Tôn xốp dày bao nhiêu? Khám phá các loại tôn xốp cách nhiệt và cách lựa chọn

Chủ đề tôn xốp dày bao nhiêu: Bạn đang thắc mắc "tôn xốp dày bao nhiêu" để phù hợp với công trình của mình? Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về các loại tôn xốp, từ cấu tạo đến các tiêu chuẩn độ dày, giúp bạn lựa chọn sản phẩm ứng với nhu cầu cách âm, cách nhiệt hiệu quả.
Tôn xốp là một loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong xây dựng với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sau đây là các thông tin chi tiết về kích thước và độ dày của tôn xốp.

Độ dày tôn xốp

  • Lớp tôn ngoài: Độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.55mm.
  • Lớp xốp PU: Độ dày sóng âm khoảng 18mm, sóng dương khoảng 36mm đến 43mm.
  • Lớp giấy bạc/tôn: Độ dày khoảng 0.06mm, cung cấp khả năng bảo vệ và ngăn nhiệt hiệu quả.
  • Lớp tôn ngoài: Độ dày dao động từ 0.3mm đến 0.55mm.
  • Lớp xốp PU: Độ dày sóng âm khoảng 18mm, sóng dương khoảng 36mm đến 43mm.
  • Lớp giấy bạc/tôn: Độ dày khoảng 0.06mm, cung cấp khả năng bảo vệ và ngăn nhiệt hiệu quả.
    1. Tôn xốp PU: Được cấu tạo từ 3 lớp, bao gồm tôn mặt ngoài, xốp PU và lớp màng PP/PVC hoặc giấy bạc.
    2. Tôn xốp EPS: Tương tự như tôn xốp PU nhưng sử dụng xốp EPS làm lớp cách nhiệt giữa.
  • Tôn xốp PU: Được cấu tạo từ 3 lớp, bao gồm tôn mặt ngoài, xốp PU và lớp màng PP/PVC hoặc giấy bạc.
  • Tôn xốp EPS: Tương tự như tôn xốp PU nhưng sử dụng xốp EPS làm lớp cách nhiệt giữa.
  • Tôn xốp không chỉ được sử dụng trong các công trình công nghiệp mà còn phù hợp với các công trình dân dụng nhờ vào tính năng cách nhiệt và chống cháy.

    Độ dày tôn xốp

    Giới thiệu chung về tôn xốp và ứng dụng

    Tôn xốp, với cấu tạo 3 lớp bao gồm tôn, xốp cách nhiệt và lớp bảo vệ ngoài, đã trở thành giải pháp chống nóng hiệu quả cho nhiều công trình. Sản phẩm này không chỉ cách nhiệt tốt mà còn có khả năng cách âm, chống cháy, là lựa chọn ưu việt cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

    • Lớp ngoài cùng thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu, chống ăn mòn và tăng thẩm mỹ cho công trình.
    • Lớp xốp giữa thường là PU hoặc EPS, có độ dày từ 16mm đến 20mm, đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ồn tối ưu.
    • Lớp bên trong có thể là tôn hoặc giấy bạc, giúp phản chiếu nhiệt và tăng cường khả năng cách nhiệt.

    Ngoài ra, tôn xốp còn có nhiều ưu điểm vượt trội khác như khả năng chịu lực tốt, dễ dàng thi công và lắp đặt, phù hợp với mọi điều kiện thời tiết và môi trường.

    Tính năngChi tiết
    Cách nhiệtCách nhiệt hiệu quả nhờ lớp xốp PU/EPS
    Chống ẩmKhả năng chống ẩm tốt, phù hợp với điều kiện môi trường ẩm ướt
    Độ bềnChịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ cao

    Loại Tôn Xốp Cách Nhiệt Bán Chạy Nhất Thị Trường Hiện Nay

    Giá tôn xốp dày giảm mạnh, cơ hội tốt cho người tiêu dùng. Tôn xốp dày được ưa chuộng vì tính tiện lợi và chất lượng tốt. Hãy xem ngay!

    GIÁ TÔN Xốp Bao Nhiêu Tiền Một Mét 0981 306 613 HOW MUCH ONE Meter Billion

    Cơ Khí Lam Phát chuyên nhận thi công mái tôn, thay máng inox, chống nóng mái tôn, hàng rào tôn công trình, mái nhựa lấy sáng, ...

    Tôn xốp cách nhiệt có độ dày bình thường là bao nhiêu?

    Thông tin từ kết quả tìm kiếm cho keyword "tôn xốp dày bao nhiêu" cho thấy:

    1. Lớp cách nhiệt của tôn xốp thường có độ dày từ 16 đến 20mm hoặc được dán một lớp mút bằng PE-OPP dày từ 3 đến 5mm để hỗ trợ cách nhiệt.
    2. Tấm tôn xốp cách nhiệt có lớp cách nhiệt độ dày từ 16 đến 20mm, có thể có một lớp mút bằng PE-OPP dày từ 3 đến 5mm để hỗ trợ cách nhiệt.
    3. Tôn xốp cách nhiệt (bao gồm 3 lớp với 1 lớp xốp cách nhiệt ở giữa) có độ dày tôn đa dạng từ 0.30mm đến 0.6mm.

    Vậy, theo thông tin tìm được, tôn xốp cách nhiệt có độ dày bình thường là từ 16 đến 20mm hoặc đa dạng từ 0.30mm đến 0.6mm tùy theo loại sản phẩm cụ thể.

    Đặc điểm cấu tạo của tôn xốp

    Tôn xốp được biết đến với cấu tạo 3 lớp đặc biệt giúp cách nhiệt, chống ồn và cải thiện tính thẩm mỹ cho các công trình. Mỗi lớp đều có chức năng riêng biệt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng của tôn xốp trong nhiều môi trường khác nhau.

    1. Lớp tôn bề mặt: Đây là lớp ngoài cùng, thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu với bề mặt sơn tĩnh điện, giúp chống ăn mòn và tăng độ bền cho tôn. Lớp này có thể có gân cứng để tạo khả năng thoát nước tốt, thường dùng làm trần nhà hoặc mái.
    2. Lớp xốp cách nhiệt: Thường là xốp PU (Polyurethane) hoặc EPS (Polystyrene), đây là lớp chính giúp cách nhiệt và cách âm. Lớp xốp này không chỉ giảm tiếng ồn mà còn giúp kiểm soát nhiệt độ trong công trình, làm mát mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
    3. Lớp lót giấy bạc hoặc màng PP/PVC: Là lớp bên trong cùng, giúp phản xạ nhiệt và bảo vệ lớp xốp cách nhiệt. Giấy bạc có tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng chống thấm, thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

    Nhờ cấu tạo đặc biệt này, tôn xốp không chỉ được ứng dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh mà còn phù hợp với các công trình dân dụng, giúp cải thiện chất lượng sống trong các môi trường khác nhau.

    Đặc điểm cấu tạo của tôn xốp

    Phân loại độ dày tôn xốp

    Tôn xốp, với cấu tạo đa lớp của mình, được sản xuất với nhiều phân loại độ dày khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của từng công trình. Dưới đây là thông tin chi tiết về các phân loại độ dày phổ biến của tôn xốp.

    • Độ dày lớp tôn bề mặt: Thường giao động từ 0.3mm đến 0.5mm. Lớp này có tác dụng chống mưa, nắng và là lớp bảo vệ đầu tiên.
    • Độ dày lớp xốp cách nhiệt: Có thể dao động từ 10mm đến 100mm. Lớp xốp PU hoặc EPS được sử dụng phổ biến với độ dày thay đổi tuỳ theo yêu cầu cách nhiệt và cách âm của công trình.
    • Độ dày lớp lót giấy bạc: Thường ở mức 0.05mm đến 0.1mm, lớp này giúp phản xạ nhiệt và bảo vệ lớp xốp cách nhiệt.

    Các phân loại độ dày của tôn xốp đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết cho việc cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp.

    Lựa chọn độ dày tôn xốp phù hợp với từng loại công trình

    Việc lựa chọn độ dày của tôn xốp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ điều kiện địa lý đến nhu cầu sử dụng cũng như yêu cầu kỹ thuật của công trình. Dưới đây là một số khuyến nghị để lựa chọn độ dày tôn xốp phù hợp.

    • Địa lý và thời tiết: Các khu vực gần biển hoặc những nơi thường xuyên xảy ra gió bão nên sử dụng tôn xốp có độ dày cao hơn để cải thiện khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
    • Yêu cầu kỹ thuật của công trình: Công trình công nghiệp nặng như kho lạnh hoặc nhà xưởng cần tôn xốp có độ dày lớn hơn để đảm bảo tính ổn định và khả năng cách nhiệt tốt hơn.
    • Tài chính và chi phí: Độ dày của tôn xốp tăng lên đồng nghĩa với chi phí cao hơn. Cân nhắc ngân sách và mục đích sử dụng để chọn độ dày phù hợp, đặc biệt là cho các công trình dân dụng như nhà ở.

    Ngoài ra, sử dụng các thiết bị chuyên dụng như máy đo Palmer có thể giúp xác định chính xác độ dày của tôn xốp trước khi mua, đảm bảo chất lượng và đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

    Lựa chọn độ dày tôn xốp phù hợp với từng loại công trình

    So sánh tôn xốp với các loại tôn khác

    Tôn xốp và tôn lạnh là hai loại vật liệu phổ biến trong xây dựng, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng. Dưới đây là một số so sánh chi tiết giữa hai loại tôn này.

    Việc lựa chọn loại tôn phù hợp phụ thuộc vào điều kiện kinh tế và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tôn xốp là lựa chọn ưu việt cho những công trình cần hiệu quả cách nhiệt và cách âm cao, trong khi tôn lạnh phù hợp với các công trình có nhu cầu thấp hơn về tính năng này và có ngân sách hạn chế hơn.

    Cách đo độ dày tôn xốp và kiểm tra chất lượng

    Để đảm bảo chất lượng và độ dày của tôn xốp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, có thể áp dụng các phương pháp kiểm tra sau:

    1. Sử dụng thiết bị đo Palmer: Thiết bị này cho phép đo chính xác độ dày của tôn tại nhiều điểm khác nhau trên một tấm tôn để đảm bảo tính nhất quán và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.
    2. Phương pháp cân nặng: Cân khối lượng của tôn trên một mét vuông và so sánh với tỷ trọng lý thuyết để xác định liệu tôn có đáp ứng được yêu cầu về độ dày hay không. Tỷ trọng lý thuyết có thể được tính dựa trên công thức tỷ trọng của thép nền và lớp mạ.

    Việc kiểm tra này không chỉ giúp xác minh độ dày của tôn mà còn đảm bảo chất lượng vật liệu đáp ứng được các tiêu chuẩn cần thiết cho công trình.

    Cách đo độ dày tôn xốp và kiểm tra chất lượng

    Bảng giá và những lưu ý khi mua tôn xốp

    Giá tôn xốp có thể thay đổi tùy vào thời điểm và điều kiện thị trường, vì vậy cần tham khảo bảng giá cập nhật mới nhất trước khi mua. Dưới đây là ví dụ về một số bảng giá tôn xốp:

    Độ dàyTrọng lượngGiá (VNĐ/m)
    0.3mm - 0.5mm2.40kg - 5.40kg113,000 - 220,500

    Lưu ý khi mua tôn xốp:

    • Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để có được mức giá tốt nhất.
    • Kiểm tra nguồn gốc và chất lượng tôn trước khi mua, đảm bảo hàng có đầy đủ CO/CQ từ nhà sản xuất.
    • Chú ý đến chính sách vận chuyển và đổi trả của nhà cung cấp.
    • Giá cả có thể bao gồm VAT và chi phí vận chuyển nếu mua số lượng lớn.

    FAQ - Câu hỏi thường gặp khi chọn mua tôn xốp

    Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và các lời khuyên hữu ích để bạn có thể lựa chọn tôn xốp phù hợp với nhu cầu của mình:

    1. Tôn xốp có mấy loại và chúng khác nhau như thế nào?
    2. Có nhiều loại tôn xốp khác nhau, bao gồm tôn xốp EPS và PU, mỗi loại có cấu tạo và tính năng cách nhiệt khác nhau. Tôn xốp EPS thường có giá thành thấp hơn và cung cấp độ cách nhiệt cơ bản, trong khi tôn xốp PU có hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt hơn.
    3. Độ dày của tôn xốp ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả sử dụng?
    4. Độ dày của tôn xốp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và cách âm. Một độ dày lớn hơn sẽ cung cấp hiệu quả cách nhiệt tốt hơn nhưng cũng có thể đắt hơn và nặng hơn, yêu cầu kết cấu hỗ trợ mạnh mẽ hơn.
    5. Làm thế nào để biết tôn xốp có đủ chất lượng không?
    6. Kiểm tra CO/CQ từ nhà sản xuất để xác nhận nguồn gốc và chất lượng của tôn. Ngoài ra, bạn nên chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín, có chính sách đổi trả rõ ràng và cam kết không bán hàng giả, hàng nhái.
    7. Giá cả của tôn xốp như thế nào?
    8. Giá của tôn xốp phụ thuộc vào loại tôn, độ dày và các yếu tố khác như chi phí vận chuyển. Giá thường dao động từ khoảng 90.000đ đến 145.000đ cho mỗi mét vuông.
    9. Tôn xốp có chịu được lửa không?
    10. Tùy thuộc vào loại tôn xốp, nhưng hầu hết các loại tôn xốp PU đều có khả năng chống cháy trong một khoảng thời gian nhất định, giúp ngăn chặn sự lây lan của lửa.

    Hiểu rõ về độ dày của tôn xốp sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác sản phẩm phù hợp với yêu cầu cách âm, cách nhiệt của công trình, đảm bảo đầu tư hiệu quả và bền vững.

    FAQ - Câu hỏi thường gặp khi chọn mua tôn xốp