Giá Tôn Xốp Việt Nhật 0.4: Lựa Chọn Thông Minh Cho Mọi Công Trình

Chủ đề giá tôn xốp Việt Nhật 0.4: Khi chọn giá tôn xốp Việt Nhật 0.4, bạn không chỉ đầu tư vào chất lượng và độ bền vượt trội mà còn là sự tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về giá tôn xốp Việt Nhật 0.4, giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng thông minh, đồng thời hiểu rõ hơn về các ưu điểm nổi bật của sản phẩm này.

Thông Tin Giá Tôn Xốp Việt Nhật

Giá tôn xốp Việt Nhật biến động tùy thuộc vào độ dày và quy cách sản phẩm. Cụ thể:

  • Độ dày từ 0.35mm đến 0.5mm, giá từ 150.000 VNĐ đến 176.000 VNĐ/m.
  • Các loại độ dày khác như 3.5 dem, 4.0 dem, và 5.0 dem có giá từ 151.900 VNĐ đến 175.420 VNĐ/khổ 1.07m.
  • Độ dày từ 0.35mm đến 0.5mm, giá từ 150.000 VNĐ đến 176.000 VNĐ/m.
  • Các loại độ dày khác như 3.5 dem, 4.0 dem, và 5.0 dem có giá từ 151.900 VNĐ đến 175.420 VNĐ/khổ 1.07m.
  • Tôn xốp Việt Nhật được ứng dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp, với các thông số và ứng dụng chính như sau:

    Tôn xốp Việt Nhật có cấu tạo từ 3 lớp chính:

    1. Lớp tôn bề mặt: Nâng cao tính thẩm mỹ và bảo vệ chất lượng mái lớp.
    2. Lớp xốp: Chủ yếu sử dụng xốp EPS và OPP, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm.
    3. Lớp bạc lót: Bề mặt bóng sáng, thẩm mỹ, giúp không gian bên trong sáng, đẹp.
  • Lớp tôn bề mặt: Nâng cao tính thẩm mỹ và bảo vệ chất lượng mái lớp.
  • Lớp xốp: Chủ yếu sử dụng xốp EPS và OPP, cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm.
  • Lớp bạc lót: Bề mặt bóng sáng, thẩm mỹ, giúp không gian bên trong sáng, đẹp.
  • Mua tôn xốp Việt Nhật từ các đại lý uy tín đảm bảo chất lượng và nhận được các chính sách ưu đãi, chiết khấu cùng bảo hành chính hãng.

    Thông Tin Giá Tôn Xốp Việt Nhật

    Giới Thiệu Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    Tôn xốp Việt Nhật 0.4 là một sản phẩm vượt trội trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại, đáp ứng nhu cầu cách âm, cách nhiệt cho các công trình kiến trúc. Được sản xuất với công nghệ tiên tiến, tôn xốp Việt Nhật 0.4 mang lại hiệu quả cao trong việc chống nóng và chống ồn, góp phần tạo ra môi trường sống và làm việc thoải mái hơn.

    1. Tôn xốp cách nhiệt dạng ngói kết hợp vẻ đẹp truyền thống và hiệu quả cách nhiệt hiện đại.
    2. Các thương hiệu tôn xốp nổi tiếng như Hoa Sen, Việt Nhật, Đông Á, Phương Nam đều cung cấp sản phẩm chất lượng, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau.
    3. Tôn xốp Việt Nhật cung cấp giải pháp lợp mái hiệu quả, chống thấm, chống nóng, tạo môi trường sống thoáng đãng và mát mẻ.

    Để hiểu rõ hơn về đặc tính và ứng dụng của tôn xốp Việt Nhật 0.4, khách hàng có thể tham khảo thêm thông tin từ các nhà cung cấp uy tín hoặc liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá chi tiết.

    Bảng Giá Tôn Xốp Việt Nhật 0.4 Cập Nhật

    Bảng giá dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tôn xốp Việt Nhật 0.4, giúp người dùng có được sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Lưu ý rằng giá có thể biến động tùy thuộc vào thị trường và từng nhà cung cấp.

    Độ DàyTrọng Lượng (kg/m)Đơn Giá (VNĐ/m)
    0.4 mm3.00120.000 - 150.000
    0.45 mm3.35130.000 - 160.000
    0.5 mm3.60140.000 - 170.000

    Để nhận được báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc đại lý chính thức. Các yếu tố như vị trí mua hàng, số lượng đặt mua, và chương trình khuyến mãi có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng.

    • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước.
    • Đề nghị kiểm tra giá cùng các thông tin khuyến mãi trước khi quyết định mua hàng.
    • Tham khảo giá từ nhiều nguồn để đảm bảo quyền lợi tốt nhất.
    Bảng Giá Tôn Xốp Việt Nhật 0.4 Cập Nhật

    Báo giá tôn Việt Nhật - Giá tôn xây dựng mới nhất

    Giá tôn xây dựng không ngừng tăng nhưng tôn sóng ngói SSSC vẫn là lựa chọn hàng đầu. Sự bền bỉ, đẹp mắt và chất lượng cao khiến mọi người tin dùng.

    Tôn Sóng Ngói SSSC Việt Nhật độ dày 0.4mm Bảo Hành Bao Lâu

    Tôn Sóng Ngói SSSC Việt Nhật độ dày 0.4mm Bảo Hành Bao Lâu Liên hệ tư vấn, báo giá mua hàng tại các chi nhánh : TÔN ...

    Bảng giá tôn xốp Việt Nhật dày 0.4 ở đâu có thể tìm thấy?

    Bảng giá tôn xốp Việt Nhật dày 0.4 có thể tìm thấy ở các địa chỉ sau:

    1. Bảng giá tôn xốp Việt Nhật tại Tôn Thép Liki Steel.
    2. Bảng giá tôn xốp Việt Nhật tại Lộc Hiếu Phát.

    Để biết thông tin chi tiết về giá cả và sản phẩm, bạn có thể tham khảo trực tiếp trên website của những địa chỉ này hoặc liên hệ trực tiếp với họ.

    Ưu Điểm Của Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    Tôn xốp Việt Nhật 0.4 được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và tính năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả. Đây là sản phẩm được nhiều người tiêu dùng và các chủ thầu xây dựng lựa chọn cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

    • Khả năng chịu nhiệt và chống ẩm cao, giúp bảo vệ công trình trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
    • Có thể kết hợp với nhiều loại vật liệu xây dựng khác nhau, mang lại sự linh hoạt trong thi công và thiết kế.
    • Đa dạng về mẫu mã và màu sắc, tôn xốp Việt Nhật phù hợp với nhiều loại công trình và kiến trúc khác nhau.
    • Sản phẩm thân thiện với môi trường, không gây hại và đáp ứng được các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường.
    • Chất lượng và uy tín của tôn xốp Việt Nhật được khẳng định qua nhiều dự án và khách hàng sử dụng.

    Để đảm bảo chất lượng và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, khách hàng nên lựa chọn các nhà phân phối và đại lý uy tín khi mua tôn xốp Việt Nhật.

    Lựa Chọn Đại Lý Phân Phối Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    Khi lựa chọn đại lý phân phối tôn xốp Việt Nhật 0.4, quý khách hàng nên xem xét đến các yếu tố như chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và giá cả cạnh tranh. Dưới đây là một số đề xuất dựa trên thông tin từ các đại lý uy tín.

    • Đảm bảo rằng đại lý cung cấp sản phẩm chính hãng từ nhà sản xuất tôn Việt Nhật và có đầy đủ chứng từ, giấy tờ xác minh.
    • So sánh giá cả và chất lượng dịch vụ tại nhiều đại lý để tìm được giá tốt nhất và dịch vụ hậu mãi chất lượng.
    • Tìm hiểu về chính sách bảo hành, hỗ trợ sau mua hàng và các dịch vụ tư vấn miễn phí được cung cấp.
    • Xem xét đánh giá và phản hồi từ khách hàng khác để đánh giá uy tín và mức độ hài lòng về dịch vụ của đại lý.

    Những thông tin này được tổng hợp từ các nguồn như Satthepxaydungvn.com, Rao.com.vn, Thepmanhha.com.vn, và Dailysatthep.com, nêu bật các khía cạnh quan trọng cần xem xét khi chọn đại lý phân phối tôn xốp Việt Nhật 0.4.

    Lựa Chọn Đại Lý Phân Phối Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    Cách Nhận Biết và Phân Biệt Tôn Xốp Việt Nhật Chính Hãng

    Để nhận biết và phân biệt tôn xốp Việt Nhật chính hãng, quý khách hàng cần chú ý đến các yếu tố sau:

    1. Thông số kỹ thuật: Chất liệu tôn xốp Việt Nhật phải đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật như kích thước từ 0.4 đến 0.7mm, mạ kẽm từ 244 đến 305 g/m² và có bề mặt được phủ lớp polyester chất lượng để chống oxy hóa.
    2. Màu sắc: Tôn xốp Việt Nhật chính hãng có sự đa dạng về màu sắc, phổ biến nhất là màu xanh, đỏ, nâu.
    3. Chứng chỉ chất lượng: Sản phẩm phải có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ và giấy tờ rõ ràng về nguồn gốc xuất xứ.
    4. Kiểm tra đại lý: Mua tôn xốp từ các đại lý chính thức hoặc những nhà phân phối có uy tín.
    5. So sánh giá: Đối chiếu giá tôn xốp với các đại lý khác để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng với giá cao.

    Việc lựa chọn tôn xốp Việt Nhật chính hãng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng công trình và sự an toàn cho người sử dụng.

    Lưu Ý Khi Mua và Sử Dụng Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    1. Hiểu rõ nhu cầu của công trình: Trước khi quyết định mua, hãy xác định rõ nhu cầu cụ thể của công trình để chọn được loại tôn phù hợp.
    2. Kiểm tra độ dày của tôn: Trên bề mặt tôn thường có in thông số độ dày. Độ dày này giúp xác nhận chất lượng và độ bền của tôn.
    3. Chứng từ và thông số kỹ thuật: Sản phẩm chất lượng cần có đầy đủ chứng từ, thông số kỹ thuật rõ ràng.
    4. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Chọn mua tôn tại các đại lý hoặc nhà cung cấp có uy tín, có địa chỉ rõ ràng và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp.
    5. Giá cả: So sánh giá từ nhiều nguồn cung cấp khác nhau để đảm bảo bạn có được mức giá tốt nhất, nhưng cũng đề phòng những sản phẩm có giá "quá rẻ" có thể không đảm bảo chất lượng.
    6. Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Khi nhận hàng, kiểm tra kỹ lưỡng sản phẩm để đảm bảo không có vấn đề nào về chất lượng.
    Lưu Ý Khi Mua và Sử Dụng Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    Khách Hàng Nói Gì Về Tôn Xốp Việt Nhật 0.4?

    • Tôn xốp Việt Nhật được biết đến với khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, giúp không gian bên trong mát mẻ và yên tĩnh, đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm tại Việt Nam.
    • Chất lượng sản phẩm ổn định với độ bền cao, không bị phai màu trong thời gian dài, lên đến 20 - 30 năm, nhờ vào việc sử dụng nguyên liệu và công nghệ sản xuất hiện đại.
    • Đa dạng về màu sắc và kích thước, sản phẩm phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ nhà ở đến nhà xưởng và các công trình công cộng khác.
    • Giá cả cạnh tranh, phù hợp với chất lượng sản phẩm, và thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ các đại lý và nhà phân phối.
    • Tư vấn và hỗ trợ khách hàng nhiệt tình, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách cụ thể.

    Liên Hệ Để Nhận Báo Giá Tôn Xốp Việt Nhật 0.4

    Để nhận báo giá tôn xốp Việt Nhật 0.4 cập nhật và ưu đãi nhất, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua hotline hoặc thăm trực tiếp các đại lý uy tín. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất, tư vấn miễn phí 24/7.

    • Thép Trí Việt: Địa chỉ mua tôn xốp chất lượng, uy tín. Liên hệ để nhận báo giá và tư vấn.
    • Liki Steel: Báo giá tôn xốp Việt Nhật 0.4, 0.5, 0.6mm mới nhất. Gọi ngay để nhận ưu đãi giảm giá đến 5%.
    • Tôn thép Nguyễn Thi: Tư vấn báo giá tôn Việt Nhật SSSC chính hãng, giá gốc nhà máy. Nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

    Lưu ý: Giá tôn xốp Việt Nhật trên thị trường luôn biến động tùy vào nhu cầu và giá vật tư. Quý khách hàng nên tham khảo giá từ 2-5 đại lý khác nhau để có lựa chọn tốt nhất.

    Khám phá giá tôn xốp Việt Nhật 0.4 - lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình, đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội. Đầu tư thông minh cho ngôi nhà mơ ước của bạn ngay hôm nay!

    Liên Hệ Để Nhận Báo Giá Tôn Xốp Việt Nhật 0.4