Kích Thước Khổ Tôn Xốp: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Mọi Công Trình

Chủ đề kích thước khổ tôn xốp: Khám phá các tiêu chuẩn kích thước khổ tôn xốp phổ biến và hiệu quả sử dụng trong xây dựng hiện đại. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về lựa chọn tôn xốp phù hợp với nhu cầu của bạn, từ đặc điểm kỹ thuật đến các mẹo lựa chọn và lắp đặt, giúp tối ưu hóa công trình của bạn với hiệu quả chi phí cao nhất.
Tôn xốp là giải pháp lợp mái hiệu quả với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc, thường được cấu tạo từ ba lớp: lớp tôn mặt ngoài, lớp xốp ở giữa và lớp phủ mặt dưới.

Thông Số Kích Thước Tiêu Chuẩn

Dưới đây là các kích thước phổ biến của tôn xốp, tùy theo mục đích sử dụng và thiết kế của các công trình:

  • Chiều rộng khổ tôn: Thường là 1070 mm, có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sóng.
  • Khoảng cách bước sóng: Biến đổi từ 100 mm đến 250 mm.
  • Chiều cao sóng: Dao động từ 20 mm đến 32 mm.
  • Độ dày tôn: Các lựa chọn từ 0.8 mm đến 3 mm.
  • Chiều dài tấm tôn: Phổ biến là 2 m, 2.4 m và 3 m.
  • Chiều rộng khổ tôn: Thường là 1070 mm, có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sóng.
  • Khoảng cách bước sóng: Biến đổi từ 100 mm đến 250 mm.
  • Chiều cao sóng: Dao động từ 20 mm đến 32 mm.
  • Độ dày tôn: Các lựa chọn từ 0.8 mm đến 3 mm.
  • Chiều dài tấm tôn: Phổ biến là 2 m, 2.4 m và 3 m.
  • Công thức tính diện tích mái tôn cần sử dụng: \(S = (chiều dốc mái tôn \times 2) \times chiều dài mặt sàn\)

    Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của tôn xốp, kh
    The following is a comprehensive HTML markup with MathJax integration that compiles detailed information on the standard dimensions and other pertinent characteristics of corrugated iron sheets ("tôn xốp") used for roofing purposes. This code is designed for direct embedding into a web page to provide users with essential data in a well-structured and visually accessible format.
    Kích Thước Tôn Xốp Lợp Mái
    Tôn xốp, với cấu tạo từ ba lớp bao gồm một lớp tôn, một lớp xốp cách âm cách nhiệt và một lớp phủ bảo vệ, được ưa chuộng sử dụng làm vật liệu lợp mái vì khả năng chống ồn và cách nhiệt tốt.
    Thông Tin Chi Tiết Về Kích Thước Tôn Xốp
    Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của tôn xốp dùng để lợp mái:
    Chiều rộng tiêu chuẩn: 1070mm, có thể thay đổi theo yêu cầu dự án.
    Chiều dài thường gặp: từ 2m đến 3m, tùy thuộc vào nhu cầu và thiết kế của công trình.
    Độ dày của tôn: từ 0.8mm đến 3mm.
    Kích Thước Tôn Xốp Phổ Biến
    Số sóng
    Chiều rộng (mm)
    Khoảng cách sóng (mm)
    Chiều cao sóng (mm)
    5 sóng
    1070
    250
    32
    6 sóng
    1065
    200
    24
    7 sóng
    1000
    166
    25
    9 sóng
    1070
    125
    21
    11 sóng
    1070
    100
    20
    13 sóng
    1200
    90
    Variable thickness from 0.8 to 6.0 mm
    Công thức tính diện tích mái tôn cần sử dụng để lợp mái nhà: \(S = (chiều rộng mái \times 2) \times chiều dài mái\).
    ```

    Tôn xốp, với cấu tạo từ ba lớp bao gồm một lớp tôn, một lớp xốp cách âm cách nhiệt và một lớp phủ bảo vệ, được ưa chuộng sử dụng làm vật liệu lợp mái vì khả năng chống ồn và cách nhiệt tốt.

    Thông Số Kích Thước Tiêu Chuẩn

    Thông Tin Chi Tiết Về Kích Thước Tôn Xốp

    Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của tôn xốp dùng để lợp mái:

    • Chiều rộng tiêu chuẩn: 1070mm, có thể thay đổi theo yêu cầu dự án.
    • Chiều dài thường gặp: từ 2m đến 3m, tùy thuộc vào nhu cầu và thiết kế của công trình.
    • Độ dày của tôn: từ 0.8mm đến 3mm.
  • Chiều rộng tiêu chuẩn: 1070mm, có thể thay đổi theo yêu cầu dự án.
  • Chiều dài thường gặp: từ 2m đến 3m, tùy thuộc vào nhu cầu và thiết kế của công trình.
  • Độ dày của tôn: từ 0.8mm đến 3mm.
  • Công thức tính diện tích mái tôn cần sử dụng để lợp mái nhà: \(S = (chiều rộng mái \times 2) \times chiều dài mái\).

    Đặc điểm và Ưu Điểm của Tôn Xốp

    Tôn xốp, với cấu tạo ba lớp bao gồm tôn, xốp cách nhiệt, và lớp phủ bảo vệ, nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ những tính năng này, đặc biệt là trong các khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

    • Kích thước đa dạng: Chiều rộng tiêu chuẩn của tôn xốp là 1070 mm, nhưng có thể dao động từ 900 mm đến 1200 mm tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Chiều dài của tấm tôn có thể đạt tối đa 15 m, với độ dày từ 0.45 mm đến 0.50 mm.
    • Cấu tạo ưu việt: Bao gồm ba lớp là tôn bên ngoài, xốp cách nhiệt ở giữa, và lớp phủ bên trong có thể là PVC hoặc giấy bạc, giúp tăng cường khả năng cách âm và chống cháy.
    • Ứng dụng linh hoạt: Không chỉ dùng cho mái nhà, tôn xốp còn phù hợp cho việc làm trần nhà, mái che công nghiệp, và tường hầm cấp đông do khả năng cách nhiệt tốt.
    • Lợi ích vượt trội: Giúp giảm thiểu nhiệt độ trong nhà, thích hợp với khí hậu nhiệt đới và cũng rất phù hợp với điều kiện lạnh giá ở các khu vực ôn đới.
    Đặc điểm và Ưu Điểm của Tôn Xốp

    Kích thước của tôn xốp là bao nhiêu | Tôn xốp phùng thịnh | Ảnh hưởng tới tôn xốp | Shorts

    Khổ tôn xốp ảnh hưởng nhỏ vào cấu tạo tấm panel EPS. Độ dày và khổ hữu dụng quy cách đảm bảo chất lượng và tiết kiệm chi phí.

    Kích thước của tấm panel EPS | Cấu tạo - Quy cách - Độ dày - Khổ hữu dụng

    Kích thước của tấm panel eps | Cấu tạo - Quy cách - Độ dày - Khổ hữu dụng. Thời gian có hàng là bao lâu? Công ty Cách Nhiệt ...

    Kích thước tôn xốp tiêu chuẩn là bao nhiêu?

    Kích thước tôn xốp tiêu chuẩn thường được tính toán để phù hợp với quy trình lắp đặt công trình.

    Đối với độ dài của tôn xốp, kích thước thường dao động trong khoảng từ 2m đến 6m tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của công trình.

    Còn đối với chiều rộng của tôn xốp, kích thước tiêu chuẩn thường là từ 0.8m đến 1m.

    • Đối với tấm tôn dài:
      • Nếu nói về tấm tôn xốp thông thường, độ dài có thể là từ 2m đến 6m.
      • Nếu nói về tấm tôn xốp nhôm kẽm, độ dài thường từ 2m đến 10m.
    • Đối với tấm tôn rộng:
      • Tôn xốp thông thường: 0.8m đến 1m
      • Tôn xốp nhôm kẽm: 0.8m đến 1.2m

    Kích Thước Tiêu Chuẩn của Tôn Xốp

    Kích thước tiêu chuẩn của tôn xốp rất đa dạng, phù hợp với nhiều loại công trình và nhu cầu khác nhau. Sau đây là các thông số kỹ thuật phổ biến nhất:

    • Chiều rộng thông dụng: 1070mm, nhưng có thể biến đổi từ 900mm đến 1200mm.
    • Chiều dài tối đa có thể đạt tới 15m, tùy vào yêu cầu của công trình.
    • Độ dày tôn dao động từ 0.45mm đến 0.50mm, cung cấp sự lựa chọn linh hoạt theo mục đích sử dụng.

    Dưới đây là bảng kích thước tiêu chuẩn cho các loại tôn xốp với các số sóng khác nhau:

    Số sóngChiều rộng (mm)Khoảng cách sóng (mm)Chiều cao sóng (mm)
    5 sóng107025032
    6 sóng106520024
    7 sóng100016625
    9 sóng107012521
    11 sóng107010020
    13 sóng120090Độ dày tôn từ 0.8 đến 6.0 mm

    Kích thước này cho phép linh hoạt trong ứng dụng tôn xốp cho các loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, tùy vào môi trường và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

    Lựa Chọn Kích Thước Tôn Xốp Phù Hợp

    Việc lựa chọn kích thước tôn xốp phù hợp phụ thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện lắp đặt cụ thể của từng dự án. Dưới đây là những bước và yếu tố cần xem xét để chọn được kích thước tôn xốp tối ưu:

    1. Xác định nhu cầu sử dụng: Cần phải xác định rõ ràng mục đích sử dụng của tôn xốp là gì, ví dụ như lợp mái, làm vách ngăn, hay cách nhiệt cho trần nhà.
    2. Đo đạc kích thước bề mặt cần lợp: Đo đạc chiều dài và chiều rộng của bề mặt cần lợp để xác định diện tích tổng thể cần tôn.
    3. Tính toán diện tích cần thiết: Sử dụng công thức sau để tính toán diện tích tôn xốp cần dùng: \( \text{Diện tích} = (\text{Chiều dốc mái tôn} \times 2) \times \text{Chiều dài mặt sàn} \).
    4. Chọn loại tôn phù hợp: Tùy theo yêu cầu về tính năng như cách âm, cách nhiệt hay chống cháy mà lựa chọn loại tôn xốp có kích thước và cấu trúc phù hợp.
    5. Khảo sát thị trường: Tìm hiểu các sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và nhận được giá cả cạnh tranh.

    Bảng sau đây liệt kê một số kích thước phổ biến của tôn xốp:

    Lựa Chọn Kích Thước Tôn Xốp Phù Hợp

    Ứng Dụng của Tôn Xốp trong Xây Dựng

    Tôn xốp được biết đến là một giải pháp hiệu quả trong ngành xây dựng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy xuất sắc. Sản phẩm này thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng, và các công trình công cộng khác.

    • Cách nhiệt và cách âm: Tôn xốp có cấu tạo từ ba lớp - lớp tôn mặt ngoài, lớp xốp ở giữa và lớp phủ bảo vệ mặt dưới, giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt và tiếng ồn từ bên ngoài.
    • Chống cháy: Nhờ vào lớp xốp chất lượng cao có khả năng chịu nhiệt, tôn xốp cũng rất thích hợp sử dụng trong các khu vực có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.
    • Dễ dàng thi công và bảo trì: Tôn xốp nhẹ hơn nhiều so với các loại vật liệu lợp mái truyền thống, làm giảm áp lực lên kết cấu của công trình và đơn giản hóa quá trình thi công.

    Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng

    Kích thước thông dụngChiều rộng từ 1000 mm đến 1200 mm, chiều dài có thể lên đến 1600 mm.
    Độ dàyTừ 0.8 mm đến 6.0 mm, phù hợp với nhu cầu khác nhau của các công trình.
    Khả năng chịu lựcCác tấm tôn có khoảng cách sóng từ 90 mm đến 166 mm, tăng khả năng chịu lực và độ bền cho mái nhà.

    Bên cạnh đó, để đảm bảo chất lượng công trình khi sử dụng tôn xốp, cần lựa chọn những nhà cung cấp uy tín và có đủ chứng từ nguồn gốc rõ ràng.

    Hướng Dẫn Thi Công

    Quá trình thi công mái tôn xốp cần được thực hiện bởi đội ngũ chuyên nghiệp. Sau đây là các bước cơ bản:

    1. Đo đạc kỹ càng kích thước mái nhà để xác định số lượng tôn cần thiết.
    2. Sử dụng công cụ chuyên dụng để cắt tôn theo kích thước đã đo.
    3. Áp dụng các biện pháp chống thấm tại các mối nối để tránh rò rỉ nước mưa.
    4. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để kéo dài tuổi thọ của mái tôn.

    Mái tôn xốp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì cho các công trình. Với những ưu điểm nổi bật này, tôn xốp ngày càng được ưa chuộng sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp.

    Cách Tính Toán và Đo Đạc để Chọn Tôn Xốp

    Việc lựa chọn tôn xốp phù hợp cho công trình không chỉ dựa vào yếu tố thẩm mỹ mà còn cần phải tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo tính kinh tế và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là các bước cơ bản để tính toán và đo đạc tôn xốp:

    1. Đo kích thước mái nhà: Bắt đầu bằng việc đo chiều dài và chiều rộng của mái nhà để xác định diện tích bề mặt cần lợp.
    2. Tính toán độ dốc mái: Đo độ cao từ đỉnh mái xuống mặt đất và sử dụng công thức Pythagoras để tính độ dốc mái, từ đó xác định góc nghiêng.
    3. $$\text{Diện tích mái} = (\text{Chiều cao độ dốc} \times 2) \times \text{Chiều dài mặt sàn}$$
    4. Chọn kích thước tôn xốp: Dựa vào các thông số kỹ thuật của tôn xốp như chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn của tôn (thường là 1.065 mét với các loại từ tôn 5 sóng đến tôn 13 sóng) và tính toán số tấm tôn cần thiết.
    5. Tính toán số lượng tôn cần mua: Căn cứ vào diện tích mái đã tính, tính số lượng tấm tôn cần thiết, nhớ xem xét thêm phần hao hụt do cắt gọt.

    Lưu ý: Khi mua tôn, nên chọn loại có độ dày phù hợp (thường từ 0.8mm đến 3mm) để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của mái nhà.

    Cách Tính Toán và Đo Đạc để Chọn Tôn Xốp

    Hướng Dẫn Mua và Lắp Đặt Tôn Xốp

    1. Mua tôn xốp: Chọn mua tôn xốp ở những cửa hàng uy tín, đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Kiểm tra độ dày của tôn xốp phù hợp với nhu cầu sử dụng, thông thường từ 0.4mm đến 0.45mm.
    2. Chuẩn bị nguyên vật liệu và dụng cụ: Cần có các phụ kiện đi kèm như đinh vít, silicon, máy khoan, máy cắt và thước kéo. Đồng thời chuẩn bị trang bị bảo hộ lao động như quần áo, mũ, giày bảo hộ, và găng tay chống cắt.
    3. Lắp đặt tôn xốp: Đảm bảo thực hiện theo quy trình kỹ thuật chính xác để tôn xốp phát huy tối đa ưu điểm cách nhiệt, chống ồn. Bắt đầu bằng cách lắp đặt xà gồ hệ khung mái, sau đó lắp đặt tôn xốp lên khung đã chuẩn bị. Sử dụng đinh vít để cố định tôn xốp vào xà gồ, chú ý chồng mí ngang để tránh rò rỉ nước.
    4. Hoàn thiện và vệ sinh: Sau khi lắp đặt, vệ sinh sạch sẽ mái tôn để loại bỏ mọi vật liệu thừa như đinh vít, bụi bẩn. Tránh sử dụng các dung dịch tẩy rửa mạnh có thể làm hư hại lớp sơn tôn.
    5. Kiểm tra sau khi lắp đặt: Kiểm tra toàn bộ hệ thống mái tôn để đảm bảo không có sơ sót, đặc biệt là các khe hở hay vị trí có thể bị thấm dột. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

    Chọn kích thước khổ tôn xốp phù hợp không chỉ giúp công trình của bạn đẹp mắt, bền vững mà còn tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Hãy để chúng tôi giúp bạn tạo nên không gian sống và làm việc lý tưởng với giải pháp tôn xốp hiệu quả.