"Lợp Mái Tôn Giá Bao Nhiêu": Bí Quyết Tiết Kiệm Chi Phí Cho Ngôi Nhà Của Bạn

Chủ đề lợp mái tôn giá bao nhiêu: Khám phá bí mật đằng sau giá lợp mái tôn và cách chọn lựa vật liệu phù hợp cho ngôi nhà của bạn với "Lợp Mái Tôn Giá Bao Nhiêu". Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các loại tôn trên thị trường, bảng giá cập nhật và những lời khuyên hữu ích giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng cho mái ấm của mình.

Giới thiệu về tôn lợp mái

Các sản phẩm tôn lợp mái như tôn Việt Nhật, tôn Hoa Sen, tôn Đông Á, và tôn Phương Nam là lựa chọn phổ biến nhờ chất lượng cao và khả năng chống ăn mòn tốt.

Bảng giá tôn lợp mái năm 2024

  • Tôn lạnh cách nhiệt Hoa Sen: 67.000 - 105.000 VNĐ/m2
  • Tôn lạnh, tôn PU Phương Nam: 65.000 - 229.000 VNĐ/m2
  • Tôn lạnh cách nhiệt Đông Á: 55.000 - 149.000 VNĐ/m2
  • Tôn Việt Nhật SSSC: 45.000 - 134.000 VNĐ/m2

Lựa chọn vật liệu

Lựa chọn vật liệu lợp mái cần cân nhắc kỹ lưỡng về độ bền, khả năng chống nhiệt và esthetic phù hợp với thiết kế công trình.

Kỹ thuật thi công

Khoảng cách giữa xà gồ và tôn lợp mái tiêu chuẩn là từ 70cm đến 120cm, giúp tăng khả năng chống chịu thời tiết và tăng tuổi thọ công trình.

Liên hệ và tư vấn

Để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá mới nhất, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua hotline của các nhà cung cấp.

Loại tônGiá VNĐ/m2
Tôn lạnh cách nhiệt Hoa Sen67.000 - 105.000
Tôn PU Phương Nam65.000 - 229.000
Tôn Đông Á55.000 - 149.000
Tôn Việt Nhật SSSC45.000 - 134.000

Quý khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin tại các trang web của nhà cung cấp để biết thêm chi tiết và cập nhật bảng giá mới nhất.

Giới thiệu về tôn lợp mái

Giới thiệu về tôn lợp mái và ưu điểm

Tôn lợp mái, với các dòng sản phẩm phong phú từ các thương hiệu như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, và Việt Nhật SSSC, được đánh giá cao về chất lượng và đa dạng màu sắc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng. Các loại tôn này không chỉ có khả năng chống chịu ăn mòn, sỉ sét tốt, mà còn hạn chế hấp thu nhiệt, giúp không gian bên trong mát mẻ.

  • Tôn cách nhiệt 3 lớp và tôn lạnh là sự lựa chọn ưu việt cho nhà xưởng, giúp tối ưu chi phí cho các thiết bị quạt, điều hòa vào mùa hè.
  • Cấu tạo của tôn mát bao gồm lớp bề mặt tráng Polyesters, lớp PU cách âm, cách nhiệt, và lớp lụa PVC chống cháy.
  • Tôn giả ngói với độ dày và màu sắc đa dạng, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho công trình.

Nhược điểm chính của tôn lạnh so với các loại tôn khác là giá thành cao hơn. Tuy nhiên, ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm, và độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

Ưu điểmNhược điểm
Màu sắc đa dạng, thẩm mỹ caoKhả năng chống chịu ăn mòn, sỉ sét caoHạn chế hấp thu nhiệt, làm mát không gianỨng dụng đa dạng
Giá thành cao hơn so với tôn thường

Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo thông tin cụ thể từ các nguồn đã được trích dẫn.

Bảng giá tôn lợp mái năm 2024

Giá tôn lợp mái năm 2024 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, loại tôn, và thương hiệu. Dưới đây là một số thông tin cập nhật về bảng giá cho các loại tôn lợp mái phổ biến.

Loại TônĐộ DàyGiá (VNĐ/m2)
Tôn lạnh Hoa Sen0.4mm - 0.5mm135.000 - 325.000
Tôn giả ngói0.4mm - 0.6mm155.000 - 229.000
Tôn Việt Nhật SSSC0.4mm - 0.5mm45.000 - 134.000
Tôn lạnh màu Darwi0.25mm - 0.6mm81.583 - 170.906
Tôn xốp cách nhiệt18-20mm61.000 - 86.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm đặt hàng, khu vực cung cấp và các yếu tố khác như chi phí vận chuyển. Để nhận bảng giá tôn lợp mái mới nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp hoặc đại lý.

Lựa chọn vật liệu: Tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn màu

Trong quyết định chọn vật liệu lợp mái, việc lựa chọn loại tôn phù hợp là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là thông tin về ba loại tôn phổ biến: tôn lạnh, tôn cách nhiệt và tôn màu.

  • Tôn lạnh: Đây là lựa chọn tối ưu cho nhà xưởng, giúp giảm chi phí cho thiết bị làm mát. Tôn lạnh có khả năng tản nhiệt tốt, giảm tiếng ồn và đặc biệt là giảm nhiệt độ bên trong công trình.
  • Tôn cách nhiệt: Loại tôn này thường có từ 3 lớp trở lên, bao gồm lớp vật liệu cách nhiệt giữa hai lớp tôn, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ cách nhiệt và cách âm cao.
  • Tôn màu: Không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao với đa dạng màu sắc, tôn màu còn có khả năng chống ăn mòn, sỉ sét tốt, thích hợp với mọi điều kiện thời tiết. Tôn màu cũng được phủ một lớp chống UV, giúp giảm nhiệt độ dưới mái.

Việc lựa chọn loại tôn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng công trình, điều kiện khí hậu và ngân sách. Dưới đây là bảng so sánh để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc quyết định:

Loại TônƯu ĐiểmNhược Điểm
Tôn lạnhChống nóng, giảm tiếng ồnGiá thành cao hơn so với tôn thường
Tôn cách nhiệtCách âm, cách nhiệt tốtCần cấu trúc phức tạp hơn
Tôn màuThẩm mỹ, đa dạng màu sắcChi phí cao do lớp phủ đặc biệt

Lựa chọn tôn phù hợp không chỉ giúp cải thiện tính năng sử dụng của công trình mà còn tăng thêm vẻ đẹp và giá trị cho nó. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo tại các nguồn đã được cung cấp.

Lựa chọn vật liệu: Tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn màu

Kỹ thuật lợp mái tôn và khoảng cách xà gồ

Khi thi công mái tôn, việc lựa chọn kỹ thuật lợp và khoảng cách xà gồ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là các bước và lưu ý cần thiết:

  1. Khảo sát và tư vấn miễn phí để đưa ra phương án thiết kế và thi công tiết kiệm nhất cho công trình.
  2. Chọn loại tôn phù hợp với mục đích sử dụng và điều kiện thực tế của công trình. Các loại tôn phổ biến bao gồm tôn giả ngói, tôn lạnh, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng.
  3. Chú trọng đến việc sử dụng ốc vít chống gỉ và có gioăng cao su để khi trời mưa không bị dột.
  4. Tính toán chi phí và báo giá tốt nhất, thỏa thuận và ký kết hợp đồng thi công rõ ràng về thời gian và cam kết.
  5. Thực hiện thi công mái tôn theo các bước đã được lên kế hoạch và thỏa thuận trong hợp đồng.
  6. Nghiệm thu và bàn giao công trình. Sau đó, tiến hành bảo hành, bảo trì theo thỏa thuận.

Lưu ý về khoảng cách xà gồ: Khoảng cách giữa các xà gồ phụ thuộc vào loại tôn và kích thước tôn được sử dụng, cũng như điều kiện thời tiết và tải trọng dự kiến lên mái. Thông thường, khoảng cách này nằm trong khoảng từ 1 đến 1.5 mét để đảm bảo mái tôn có độ vững chắc và khả năng chịu lực tốt.

Mái tôn có ưu điểm là nhẹ, dễ lắp đặt, chống cháy, linh hoạt trong thay đổi cấu trúc, và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, cần chú ý đến khả năng chống nóng và tiếng ồn, đặc biệt là với những loại tôn không có cách nhiệt.

Lựa chọn thương hiệu tôn: Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam...

Các thương hiệu tôn lợp mái nổi tiếng như Hoa Sen, Đông Á, và Phương Nam đã được người tiêu dùng biết đến rộng rãi và chọn lựa cho nhiều công trình xây dựng với những ưu điểm vượt trội.

  • Tôn Hoa Sen: Sản xuất trên công nghệ tiên tiến, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, màu sắc phong phú, thẩm mỹ cao.
  • Tôn Đông Á: Chuyên sản xuất tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu. Phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp, xuất khẩu sang nhiều nước.
  • Tôn Phương Nam: Được tín nhiệm với các sản phẩm tôn mạ màu Việt Nhật, tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm, sản xuất trên dây chuyền tiên tiến.
  • Tôn Việt Nhật SSSC: Phù hợp với nhiều loại công trình, được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.

Các sản phẩm tôn từ các thương hiệu này đều đảm bảo chất lượng cao, phù hợp với mọi yêu cầu công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Giá tôn lợp mái cũng đa dạng, phụ thuộc vào loại tôn và thương hiệu.

Thương hiệuGiá tôn lạnh cách nhiệt (VNĐ/m2)
Hoa Sen67.000 - 105.000
Đông Á55.000 - 149.000
Phương Nam65.000 - 229.000
Việt Nhật SSSC45.000 - 134.000

Lựa chọn thương hiệu tôn chính hãng không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giúp công trình của bạn có tính thẩm mỹ cao và bền vững theo thời gian. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận tư vấn, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Chi phí thi công lợp mái tôn

Chi phí thi công lợp mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ cao của mái, và địa điểm thi công. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại mái tôn và chi phí nhân công.

Loại mái tônGiá thi công (VNĐ/m2)
Mái tôn lạnh90.000 – 120.000
Mái tôn nóng150.000 – 180.000
Mái tôn clip250.000 – 300.000

Chi phí nhân công lợp mái tôn dao động từ 50.000 đến 70.000 VNĐ/m2, tùy vào độ cao của mái và các yếu tố khác như độ dày và kích thước của tấm tôn.

Bên cạnh đó, chi phí lợp mái tôn chống nóng hiện tại có khoảng giá từ 420.000 đến 565.000 VNĐ/m2. Đây là chi phí cho việc sử dụng tôn chống nóng với thiết kế xốp dày dặn, cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt lượng cho căn nhà.

Ngoài ra, mái tôn còn có những lợi ích như trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, có khả năng chống cháy và chịu lực, chịu nhiệt tốt, đồng thời là chất liệu thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, mái tôn cũng có nhược điểm là nóng và gây tiếng ồn.

Để có chi phí thi công mái tôn chính xác và hợp lý, bạn cần liên hệ với các công ty thi công để được tư vấn và báo giá cụ thể.

Chi phí thi công lợp mái tôn

Cách tính chi phí lợp mái tôn

Chi phí lợp mái tôn bao gồm nhiều yếu tố từ giá của tôn đến chi phí nhân công và đặc điểm công trình. Dưới đây là cách tính chi phí dựa trên các yếu tố này:

  • Loại tôn: Tùy vào loại tôn (tôn sóng, tôn lượn sóng, tôn chống nóng) mà giá có thể dao động từ 60.000 đến 100.000 VNĐ/m2 hoặc cao hơn đối với tôn chống nóng từ 289.000 đến 565.000 VNĐ/m2.
  • Đơn giá nhân công: Phụ thuộc vào độ cao và độ phức tạp của mái, từ 50.000 đến 150.000 VNĐ/m2.
  • Đặc điểm công trình: Chi phí có thể thay đổi tùy vào kích thước, địa hình, và vị trí xây dựng. Các công trình khó tiếp cận hoặc yêu cầu kỹ thuật cao có thể tăng chi phí.
  • Thương hiệu tôn: Các thương hiệu khác nhau như Việt Nhật, Hoa Sen có mức giá và chất lượng tôn khác nhau, ảnh hưởng đến tổng chi phí.

Lưu ý rằng những con số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn cần liên hệ trực tiếp với nhà thầu hoặc đơn vị cung cấp để có báo giá chính xác và phù hợp với nhu cầu cụ thể của công trình.

Quyền lợi khi mua tôn lợp mái chính hãng

Mua tôn lợp mái từ các thương hiệu chính hãng như Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, và Việt Nhật SSSC mang lại nhiều quyền lợi cho người tiêu dùng:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản xuất trên công nghệ tiên tiến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, màu sắc phong phú và thẩm mỹ cao.
  • Giấy chứng nhận, chứng chỉ sản phẩm: Xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, an toàn cho mọi công trình.
  • Đa dạng sản phẩm: Tùy chọn phong phú về loại tôn, kích thước, và màu sắc phù hợp với mọi yêu cầu thiết kế.
  • Vận chuyển tận nơi: Dịch vụ vận chuyển miễn phí giao hàng nội thành, tiện lợi cho mọi công trình.
  • Tư vấn chọn màu: Hỗ trợ chọn màu tôn phù hợp với gia chủ, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá tôn tốt nhất, chiết khấu cho khách hàng đặt hàng số lượng lớn.
  • Dịch vụ sau bán hàng: Bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật, đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Để nhận báo giá và tư vấn chọn mua tôn lợp mái chính hãng, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua hotline của nhà cung cấp.

Lưu ý khi chọn đơn vị thi công lợp mái tôn

Khi chọn đơn vị thi công lợp mái tôn, việc đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí là rất quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý bạn cần xem xét:

  • Kỹ năng và kinh nghiệm: Đánh giá khả năng, kỹ năng và kinh nghiệm của đơn vị thi công, đặc biệt là trong việc chọn vật liệu và thiết kế phù hợp cho mái tôn.
  • Uy tín và chất lượng: Chọn những đơn vị có uy tín và được đánh giá cao về chất lượng công việc.
  • Giá cả và chiết khấu: So sánh giá cả giữa các đơn vị và xem xét chiết khấu cho số lượng lớn hoặc dự án dài hạn.
  • Dịch vụ khách hàng: Lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn tận tâm và báo giá chính xác, hợp lý.
  • Thời gian thi công: Đảm bảo đơn vị thi công có thể hoàn thành công trình trong thời gian mong muốn.
  • Bảo hành và hỗ trợ sau thi công: Đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ và bảo hành sau khi công trình hoàn thành.

Những lưu ý này giúp bạn lựa chọn được đơn vị thi công mái tôn chất lượng, uy tín và phù hợp với nhu cầu cũng như ngân sách của mình.

Lưu ý khi chọn đơn vị thi công lợp mái tôn

Kết luận và khuyến nghị

Việc lựa chọn và thi công mái tôn là một quá trình đòi hỏi sự cẩn thận và thông tin cập nhật. Dựa trên các thông tin đã được tham khảo, đây là một số kết luận và khuyến nghị cho quý khách hàng:

  • Giá cả và chi phí nhân công cho việc lợp mái tôn biến động dựa trên nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, địa hình và đơn giá thi công.
  • Lựa chọn tôn chất lượng và phù hợp với nhu cầu của công trình để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao cho mái nhà.
  • Chọn đơn vị thi công có uy tín và kinh nghiệm để đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí.
  • Liên hệ và so sánh báo giá từ nhiều đơn vị để có được sự lựa chọn tốt nhất, đồng thời yêu cầu báo giá chi tiết và tư vấn kỹ lưỡng trước khi quyết định.

Với những thông tin và khuyến nghị trên, hy vọng quý khách hàng sẽ có những lựa chọn phù hợp và hiệu quả cho việc thi công lợp mái tôn cho công trình của mình. Để biết thêm chi tiết, đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp và đơn vị thi công chuyên nghiệp.

Khám phá giá lợp mái tôn 2024, từ chất liệu đến kỹ thuật, mọi yếu tố quyết định giá thành. Đơn giá biến động, chọn lựa uy tín giúp công trình vừa tiết kiệm, vừa bền vững. Thông tin chi tiết, tư vấn chuyên nghiệp chờ đón tại các đơn vị thi công. Đầu tư thông minh, mái nhà đẹp bền bỉ qua thời gian.

Bảng giá làm mái tôn một mét vuông tại Việt Nam - 0981306613

Mái tôn là nơi che chắn, mang lại cảm giác an lành và ấm áp. Hãy cùng khám phá điều kỳ diệu khi thi công mái tôn, mỗi công đoạn đều đem đến niềm vui và hạnh phúc.

Đơn giá thi công mái tôn một mét vuông - Cập nhật mới nhất

Chúng Tôi là đơn vị hàng đầu tại thanh hóa chuyên cung cấp vật tư xây dựng, Hoàn thiện công trình xây dựng ,Xây dựng dân ...

Lợp mái tôn giá bao nhiêu trên thị trường hiện nay?

Giá lợp mái tôn hiện nay trên thị trường đa dạng và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tôn, độ dày, kích thước tấm tôn, cũng như vị trí cung cấp. Dưới đây là một số mức giá tham khảo:

  • Mái tôn lợp tầng 1: khoảng 60.000đ/m2
  • Mái tôn lợp tầng 2: khoảng 90.000đ/m2
  • Mái tôn lợp tầng 3: khoảng 100.000đ/m2

Tuy nhiên, để biết chính xác giá lợp mái tôn trên thị trường hiện nay, bạn cần liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để có thông tin cụ thể và báo giá chính xác nhất.