dưới đây là thông tin giá bán cập nhật:

Xà gồ C và Z đen

Loại xà gồKích thướcĐơn giá
Xà gồ C đen20x40x0.830.000 VNĐ/m
Xà gồ Z đen20x40x0.835.000 VNĐ/m

Xà gồ C và Z mạ kẽm

Loại xà gồKích thướcĐơn giá
Xà gồ C mạ kẽm20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z mạ kẽm20x40x0.840.000 VNĐ/m

Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá cụ thể có thể thay đổi tùy vào nhà sản xuất và địa phương. Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất, nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Thông tin thêm

Thi công lắp đặt mái tôn cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến giá thành tổng thể của dự án. Cơ khí Hà Nội và các đơn vị khác cung cấp dịch vụ thi công với mức giá cạnh tranh, đảm bảo chất lượng và an toàn.

Kích thước và đặc điểm kỹ thuật của xà gồ mái tôn

Để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của công trình, việc lựa chọn xà gồ mái tôn phù hợp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước và đặc điểm kỹ thuật của xà gồ mái tôn.

Đặc điểm kỹ thuật

  • Độ dày phổ biến của xà gồ mái tôn thường với chiều dài từ 60mm đến 300mm, chiều cao của hai cạnh từ 30mm đến 75mm và độ dày từ 1,5mm đến 3,5mm.
  • Khoảng cách xà gồ mái tôn tiêu chuẩn từ 70cm đến 120cm, tùy thuộc vào độ dày của tôn lợp và độ dốc của mái.
  • Độ dốc mái tôn ảnh hưởng đến việc thoát nước mưa và yêu cầu kỹ thuật, độ dốc mái tối thiểu thường >15%.

Bản vẽ xà gồ mái tôn

Bản vẽ xà gồ mái tôn giúp thi công dễ dàng và chính xác, đảm bảo độ chắc chắn, an toàn và mỹ thuật của công trình.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

  • Số lượng xà gồ cần tỷ lệ thuận với trọng lượng của tấm tôn lợp mái và khoảng cách giữa các xà gồ.
  • Để kéo dài tuổi thọ sản phẩm, cần bảo quản xà gồ ở môi trường thích hợp, tránh ẩm ướt và hóa chất.
Kích thước và đặc điểm kỹ thuật của xà gồ mái tôn

Khoảng cách xà gồ mái tôn và tiêu chuẩn thi công

Khoảng cách xà gồ mái tôn và các yếu tố ảnh hưởng đến việc tính toán khoảng cách này là quan trọng để đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Các yếu tố chính bao gồm độ dày của vật liệu cấu tạo mái, độ dốc của mái, và tính thẩm mỹ của công trình.

Khoảng cách xà gồ mái tôn phụ thuộc vào

  • Độ dày của vật liệu cấu tạo mái như xà gồ, kèo, và tôn lợp.
  • Độ dốc của mái, được tính bằng công thức độ dốc mái tôn = chiều cao mái/chiều dài mái.
  • Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn từ 70 – 90cm cho 1 lớp tôn và 80 – 120cm cho tôn xốp chống nóng.

Tiêu chuẩn thi công

  • Kích thước tôn lợp mái dao động từ khoảng 900 mm đến 1070 mm thành phẩm và khổ hữu dụng từ 850 mm đến 1000 mm.
  • Độ dày tôn lợp mái khuyến cáo từ 0.4mm đến 0.5mm để đáp ứng tối ưu về độ bền, chống nóng, chống ồn và giá thành.
  • Độ dốc mái tôn hợp lý hiện nay là 10%, giúp đảm bảo không gặp phải tình trạng nước bị đọng trên mái.

Cách chọn xà gồ mái tôn phù hợp với công trình

Chọn xà gồ mái tôn đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền, chắc chắn và tiết kiệm chi phí cho công trình. Dưới đây là những hướng dẫn cụ thể giúp bạn lựa chọn xà gồ mái tôn phù hợp.

Yếu tố cần xem xét

  • Trọng lượng và kích thước tấm lợp mái: Phụ thuộc vào trọng lượng của tấm lợp mái, bạn sẽ cần xây thêm nhiều xà gồ hoặc có thể giảm bớt số lượng xà gồ không cần thiết.
  • Khoảng cách giữa các xà gồ: Thông thường từ 4 – 6ft. Khoảng cách này giúp tạo màng chắn gió và động đất hiệu quả.
  • Độ dốc của mái: Độ dốc mái là yếu tố quan trọng quyết định đến việc xác định khoảng cách xà gồ mái tôn phù hợp. Độ dốc mái tôn = chiều cao mái/chiều dài mái.

Chú ý khi lựa chọn xà gồ

  • Công trình dân dụng, thủ công thường chọn thép hộp hình vuông hoặc chữ nhật. Công trình công nghiệp, nhà kho chọn xà gồ C, Z.
  • Chọn thương hiệu xà gồ đảm bảo chất lượng như Hòa Phát, Hoa Sen.
  • Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có chính sách bảo hành, giá cả hợp lý.

Ngoài ra, việc sử dụng sản phẩm tôn chất lượng cao như Tôn Zacs®+ Hoa Cương™ với công nghệ INOK™ chống rỉ sét, vân đá hoa cương độc đáo, chống bám bụi, và giảm nhiệt độ mái tôn là lựa chọn tốt để nâng cao chất lượng công trình.

Phong thủy trong việc lựa chọn xà gồ mái tôn

Phong thủy là một yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn xà gồ cho mái tôn, nhằm đảm bảo sự chắc chắn, an toàn và hài hòa với môi trường xung quanh. Dưới đây là một số nguyên tắc phong thủy cần lưu ý:

Cách tính khoảng cách xà gồ theo phong thủy

Một phương pháp phổ biến là áp dụng quy luật Sinh - Trụ - Hoại - Diệt để tính khoảng cách giữa các xà gồ:

  1. SINH: Thanh xà gồ đầu tiên được xem là khởi đầu, mang lại sự sống cho công trình.
  2. TRỤ: Thanh thứ hai là trụ vững cho toàn bộ công trình.
  3. HOẠI: Thanh thứ ba mang ý nghĩa tiêu cực, cần hạn chế sử dụng.
  4. DIỆT: Thanh thứ tư mang ý nghĩa kết thúc, khép lại chu kỳ.

Sự lặp lại của chu kỳ này giúp cân bằng và tạo nên một không gian sống hài hòa theo phong thủy. Công thức cho mỗi chu kỳ là SINH=[4 x n +1], với "n" là số chu kỳ lặp lại.

Xà gồ theo trực tuổi

Lựa chọn xà gồ cũng cần xem xét theo năm sinh của gia chủ, tương ứng với các Trực trong Ngũ Hành, giúp gia tăng may mắn và tài lộc cho ngôi nhà.

Tiêu chuẩn về tải trọng và chất liệu

Bên cạnh phong thủy, cần đảm bảo xà gồ và mái tôn tuân thủ các tiêu chuẩn về tải trọng và chất liệu. Điều này không chỉ giúp công trình vững chãi mà còn tạo điều kiện cho sự lưu thông khí tốt, mang lại sức khỏe và tài lộc cho gia chủ.

Phong thủy trong việc lựa chọn xà gồ mái tôn

Lưu ý khi thi công và lắp đặt xà gồ mái tôn

Thi công và lắp đặt xà gồ mái tôn đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn, chất lượng và tính thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là một số lưu ý cần thiết:

Chọn đúng loại xà gồ

  • Xà gồ Z và U là lựa chọn phổ biến với khả năng liên kết dễ dàng và phù hợp cho các công trình lớn.
  • Xà gồ thép hộp phù hợp với các công trình nhỏ hơn, dễ dàng và tiện dụng.

Quy trình sản xuất và lắp đặt

Quy trình sản xuất xà gồ thép cần tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất khép kín.

Các bước lắp dựng xà gồ mái

  1. Đo thước dây và xác định số lượng xà gồ cần thiết.
  2. Chấm đường phấn và đặt xà gồ theo đường dẫn đã chấm.
  3. Lắp đặt từng hàng xà gồ và chốt chặt vào vì kèo dọc.

Độ dốc và khoảng cách xà gồ

  • Độ dốc mái tôn ảnh hưởng đến khả năng thoát nước, khuyến nghị là 10% để tránh tình trạng nước đọng.
  • Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn phụ thuộc vào độ dày của vật liệu và độ dốc mái.

Kích thước và màu sắc tôn lợp mái

  • Lựa chọn kích thước và độ dày tôn phù hợp với yêu cầu công trình.
  • Chọn màu sắc tôn theo sở thích và phong thủy.

Tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật đối với xà gồ mái tôn

Để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình sử dụng xà gồ mái tôn, các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật sau cần được tuân thủ:

Tiêu chuẩn chung

  • TCVN 2737: Tiêu chuẩn thiết kế về tải trọng và tác động.
  • TCXD 229: Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng.
  • TCXD 45: Tiêu chuẩn thiết kế nền nhà và công trình.
  • TCXDVN 293: Chỉ dẫn thiết kế chống nóng cho nhà ở.

Tiêu chuẩn cụ thể

Phụ thuộc vào từng công trình cụ thể, cần đảm bảo độ bền, chất lượng và khả năng chống nóng của mái tôn.

Tiêu chuẩn về chất liệu tôn

Lựa chọn chất liệu tôn phù hợp với nhu cầu của mỗi công trình, bao gồm tôn chống ồn, tôn siêu nhẹ chống nóng, tôn 3 lớp, và tôn 1 lớp.

Tiêu chuẩn về xà gồ và khoảng cách

Xà gồ cần đảm bảo chất lượng tốt nhất, giữ an toàn và định vị cho mái tôn. Khoảng cách xà gồ tiêu chuẩn từ 70 – 90cm với 1 lớp tôn, 80 – 120cm với tôn xốp chống nóng là hợp lý.

Kích thước và màu sắc tôn lợp mái

Khổ tôn tiêu chuẩn lợp mái có kích dao động từ khoảng 900 mm đến 1070 mm, độ dày khuyến cáo từ 0.4mm đến 0.5mm. Có nhiều màu sắc để lựa chọn theo sở thích và phong thủy.

Độ dốc mái tôn

Tiêu chuẩn độ dốc mái tôn hợp lý hiện nay là 10%, đảm bảo khả năng thoát nước nhanh, giảm tiêu hao vật liệu lợp mái.

Địa chỉ cung cấp xà gồ mái tôn uy tín

Trong lĩnh vực xây dựng, việc lựa chọn nhà cung cấp xà gồ mái tôn uy tín là rất quan trọng. Dưới đây là thông tin về hai địa chỉ cung cấp xà gồ mái tôn uy tín, được cập nhật mới nhất.

Cơ Khí Hà Nội

Cơ khí Hà Nội được biết đến với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực thi công mái tôn, đã thực hiện thành công hàng trăm công trình trên địa bàn Hà Nội và các tỉnh lân cận. Họ cam kết mang lại dịch vụ thi công mái tôn giá rẻ, chất lượng cao, đảm bảo an toàn và bền vững.

Lộc Hiếu Phát

Lộc Hiếu Phát là một trong những địa chỉ cung cấp xà gồ mái tôn với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh. Họ cập nhật liên tục bảng giá Xà gồ C đen và Xà gồ Z, phục vụ khách hàng với nhu cầu khác nhau.

Bảng giá tham khảo

Loại xà gồKích thướcĐơn giá
Xà gồ C đen20x40x0.830.000 VNĐ/m
Xà gồ Z đen20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ C mạ kẽm20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z mạ kẽm20x40x0.840.000 VNĐ/m

Để biết thông tin chi tiết và giá cụ thể hơn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất xà gồ.

Khám phá giá xà gồ mái tôn mới nhất để bảo vệ công trình của bạn với chi phí tối ưu và chất lượng đảm bảo từ những nhà cung cấp uy tín. Bắt đầu xây dựng ngay hôm nay!

Địa chỉ cung cấp xà gồ mái tôn uy tín

Những Lưu Ý Xà Gồ Mái Tôn Nhà Cấp 4 Cần Nắm Rõ Không Thể Bỏ Qua

Mỗi công trình xây dựng mái tôn là một bước tiến đáng khen ngợi. Tìm hiểu về giá mái tôn không chỉ giúp tiết kiệm mà còn mang lại sự chắc chắn cho ngôi nhà.

Giá Tôn Lợp Mái, Xà Gồ Tháng 3/2023

Qúy khách có nhu cầu về tôn lợp mái, xà gồ , sắt thép xây dựng liên hệ ngày với NM TÔN THÉP THIÊN TÂN để nhận báo giá mới ...

Xà gồ mái tôn có giá bao nhiêu trên thị trường hiện nay?

Trên thị trường hiện nay, giá của xà gồ mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, độ dày và công nghệ sản xuất. Để có cái nhìn tổng quan về giá cả, bạn cần tham khảo thông tin từ các nhà cung cấp, các cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng hoặc trang web chuyên ngành.

Dưới đây là một số bước bạn có thể tham khảo để xác định giá xà gồ mái tôn:

  1. Xác định kích thước và đặc tính kỹ thuật của xà gồ mái tôn mà bạn cần.
  2. Tìm hiểu các nhà sản xuất, nhà cung cấp có uy tín trên thị trường.
  3. Liên hệ trực tiếp hoặc tham khảo trên website của họ để biết thông tin chi tiết về sản phẩm và bảng giá.
  4. So sánh giá cả và chất lượng từ các nguồn thông tin khác nhau để chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về giá xà gồ mái tôn trên thị trường hiện nay.