Giá Xà Gồ Mái Tôn 2024: Khám Phá Bảng Giá và Mẹo Lựa Chọn Phù Hợp

Chủ đề giá xà gồ mái tôn: Khám phá bảng giá xà gồ mái tôn mới nhất 2024! Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các loại xà gồ phổ biến, từ Xà gồ C đến Xà gồ Z, cùng với ưu điểm vượt trội và mẹo lựa chọn xà gồ phù hợp với mọi nhu cầu xây dựng. Đừng bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công trình của bạn!

Giới thiệu về xà gồ mái tôn

Xà gồ mái tôn là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng, giúp nâng đỡ mái nhà và giảm bớt sức nặng của tôn lợp, ngói lợp. Có những ưu điểm vượt trội như không bắt lửa, không cháy lan, không bị mối mọt, ẩm mốc và thân thiện với môi trường.

Giới thiệu về xà gồ mái tôn

Thông tin chi tiết và bảng giá xà gồ

Đặc điểm nổi bật

  • Vận chuyển tận chân công trình dù bạn ở đâu.
  • Xà gồ chính hãng với đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ.
  • Tư vấn miễn phí chi tiết giá và chủng loại từng loại xà gồ.

Bảng giá xà gồ cập nhật

LoạiKích thướcĐơn giá
Xà gồ C đen20x40x0.830.000 VNĐ/m
Xà gồ C mạ kẽm20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z đen20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z mạ kẽm20x40x0.840.000 VNĐ/m

Thông số kỹ thuật của xà gồ

  • Chiều dài: Thường dao động từ 6m đến 12m.
  • Chiều rộng: Thường dao động từ 50mm đến 300mm.
  • Chiều cao: Thường dao động từ 40mm đến 200mm.

Liên hệ và tư vấn

Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hotline 24/7 hoặc truy cập website của chúng tôi.

Thông tin chi tiết và bảng giá xà gồ

Đặc điểm nổi bật

  • Vận chuyển tận chân công trình dù bạn ở đâu.
  • Xà gồ chính hãng với đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ.
  • Tư vấn miễn phí chi tiết giá và chủng loại từng loại xà gồ.

Bảng giá xà gồ cập nhật

LoạiKích thướcĐơn giá
Xà gồ C đen20x40x0.830.000 VNĐ/m
Xà gồ C mạ kẽm20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z đen20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z mạ kẽm20x40x0.840.000 VNĐ/m

Thông số kỹ thuật của xà gồ

  • Chiều dài: Thường dao động từ 6m đến 12m.
  • Chiều rộng: Thường dao động từ 50mm đến 300mm.
  • Chiều cao: Thường dao động từ 40mm đến 200mm.

Liên hệ và tư vấn

Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hotline 24/7 hoặc truy cập website của chúng tôi.

Giới thiệu về xà gồ mái tôn

Xà gồ là một phần quan trọng trong hệ kết cấu xây dựng, đặc biệt trong việc nâng đỡ mái nhà. Chúng được sản xuất từ thép đen hoặc thép mạ kẽm và có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu đa dạng của các dự án. Xà gồ có hình dạng chữ C hoặc chữ Z, mang lại khả năng chịu lực tốt, đồng thời dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.

Giá xà gồ mái tôn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại và chất liệu của xà gồ, kích thước và khối lượng của công trình. Các loại xà gồ phổ biến bao gồm xà gồ C và Z, mỗi loại có mức giá khác nhau tuỳ thuộc vào đặc điểm kỹ thuật như kích thước và độ dày.

Việc lựa chọn xà gồ phù hợp không chỉ dựa vào giá cả mà còn cần xem xét đến các tiêu chuẩn về nguyên liệu sản xuất và chất lượng sản phẩm. Xà gồ thép phải đáp ứng các tiêu chuẩn như G3302/BS 1397/SGH450 về nguyên liệu và ISO 9001:2015 về chất lượng.

  • Xà gồ C: Phù hợp cho các công trình có bước cột nhỏ hơn 6m, dễ lắp đặt và có khả năng chịu lực tốt.
  • Xà gồ Z: Thích hợp cho các công trình lớn với nhịp nhà lớn hơn do khả năng chịu lực cao.
  • Xà gồ U và xà gồ thép hộp: Cung cấp độ bền và khả năng chịu áp lực tốt, thích hợp cho các loại mái tôn và kết cấu thép của nhà xưởng.
  • Xà gồ mạ kẽm: Có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt nhờ lớp mạ kẽm bảo vệ.

Thông qua việc hiểu rõ về các loại xà gồ và tiêu chuẩn của chúng, bạn có thể lựa chọn được loại xà gồ phù hợp nhất cho công trình của mình, đồng thời tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

Giới thiệu về xà gồ mái tôn

Ưu điểm của xà gồ mái tôn

Xà gồ mái tôn, được chế tạo từ thép đen hoặc thép mạ kẽm, nổi bật với khả năng chịu lực cao, đặc biệt khi được thiết kế dưới dạng chữ C hoặc Z. Loại vật liệu này không chỉ cung cấp sự ổn định cho mái nhà mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu các tác động từ môi trường ngoại vi.

  • Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Nhờ hình dạng và kích thước đa dạng, xà gồ mái tôn dễ dàng được vận chuyển tới công trình và lắp đặt mà không cần quá nhiều công sức.
  • Đa dạng về hình dạng và kích thước: Từ xà gồ chữ C đến Z, mỗi loại đều có quy cách và kích thước cụ thể, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm kỹ thuật của từng công trình.
  • Tiết kiệm chi phí: So với sắt thép truyền thống, xà gồ mái tôn là giải pháp kinh tế hiệu quả, giúp giảm chi phí mua vật liệu xây dựng mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
  • Bảo vệ môi trường: Sản xuất từ thép đen hoặc mạ kẽm, xà gồ không chỉ bền vững với thời gian mà còn thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm trong quá trình sử dụng.
  • Khả năng chịu lực và độ bền cao: Được thiết kế để chịu được áp lực tối đa từ mái lợp, đặc biệt là với các công trình có nhịp nhà lớn, xà gồ mái tôn đảm bảo sự ổn định và an toàn cho toàn bộ công trình.

Ngoài ra, việc lựa chọn xà gồ phù hợp còn giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình thi công, đồng thời nâng cao chất lượng và độ bền của công trình. Với sự đa dạng về chủng loại và bảng giá cập nhật, xà gồ mái tôn là lựa chọn hàng đầu cho mọi dự án xây dựng.

Bảng giá xà gồ mái tôn cập nhật mới nhất

Dưới đây là bảng giá xà gồ mái tôn dựa trên các nguồn thông tin cập nhật từ Tôn Thép Sáng Chinh và Cơ khí Hà Nội cho năm 2024. Lưu ý rằng giá có thể biến đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Để có thông tin chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Loại xà gồKích thướcĐơn giá
Xà gồ C đen20x40x0.830.000 VNĐ/m
Xà gồ Z đen20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ C mạ kẽm20x40x0.835.000 VNĐ/m
Xà gồ Z mạ kẽm20x40x0.840.000 VNĐ/m

Ngoài ra, các loại xà gồ khác cũng được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với từng dự án cụ thể. Với đội ngũ chuyên nghiệp và dịch vụ tư vấn miễn phí, khách hàng sẽ được hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Phân loại xà gồ: Xà gồ C và Xà gồ Z

Xà gồ, được sản xuất từ thép, là thành phần không thể thiếu trong hệ thống kết cấu xây dựng, đặc biệt là cho mái nhà và các bức tường. Chúng có hai loại chính: xà gồ C và xà gồ Z, mỗi loại có đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng riêng biệt.

  • Xà gồ C: Có hình dạng chữ C, thường được sử dụng cho các công trình có bước cột nhỏ hơn 6m do khả năng chịu tải trọng tốt. Bề mặt phẳng của xà gồ C làm cho việc lắp đặt trên kết cấu bê tông hoặc thép trở nên dễ dàng, phù hợp với nhiều dự án xây dựng từ nhà ở đến nhà xưởng.
  • Xà gồ Z: Có hình dạng chữ Z, đặc biệt hữu ích trong việc nối chồng, tăng khả năng chịu lực và giảm độ võng của xà gồ, thích hợp cho các công trình có bước cột lớn, như các dự án lợp mái lớn hoặc bức tường. Xà gồ Z mang lại khả năng chịu lực lớn hơn so với xà gồ C.

Bảng giá cho cả xà gồ C và Z được cập nhật mới nhất, với các thông số kỹ thuật chi tiết như chiều cao, chiều rộng cánh, và độ dày, cho phép người dùng lựa chọn loại phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Phân loại xà gồ: Xà gồ C và Xà gồ Z

Thông số kỹ thuật của xà gồ

Xà gồ là thành phần quan trọng trong cấu trúc xây dựng, đặc biệt là trong việc hỗ trợ mái nhà. Có nhiều loại xà gồ, nhưng phổ biến nhất là xà gồ thép, với các loại như xà gồ C, Z, U, và xà gồ thép hộp. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng cụ thể phù hợp với các yêu cầu khác nhau của công trình xây dựng.

  • Xà gồ C và Z là hai loại phổ biến, được sản xuất từ thép cán nguội, cán nóng hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Đặc điểm nổi bật là khả năng chống cháy, hiệu quả về chi phí và chất lượng ổn định.
  • Xà gồ U và xà gồ thép hộp cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng với ưu điểm là độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt, và dễ dàng gia công.

Các tiêu chuẩn quan trọng khi sản xuất và sử dụng xà gồ thép bao gồm tiêu chuẩn về nguyên liệu sản xuất (G3302/BS 1397/SGH450) và chất lượng sản xuất (ISO 9001:2015), đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về chất lượng và thương mại.

Loại Xà GồQuy Cách Thường Gặp
Xà gồ CVí dụ: C200x50x20x1.8 (chiều cao 200mm, chiều rộng cánh 50mm, râu dài 20mm và chiều dày 1.8mm)
Xà gồ ZVí dụ: Z200x72x78x2.0 (chiều cao 200mm, hai cánh rộng lần lượt là 72mm và 78mm, chiều dày 2.0mm)

Khi thiết kế xà gồ, cần cân nhắc độ dài của tấm lợp được sử dụng, tải trọng của mái, và trọng lượng của tấm lợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Cách lựa chọn xà gồ phù hợp với nhu cầu

Lựa chọn xà gồ phù hợp cho dự án xây dựng của bạn đòi hỏi sự cân nhắc về nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn chọn lựa xà gồ sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể:

  • Xác định loại xà gồ: Các loại xà gồ phổ biến bao gồm xà gồ C, Z, U, và xà gồ thép hộp. Mỗi loại có ưu điểm và đặc điểm kỹ thuật riêng biệt phù hợp với các kiểu dự án khác nhau.
  • Đánh giá điều kiện công trình: Cần xem xét đến các yếu tố như độ dài của tấm lợp, tải trọng của mái, và trọng lượng của tấm lợp để chọn loại xà gồ phù hợp. Loại xà gồ bạn chọn cần phải đủ mạnh để chịu được trọng lượng và điều kiện thời tiết tại khu vực xây dựng.
  • Chọn vật liệu xà gồ: Xà gồ có thể được làm từ thép đen, thép mạ kẽm, hoặc cả gỗ. Thép mạ kẽm cung cấp độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, trong khi xà gồ gỗ thích hợp cho những khu vực có yêu cầu thẩm mỹ cao hoặc cần sự ấm cúng từ vật liệu tự nhiên.
  • Phân tích yêu cầu kỹ thuật: Các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, và tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: G3302/BS 1397/SGH450 cho thép và ISO 9001:2015 cho chất lượng) là cực kỳ quan trọng. Chúng không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của xà gồ mà còn đến khả năng của nó phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Tư vấn từ các nhà thầu xây dựng hoặc kỹ sư cơ khí có kinh nghiệm có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc và đề xuất phù hợp cho dự án của bạn.

Việc lựa chọn xà gồ không chỉ dựa trên giá cả mà còn phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật và ứng dụng cụ thể, đảm bảo rằng bạn sẽ có được sản phẩm chất lượng phục vụ tốt nhất cho dự án của mình.

Tips thi công mái tôn hiệu quả và tiết kiệm

Thi công mái tôn đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ thuật đúng đắn để đạt hiệu quả cao cũng như tiết kiệm chi phí. Dưới đây là một số tips giúp quá trình thi công diễn ra suôn sẻ:

  • Áp dụng tiêu chuẩn làm mái tôn TCVN 8053:2009 để đảm bảo chất lượng và độ bền của mái tôn, tăng tính an toàn cho người sử dụng.
  • Khi lắp đặt, sử dụng ốc vít chịu đựng tốt sự ăn mòn, ưu tiên chọn ốc vít làm bằng inox và có mạ crome, cùng với roong cao su để ngăn chặn thấm dột.
  • Quét thêm một lớp sơn chống rỉ sau khi lắp đặt xong phần khung và một lớp sơn chống nóng cho mái tôn, giúp tăng cường độ bền và chống thấm nước hiệu quả.
  • Tính toán khoảng cách xà gồ mái tôn hợp lý, thường khoảng cách từ 70 – 90cm đối với 1 lớp tôn và 80 – 120cm với tôn xốp chống nóng.
  • Lắp đặt các tấm lợp từ chỗ cao nhất rồi xuống mép mái, đảm bảo các cạnh của tấm lợp gối lên nhau ít nhất là 1inch để tăng cường khả năng chống thấm.

Lưu ý rằng, việc lựa chọn và bố trí xà gồ cũng như vật liệu lợp mái phải phù hợp với điều kiện thời tiết và yêu cầu kỹ thuật của công trình để đảm bảo an toàn, chất lượng và tính thẩm mỹ cho mái nhà.

Tips thi công mái tôn hiệu quả và tiết kiệm

Dịch vụ lắp đặt và thi công mái tôn giá rẻ, uy tín

Việc lựa chọn dịch vụ lắp đặt và thi công mái tôn đòi hỏi sự chú trọng vào chất lượng cũng như uy tín của đơn vị cung cấp. Dưới đây là những thông tin quan trọng giúp quý khách hàng có thể lựa chọn dịch vụ phù hợp:

  • Chọn dịch vụ có chính sách bảo hành rõ ràng, từ 6 tháng đến 5 năm, tùy thuộc vào mức độ công trình.
  • Dịch vụ cung cấp giải pháp thi công giá rẻ, tiết kiệm đến 20%, và hỗ trợ sau bảo hành với ưu đãi lên đến 10%.
  • Quy trình thi công mái tôn theo tiêu chuẩn TCVN 8053:2009, bảo đảm chất lượng và độ bền của mái tôn.
  • Quy trình thi công bao gồm các bước từ đo lường đến lắp đặt cẩn thận và chi tiết, đảm bảo công trình hoàn thiện một cách hoàn hảo nhất.
  • Lựa chọn các thương hiệu mái tôn uy tín như Tôn Hoa Sen để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Giá cả phải chăng, đa dạng gói dịch vụ từ giá rẻ cho đến cao cấp, tùy theo nhu cầu và khả năng tài chính của quý khách.
  • Cam kết bảo hành 36 tháng cho tất cả các công trình mái tôn, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.

Việc chọn lựa dịch vụ thi công mái tôn uy tín sẽ giúp quý khách tiết kiệm chi phí, thời gian và đảm bảo được tính thẩm mỹ cũng như độ bền cho công trình. Để biết thêm thông tin chi tiết và nhận báo giá, vui lòng liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp dịch vụ.

Khám phá lựa chọn xà gồ mái tôn đa dạng với giá cả cạnh tranh, kỹ thuật lắp đặt tiên tiến và dịch vụ uy tín. Bảo đảm chất lượng và độ bền cho mọi công trình, đồng thời tiết kiệm chi phí tối đa. Đầu tư thông minh vào xà gồ mái tôn là bước nền tảng vững chắc cho ngôi nhà của bạn.

Những lưu ý xây dựng mái tôn nhà cấp 4 cần nắm rõ không thể bỏ qua

Hãy thăm quan kênh Youtube với video thú vị về mái tôn xốp, giá mái tôn. Khám phá ngay để tìm hiểu kiến thức hữu ích và đầy cảm hứng!

Cách làm mái tôn rộng 4m dài 11m giá mái tôn xốp 0878508333

máitôn #cáchlàmmáitôn.

Mức giá xà gồ mái tôn thấp nhất hiện nay là bao nhiêu?

Mức giá xà gồ mái tôn thấp nhất hiện nay tùy thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước, thương hiệu và khu vực mua hàng. Ba thương hiệu nổi tiếng như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, Tôn Việt Nhật thường cung cấp các sản phẩm chất lượng với mức giá phù hợp với người tiêu dùng.

Để biết chính xác mức giá xà gồ mái tôn thấp nhất hiện nay, bạn nên tham khảo trực tiếp thông tin từ các cửa hàng, nhà phân phối hoặc trên trang web chính thức của những thương hiệu này. Thường thì giá xà gồ mái tôn có thể dao động từ vài đến vài chục nghìn đồng cho mỗi mét, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cũng như yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Bạn cũng nên lưu ý rằng, khi mua xà gồ mái tôn, không chỉ xem xét giá thành mà còn cần xem xét về chất lượng, uy tín của nhà cung cấp để đảm bảo rằng bạn đang mua được sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình.