Giá Mái Tôn Nhà Xưởng 2024: Cập Nhật, So Sánh và Tiết Kiệm

Chủ đề giá mái tôn nhà xưởng: Khám phá bảng giá mái tôn nhà xưởng 2024 - cập nhật mới nhất, chi tiết và đầy đủ! Từ việc chọn lựa các loại tôn chất lượng đến cách tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa dự án, hãy cùng chúng tôi giải mã bí quyết xây dựng nhà xưởng hiệu quả và kinh tế. Bài viết này không chỉ cung cấp thông tin về giá mà còn đem lại kiến thức hữu ích cho mọi nhà đầu tư.

Giá mái tôn nhà xưởng

Bảng giá tôn lợp mái

Cập nhật mới nhất với nhiều loại như tôn lạnh màu, tôn xốp cách nhiệt với mức giá đa dạng.

Loại tônĐộ dàyTrọng lượngGiá thành
Tôn lạnh màu Việt Nhật2 - 5 dem1.8 - 4.2 kg/m45.000 - 92.000 VNĐ/m
Tôn lạnh không màu Việt Nhật2 - 5 dem1.8 - 4.2 kg/m50.000 - 92.000 VNĐ/m
Tôn lạnh màu Đông Á2 - 5 dem1.8 - 4.2 kg/m62.000 - 99.000 VNĐ/m

Tôn xốp chống nóng nhà xưởng

  • Tôn 5 sóng vuông: 57.000 VNĐ/m
  • Tôn 9 sóng vuông: 59.000 VNĐ/m
  • Chấn máng + diềm: 3.000 VNĐ/m
  • Chấn vòm: 2.000 VNĐ/m
  • Chấn úp nóc: 2.000 VNĐ/m
  • Tôn nhựa 1 lớp: 43.000 VNĐ/m
  • Tôn nhựa 2 lớp: 82.000 VNĐ/m

Ưu điểm khi sử dụng tôn lợp mái nhà xưởng

  • Chi phí xây dựng tiết kiệm.
  • Độ bền và an toàn cao.
  • Khả năng hấp thụ và phản xạ nhiệt tốt.
  • Đa dạng mẫu mã và màu sắc.

Giá thi công mái tôn nhà xưởng

Giá dao động từ 290.000 VNĐ đến 470.000 VNĐ/m2.

Chọn lựa tôn phù hợp

  • Xem xét môi trường và yêu cầu cụ thể của nhà xưởng.
  • Chọn độ dày và loại tôn phù hợp với cấu trúc công trình.
  • Ưu tiên sử dụng loại tôn có khả năng chống cháy, chống nóng cho công xưởng.
Giá mái tôn nhà xưởng

Tổng quan về giá mái tôn nhà xưởng

Mái tôn nhà xưởng là giải pháp lợp mái được nhiều doanh nghiệp lựa chọn bởi tính kinh tế và khả năng chống chịu thời tiết tốt. Giá cả của mái tôn nhà xưởng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, độ dày, thương hiệu, và kích thước.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá mái tôn

  • Chất liệu: Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn cách nhiệt,...
  • Độ dày: Phổ biến từ 2.5 đến 5 dem.
  • Thương hiệu: Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật,...
  • Kích thước và diện tích sử dụng.

Bảng giá tham khảo

Loại TônĐộ dày (dem)Giá (VNĐ/m)
Tôn kẽm2.5 - 549.000 - 87.000
Tôn lạnhTùy loạiLiên hệ đại lý
Tôn cách nhiệtTùy loạiLiên hệ đại lý

Giá mái tôn có thể thay đổi theo thời gian và nhu cầu thị trường. Để nhận được báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Bảng giá cập nhật cho các loại mái tôn

Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất cho các loại mái tôn nhà xưởng, phù hợp với mọi yêu cầu từ kinh tế đến chất lượng cao.

Loại TônĐộ dày (mm)Chiều rộng (m)Giá (VNĐ/m2)
Tôn kẽm0.51.290.000
Tôn màu0.51.2100.000
Tôn cách nhiệt0.61.2200.000

Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thị trường và các chương trình khuyến mãi từ nhà cung cấp. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc nhà sản xuất để nhận được báo giá chính xác nhất.

Ưu điểm khi sử dụng mái tôn cho nhà xưởng

Mái tôn được đánh giá cao vì nhiều lợi ích mà nó mang lại, đặc biệt là cho các nhà xưởng công nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng chống chịu thời tiết: Mái tôn có khả năng chống lại các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió, nắng.
  • Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Các tấm tôn có thể được cắt và lắp đặt một cách dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lao động.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt: Mái tôn, đặc biệt là loại tôn cách nhiệt, có thể giúp giảm thiểu tiếng ồn và nhiệt độ bên trong nhà xưởng.
  • Tính linh hoạt và thẩm mỹ: Tôn có thể được sơn phủ màu sắc khác nhau, phù hợp với thiết kế tổng thể của nhà xưởng.
  • Độ bền cao: Mái tôn có tuổi thọ lâu dài, khả năng chống rỉ sét và hỏa hoạn tốt, giảm thiểu chi phí bảo trì.

Bên cạnh đó, việc sử dụng mái tôn cũng góp phần bảo vệ môi trường vì chúng có thể tái chế hoàn toàn sau khi sử dụng.

Ưu điểm khi sử dụng mái tôn cho nhà xưởng

Lưu ý khi lựa chọn tôn cho nhà xưởng

Việc lựa chọn tôn cho nhà xưởng không chỉ dừng lại ở giá cả mà còn cần xem xét nhiều yếu tố khác để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Kiểm tra độ dày của tôn: Độ dày cần phải phù hợp với kích thước và mục đích sử dụng của nhà xưởng.
  • Chọn loại tôn phù hợp: Có nhiều loại tôn như tôn lạnh, tôn cách nhiệt, tôn màu,... mỗi loại có ưu nhược điểm riêng.
  • Đánh giá tính năng cách âm, cách nhiệt: Đặc biệt quan trọng cho nhà xưởng ở khu vực có nhiệt độ cao hoặc ồn ào.
  • Thương hiệu và uy tín của nhà sản xuất: Lựa chọn các thương hiệu có uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Bảo hành và dịch vụ sau bán hàng: Cần xem xét đến chính sách bảo hành và dịch vụ sau bán hàng của nhà cung cấp.
  • Tính thẩm mỹ: Màu sắc và thiết kế của tôn cần phải phù hợp với thiết kế tổng thể của nhà xưởng.
  • Đánh giá khả năng chống chịu thời tiết: Đảm bảo rằng tôn có thể chống chịu được các điều kiện thời tiết khác nhau.

Lựa chọn tôn phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng và đảm bảo an toàn cho nhà xưởng.

Giá thi công mái tôn nhà xưởng

Giá thi công mái tôn nhà xưởng thay đổi tùy thuộc vào độ dày tôn, loại sóng tôn, màu sắc, và nhà cung cấp. Một số yếu tố cần xem xét:

  • Độ dày tôn từ 0.4mm đến 0.5mm để đảm bảo kết cấu chắc chắn và an toàn.
  • Chọn loại sóng tôn phù hợp với diện tích mái, với bước sóng lớn hơn cho diện tích lớn.
  • Nên chọn màu sắc mái tôn theo phong thủy và khả năng phản xạ nhiệt.
  • Giá thi công trung bình từ 290.000VNĐ – 470.000VNĐ/m2.

Lưu ý khi chọn dịch vụ thi công:

  1. Kiểm tra đơn vị cung cấp uy tín và chất lượng sản phẩm.
  2. Chọn mua sản phẩm từ những nhà sản xuất có danh tiếng.
  3. So sánh báo giá từ nhiều đơn vị để chọn ra giải pháp tiết kiệm nhất.
Hạng mụcĐơn giá thi công
Kèo mái tôn350.000 - 485.000 đ/m2
Tôn lợp95.000 - 145.000 đ/m2
Nhân công lắp dựng135.000 - 165.000 đ/m2
Nhân công lợp tôn35.000 - 45.000 đ/m2

Cách tính toán giá tôn cho nhà xưởng

Để tính toán giá tôn cho nhà xưởng, cần xác định các thông số cụ thể của công trình và lựa chọn vật liệu phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn cách dự toán chi phí:

  1. Xác định kích thước nhà xưởng (dài x rộng, chiều cao cột, cao đỉnh mái).
  2. Tính diện tích mái và vách tôn cần thi công.
  3. Tính toán chi phí dựa trên đơn giá vật liệu và nhân công.

Ví dụ: Đối với nhà xưởng có kích thước cơ bản, chi phí có thể được tính như sau:

Hạng mụcChi phí ước lượng (VNĐ)
Phần khung, xà gồ và tôn mái687,000,000
Phần vách tôn177,000,000
Tổng chi phí864,000,000

Lưu ý: Đây chỉ là ví dụ ước lượng, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy vào đơn giá vật liệu và nhân công tại thời điểm thi công.

Cách tính toán giá tôn cho nhà xưởng

Mẹo tiết kiệm chi phí khi lắp đặt mái tôn

Lắp đặt mái tôn cho nhà xưởng có thể giúp tiết kiệm chi phí và thời gian. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn tiết kiệm chi phí khi lắp đặt mái tôn:

  • Sử dụng các loại tôn phù hợp với mục đích sử dụng như tôn lạnh hoặc tôn cách nhiệt để giảm chi phí năng lượng.
  • Chọn lựa tôn có tuổi thọ cao, từ 20 – 40 năm, để tối ưu hóa thời gian sử dụng và giảm chi phí bảo trì.
  • Chọn tôn có khả năng chống chọi với các tác động của thời tiết như mưa, nắng, động đất, và nguy cơ hỏa hoạn.
  • Thi công nhanh chóng nhờ vào trọng lượng nhẹ của tôn, giúp giảm thiểu thời gian và nhân công.
  • Chọn màu sắc và kiểu dáng đa dạng của tôn để tăng thêm vẻ mỹ quan cho nhà xưởng mà không làm tăng chi phí.

Đảm bảo sử dụng vật liệu và dụng cụ thi công phù hợp để tránh lãng phí và tối ưu hóa quy trình thi công.

Loại máiMô tả vật liệu sử dụngĐơn giá (VNĐ/m2)
Nhà khung thép mái tôn 2 tầngCột chống bằng sắt tròn D60 – D76mm, Vỉ kèo V40 x V40, Xà gồ thép hộp 25 x 50 x 1.1mm mạ kẽm, Tôn liên doanh Việt Nhật dày 0.4mm290.000

So sánh giữa các loại tôn phổ biến trên thị trường

Dưới đây là bảng so sánh giữa các loại tôn thường gặp trên thị trường hiện nay:

Loại TônƯu ĐiểmNhược ĐiểmỨng Dụng
Tôn LạnhChống ăn mòn, chống nhiệt và chống cháy cao, phản xạ nhiệt tốt.Giá cao so với tôn kẽm.Mái nhà, vách ngăn.
Tôn KẽmGiá thành rẻ, dễ lắp đặt.Dễ bị oxy hóa, không nên sử dụng lâu dài.Các công trình tạm thời hoặc kinh phí thấp.
Tôn Lợp Giả NgóiThẩm mỹ cao, giảm tải trọng cho cấu trúc.Chi phí cao hơn so với các loại tôn khác.Biệt thự, nhà phố.
Tôn Cán SóngTính thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã.Độ bền không cao, khả năng chống nóng thấp.Những nơi khí hậu ôn hòa, mát mẻ.
Tôn MátChống nóng hiệu quả, thích hợp với khí hậu nóng.Nguy cơ cháy nhà tiềm ẩn nếu không chọn sản phẩm chống cháy.Nhà xưởng, công trình cần cách nhiệt.

Câu hỏi thường gặp khi lắp đặt mái tôn nhà xưởng

  • Câu 1: Hệ thống khung kèo và xà gồ của mái tôn nhà xưởng thiết kế như thế nào?
  • Thiết kế phụ thuộc vào diện tích và mục đích sử dụng, thường sử dụng xà gồ thép chữ C hoặc chữ Z cho độ chắc chắn và an toàn.
  • Câu 2: Loại tôn nào có chất lượng tốt nhất cho nhà xưởng?
  • Có nhiều loại như tôn cách nhiệt, tôn lợp giả ngói và tôn nhựa PVC, tùy thuộc vào môi trường và yêu cầu cụ thể.
  • Câu 3: Thi công mái tôn nhà xưởng cần xin phép không?
  • Thông thường không cần xin phép nếu nhà xưởng đã có giấy phép xây dựng.
  • Câu 4: Thi công mái tôn áp dụng được cho nhà xưởng cũ không?
  • Có, nhưng cần tiến hành gia cố và thiết kế lại khung kèo nếu cần.

Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với công ty cung cấp và thi công để được hỗ trợ tốt nhất.

Đầu tư vào mái tôn cho nhà xưởng không chỉ cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ mà còn giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng. Lựa chọn đúng loại tôn và nhà thầu uy tín sẽ đem lại giải pháp tối ưu cho mọi công trình.

Câu hỏi thường gặp khi lắp đặt mái tôn nhà xưởng

Báo giá thay mái tôn nhà xưởng lợp mái tôn vòm

Một mái tôn mới sẽ làm cho ngôi nhà trở nên mới mẻ, sang trọng. Đừng bỏ lỡ cơ hội làm mới lại mái tôn của bạn ngay hôm nay!

Báo giá thay mái tôn nhà xưởng lợp mái tôn vòm

Một mái tôn mới sẽ làm cho ngôi nhà trở nên mới mẻ, sang trọng. Đừng bỏ lỡ cơ hội làm mới lại mái tôn của bạn ngay hôm nay!

Bạn muốn biết giá mái tôn cho nhà xưởng trong khu vực của mình?

Để biết giá mái tôn cho nhà xưởng trong khu vực của bạn, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Tham khảo các công ty cung cấp và thi công mái tôn trong khu vực của bạn.
  2. Liên hệ trực tiếp với các công ty đó để yêu cầu báo giá cụ thể cho việc lắp mái tôn cho nhà xưởng của bạn.
  3. Yêu cầu các công ty cung cấp thông tin chi tiết về đơn giá nguyên vật liệu và chi phí thi công để có cái nhìn tổng quan về giá cả.
  4. So sánh các báo giá từ các công ty khác nhau để chọn lựa một đơn vị phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
  5. Trước khi quyết định, hãy đảm bảo hiểu rõ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng để tránh những hiểu lầm sau này.