Tôn Xốp Bao Nhiêu Tiền 1m2? Khám Phá Giá Cập Nhật & Lựa Chọn Tối Ưu

Chủ đề tôn xốp bao nhiêu tiền 1m2: Khám phá mức giá tôn xốp 1m2 mới nhất trên thị trường để bảo vệ ngôi nhà của bạn khỏi cái nóng mùa hè và tiếng ồn. Từ tôn xốp PU, EPS đến PE-OPP, hãy cùng tìm hiểu giá cả, ưu điểm và cách lựa chọn tôn xốp phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn, đảm bảo một không gian sống thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Giá tôn xốp trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại, kích thước, màu sắc, và đơn vị sản xuất. Một số loại tôn xốp phổ biến bao gồm Tôn Hoa Sen, Tôn Việt Nhật, và Tôn Đông Á.

Giá Tôn Xốp Cập Nhật

  • Tôn Hoa Sen: 206.000 VNĐ/m2 đến 236.000 VNĐ/m2
  • Phương Nam: 215.000 VNĐ/m2 đến 247.000 VNĐ/m2
  • Đông Á: 195.000 VNĐ/m2 đến 228.000 VNĐ/m2
  • Tôn Hoa Sen: 206.000 VNĐ/m2 đến 236.000 VNĐ/m2
  • Phương Nam: 215.000 VNĐ/m2 đến 247.000 VNĐ/m2
  • Đông Á: 195.000 VNĐ/m2 đến 228.000 VNĐ/m2
  • Các loại tôn xốp khác nhau như Tôn xốp PU, Tôn xốp EPS, và Tôn xốp PE-OPP cũng có giá và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào cấu tạo và khả năng cách nhiệt, cách âm.

    Quý khách nên lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chất lượng đảm bảo, và tham khảo giá từ nhiều nguồn để đảm bảo có được mức giá tốt nhất.

    Giá Tôn Xốp Cập Nhật

    Tổng Quan về Giá Tôn Xốp 1m2

    Giá tôn xốp trên thị trường hiện nay biến động tùy theo nhiều yếu tố như chất lượng, thương hiệu, độ dày và kích thước của tôn. Điều này làm cho giá cả có sự chênh lệch rõ rệt giữa các nhà cung cấp khác nhau.

    • Giá tôn xốp dao động khoảng từ 160.000 VNĐ đến 200.000 VNĐ cho mỗi mét vuông.
    • Các loại tôn xốp phổ biến bao gồm Tôn xốp PU, Tôn xốp EPS và Tôn xốp PE-OPP, mỗi loại có ưu điểm và giá cả riêng biệt.

    Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn xốp:

    1. Chủng loại và thương hiệu: Tôn Hoa Sen, Việt Nhật, Đông Á...
    2. Độ dày của tôn và loại xốp cách nhiệt.
    3. Kích thước và mẫu mã của tấm tôn.

    Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, tôn xốp được sản xuất với nhiều mức giá và chất lượng khác nhau, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể trong xây dựng.

    Thương hiệuĐộ dàyGiá (VNĐ/m2)
    Tôn Hoa Sen3 dem180.000 - 236.000
    Tôn Đông Á5 dem195.000 - 248.000
    Tôn Phương Nam2.8 - 6 dem45.000 - 90.000

    GIÁ TÔN XỐP MỘT MÉT BAO NHIÊU TIỀN | 0981 306 613

    Tôn xốp là nguyên liệu công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí xây dựng. Dù giá cả phải chăng, chất lượng vẫn đảm bảo. Hãy cùng khám phá sự tiện ích của tôn xốp!

    GIÁ TÔN XỐP MỘT MÉT BAO NHIÊU TIỀN | 0981 306 613

    Tôn xốp là nguyên liệu công nghệ tiên tiến giúp giảm chi phí xây dựng. Dù giá cả phải chăng, chất lượng vẫn đảm bảo. Hãy cùng khám phá sự tiện ích của tôn xốp!

    Tôn xốp chất lượng cao nhất với giá bao nhiêu tiền 1m2?

    Để tìm được tôn xốp chất lượng cao nhất với giá bao nhiêu tiền 1m2, bạn cần thực hiện các bước sau:

    1. Thăm trang web của các nhà cung cấp uy tín và có danh tiếng trong ngành sản xuất tôn xốp.
    2. Xem xét các thông tin về chất liệu, đặc tính kỹ thuật, và chứng nhận về chất lượng của sản phẩm tôn xốp.
    3. Liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để yêu cầu báo giá cụ thể cho sản phẩm tôn xốp chất lượng cao nhất.
    4. So sánh các báo giá từ các nhà cung cấp khác nhau để chọn lựa sản phẩm tôn xốp phản quang chất lượng cao với giá phù hợp.

    Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Giá Tôn Xốp

    Giá tôn xốp không phải là một con số cố định mà biến động dựa trên nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá của tôn xốp, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về cách giá được quyết định.

    • Chất liệu xốp: Loại xốp sử dụng trong tôn xốp như EPS, XPS, PU có mức giá khác nhau do tính năng cách nhiệt và cách âm khác biệt.
    • Độ dày của tôn và xốp: Độ dày càng lớn, giá thành càng cao do tăng khả năng cách nhiệt và cách âm.
    • Kích thước và mẫu mã: Kích thước lớn hơn và mẫu mã đặc biệt có thể làm tăng giá thành.
    • Thương hiệu: Tôn xốp từ các thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Việt Nhật, Đông Á thường có giá cao hơn do chất lượng đảm bảo.
    • Chi phí vận chuyển và lắp đặt: Tùy vào khoảng cách và khó khăn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt mà có thể phát sinh thêm chi phí.

    Hiểu rõ về những yếu tố này giúp khách hàng lựa chọn được loại tôn xốp phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như khả năng tài chính của mình.

    Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Giá Tôn Xốp

    Các Loại Tôn Xốp Phổ Biến và Giá Cả

    Tôn xốp là một vật liệu xây dựng phổ biến, bao gồm nhiều loại khác nhau như tôn xốp PU, EPS và OPP, mỗi loại có những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại tôn xốp và bảng giá của chúng:

    1. Tôn Xốp PU

    Tôn Xốp PU được cấu tạo từ Polyurethane, nổi tiếng với khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả.

    2. Tôn Xốp EPS

    Tôn Xốp EPS, được làm từ xốp polystyrene mở rộng (EPS), thường được dùng để lợp mái và làm vách ngăn với khả năng cách nhiệt tốt.

    Độ DàyMàu sắcGiá (VNĐ/m2)
    3 demNhiều màu210,000
    5 demNhiều màu240,000

    3. Tôn Xốp OPP

    Tôn Xốp OPP có lớp cách nhiệt OPP, phù hợp cho việc cách nhiệt không gian sống và các ứng dụng công nghiệp.

    Ngoài các thông tin chi tiết về từng loại tôn xốp, giá cả có thể thay đổi theo thị trường và nhà cung cấp. Khách hàng nên lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng đảm bảo để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.

    So Sánh Giá Tôn Xốp giữa Các Thương Hiệu

    Các thương hiệu tôn xốp như Hoa Sen, Phương Nam, và Đông Á cung cấp các sản phẩm với mức giá và chất lượng khác nhau, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Dưới đây là bảng so sánh giá cho các loại tôn xốp từ các thương hiệu này.

    Thương HiệuGiá Thấp Nhất (VNĐ/m2)Giá Cao Nhất (VNĐ/m2)
    Hoa Sen206,000236,000
    Phương Nam215,000247,000
    Đông Á195,000228,000

    Các sản phẩm tôn xốp này khác nhau về màu sắc, độ dày và các tính năng cách nhiệt, cách âm. Điều quan trọng là lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng công trình để đảm bảo hiệu quả sử dụng và độ bền lâu dài.

    Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và địa điểm cung cấp. Hãy liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận được báo giá chính xác nhất.

    So Sánh Giá Tôn Xốp giữa Các Thương Hiệu

    Lợi Ích và Ứng Dụng của Tôn Xốp

    Tôn xốp được đánh giá cao vì khả năng cách nhiệt, cách âm, và thường được sử dụng trong nhiều loại công trình xây dựng. Dưới đây là các lợi ích và ứng dụng cụ thể của tôn xốp.

    • Cách nhiệt và cách âm: Tôn xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và tiếng ồn, làm cho các công trình trở nên tiện nghi và thân thiện hơn với môi trường sống và làm việc.
    • Chống cháy: Tính năng chống cháy của tôn xốp làm tăng độ an toàn cho công trình, hạn chế thiệt hại khi có hỏa hoạn xảy ra.
    • Tái sử dụng: Có thể dễ dàng tháo rời và tái sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí cho các dự án.
    • Giá cả phải chăng: So với nhiều vật liệu khác, tôn xốp có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều dự án ngân sách hạn chế.

    Ứng Dụng Của Tôn Xốp

    Tôn xốp có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng:

    1. Vách ngăn cách âm cho các phòng thu âm, quán bar, và karaoke.
    2. Làm trần và vách trong các khu sản xuất thực phẩm, nhà xưởng, và kho lạnh để giữ nhiệt và đảm bảo vệ sinh.
    3. Ứng dụng trong xây dựng các phòng sạch như phòng mổ, phòng dược phẩm, nhờ khả năng chống bụi bẩn và dễ dàng vệ sinh.
    4. Sử dụng làm tấm lợp cho các nhà kho, xưởng sản xuất, giúp cách nhiệt và giảm chi phí điện năng tiêu thụ cho làm mát.
    5. Vật liệu lợp mái cho các công trình kiến trúc, giảm nhiệt độ bên trong, đặc biệt vào mùa hè.

    Các thông tin này dựa trên các tài liệu tham khảo và nghiên cứu về vật liệu xây dựng hiện đại, cho thấy tôn xốp là một lựa chọn hiệu quả cho cả công nghiệp và dân dụng.

    Lưu Ý Khi Mua Tôn Xốp

    Việc lựa chọn tôn xốp cần cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi mua tôn xốp:

    1. Chọn loại tôn phù hợp: Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể như cách nhiệt, cách âm hay chống cháy, bạn nên chọn loại tôn xốp phù hợp. Ví dụ, tôn xốp PU thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt và âm cao.
    2. Đảm bảo nguồn gốc: Chỉ mua tôn xốp từ các nhà cung cấp uy tín, có nguồn gốc rõ ràng để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng, có thể ảnh hưởng tới độ bền và tính năng của sản phẩm.
    3. So sánh giá: Nghiên cứu và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để tìm được mức giá phù hợp nhất. Đừng quên xem xét chi phí lắp đặt và vận chuyển nếu có.
    4. Kích thước và đặc tính kỹ thuật: Chọn kích thước tôn phù hợp với mặt bằng lắp đặt. Cần lưu ý đến độ dày của tôn xốp, vì độ dày có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và cách nhiệt.
    5. Tư vấn chuyên môn: Đối với các dự án lớn, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng hoặc kỹ sư để đảm bảo tôn xốp được chọn phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình.

    Lựa chọn tôn xốp không chỉ dựa vào giá cả mà còn phải xem xét đến chất lượng và tính năng phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể. Đây là những yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả đầu tư và độ bền lâu dài của công trình.

    Lưu Ý Khi Mua Tôn Xốp

    Cách Tính Giá Tôn Xốp cho Dự Án của Bạn

    Để tính giá tôn xốp cho dự án, bạn cần xác định các yếu tố như kích thước, độ dày, và loại tôn xốp. Dưới đây là các bước để bạn tính toán chi phí một cách hiệu quả:

    1. Xác định kích thước cần thiết: Tính diện tích tổng của mái nhà hoặc bức tường cần lắp đặt tôn xốp. Ví dụ, nếu mái nhà có kích thước 10m x 20m, diện tích là \(200 \, \text{m}^2\).
    2. Chọn loại tôn xốp: Tùy vào nhu cầu cách nhiệt, cách âm, bạn chọn loại tôn xốp phù hợp như EPS, XPS, hoặc PU. Mỗi loại có mức giá khác nhau tùy thuộc vào độ dày và tính năng.
    3. Tính giá: Dựa vào bảng giá của nhà cung cấp. Ví dụ, giá tôn xốp EPS là 210,000 VND/m2 cho độ dày 4 dem.
    4. Tổng chi phí: Nhân diện tích cần lắp đặt với giá của loại tôn xốp đã chọn. Ví dụ, tổng chi phí cho tôn xốp EPS là \(200 \times 210,000 = 42,000,000 \, \text{VND}\).

    Sau khi tính toán, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp để có được báo giá chính xác nhất, vì giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm mua và số lượng đặt hàng.

    Mua Tôn Xốp ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?

    Việc lựa chọn mua tôn xốp uy tín và có giá tốt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có xuất xứ và thương hiệu của sản phẩm. Hiện nay trên thị trường có một số thương hiệu nổi tiếng như Hoa Sen, Việt Nhật (Phương Nam), và Đông Á được đánh giá cao về chất lượng và giá cả phải chăng.

    • Tôn xốp Hoa Sen: Giá dao động từ \$206,000$ đến \$236,000$ VNĐ/m2.
    • Tôn xốp Phương Nam: Giá từ \$215,000$ đến \$247,000$ VNĐ/m2.
    • Tôn xốp Đông Á: Giá từ \$195,000$ đến \$228,000$ VNĐ/m2.

    Khi mua tôn xốp, khách hàng nên chọn các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng thông qua giấy tờ chứng nhận, và cũng nên tham khảo giá cả từ nhiều nhà cung cấp để có được mức giá tốt nhất.

    Lưu ý quan trọng là tránh mua những sản phẩm không rõ nguồn gốc xuất xứ vì có thể dẫn đến mua phải hàng kém chất lượng với giá cao mà không hiệu quả.

    Khi tìm hiểu về giá tôn xốp mỗi mét vuông, khách hàng nên lựa chọn các sản phẩm từ các thương hiệu uy tín như Hoa Sen, Phương Nam, và Đông Á để đảm bảo chất lượng và giá cả tốt nhất. Với mức giá dao động từ 150.000VNĐ đến 250.000VNĐ/m2, việc đầu tư vào tôn xốp chất lượng cao không chỉ bảo vệ công trình lâu dài mà còn mang lại giá trị kinh tế vượt trội.

    Mua Tôn Xốp ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?