Giá Lợp Mái Tôn Lạnh 2024: Bí Quyết Lựa Chọn Hiệu Quả và Tiết Kiệm

Chủ đề giá lợp mái tôn lạnh: Trong thời đại công nghệ tiên tiến, việc lựa chọn tôn lạnh cho mái nhà không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ cao mà còn mang lại hiệu quả cách nhiệt ấn tượng. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về "Giá Lợp Mái Tôn Lạnh", giúp bạn hiểu rõ về các loại tôn, bảng giá cập nhật 2024, và những lưu ý quan trọng để chọn lựa loại tôn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Giới thiệu về Tôn Lạnh

Tôn lạnh được sản xuất trên dây chuyền công nghệ NOF hiện đại, thân thiện với môi trường, tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A653/A653M (Hoa Kỳ), AS 1397 (Úc), EN 10346 (Châu Âu).

Bảng Báo Giá Tôn Lạnh

Loại TônĐộ DàyTrọng LượngGiá (VNĐ)
Tôn Đông Á3.5 dem2.7 kg/m81,000

Màu Sắc và Ứng Dụng

Tôn lạnh đa dạng về màu sắc như xanh ngọc, trắng sữa, đỏ gạch... ứng dụng rộng rãi từ lợp mái đến đóng trần và làm vách ngăn.

Kích Thước Phổ Biến

  • Tôn lạnh 5 sóng vuông: Khổ 1.07m, Chiều cao sóng 3.2cm.

Chính Sách và Khuyến Mãi

Đơn hàng từ 20-40 triệu giảm giá 2%, từ 50-100 triệu giảm giá 3%...

Giới thiệu về Tôn Lạnh

Giới Thiệu Chung về Tôn Lạnh và Ứng Dụng

Tôn lạnh, còn được biết đến với tên gọi tôn mạ lạnh, là loại vật liệu lợp mái được sản xuất từ thép cán mỏng, qua quá trình mạ hợp kim nhôm kẽm, bảo đảm tính bền và khả năng chống ăn mòn cao. Sự phủ kín bởi lớp hợp kim nhôm kẽm giúp tôn lạnh có khả năng phản chiếu tia cực tím và giảm nhiệt độ dưới mái, mang lại không gian mát mẻ cho ngôi nhà.

  • Ứng dụng rộng rãi trong việc lợp mái nhà ở, nhà xưởng, trung tâm thương mại do khả năng cách nhiệt và độ bền cao.
  • Tôn lạnh cũng thường được sử dụng trong các công trình cần khả năng chống chịu điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ nóng bức đến ẩm ướt.

Đặc biệt, với công nghệ sản xuất tiên tiến, tôn lạnh ngày càng đa dạng về màu sắc và kích thước, phù hợp với nhu cầu thẩm mỹ cũng như kỹ thuật của mỗi công trình.

Kích Thước Phổ BiếnỨng Dụng
1.07m x 2m, 2.4m, 3m...Lợp mái nhà dân, nhà xưởng
0.85m x 2m, 2.4m, 3m...Lợp mái trung tâm thương mại, nhà để xe

Chọn lựa tôn lạnh cho công trình của mình không chỉ là quyết định về một vật liệu lợp mái mà còn là lựa chọn cho một giải pháp toàn diện về hiệu quả sử dụng, tính thẩm mỹ và khả năng tiết kiệm năng lượng.

Bảng Báo Giá Tôn Lạnh từ Các Hãng Phổ Biến

Dưới đây là bảng báo giá tôn lạnh từ các hãng sản xuất phổ biến, cung cấp cái nhìn toàn diện về giá cả thị trường, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và tài chính của mình.

Hãng Sản XuấtĐộ DàyKhổ Rộng (m)Giá (VNĐ/m2)
Đông Á0.5 mm1.0781,000
Phương Nam0.45 mm1.0771,000
Việt Nhật0.4 mm1.0778,000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm và địa điểm cung cấp. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.

Kích Thước và Màu Sắc Tôn Lạnh Được Ưa Chuộng

Tôn lạnh là một giải pháp lợp mái hiệu quả, với đa dạng kích thước và màu sắc, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. Sản phẩm này không chỉ nhẹ và dễ dàng thi công mà còn có khả năng chống chịu ăn mòn và hấp thụ nhiệt độ tốt, mang lại không gian mát mẻ cho ngôi nhà của bạn.

  • Độ dày tiêu chuẩn của tôn lạnh dao động khoảng từ 0.2mm đến 0.5mm, trong đó, độ dày khoảng 0.3 đến 0.45mm được đánh giá là tốt nhất và an toàn, có khả năng chống nóng tốt.
  • Màu sắc phổ biến bao gồm xanh ngọc, trắng sữa, xanh dương, đỏ gạch, xám lông chuột và nâu đỏ, phù hợp với mọi kiến trúc và phong thủy của ngôi nhà.

Kích thước và hình dạng sóng của tôn lạnh cũng rất đa dạng, từ tôn sóng vuông, tôn sóng tròn, đến tôn sóng ngói, với các kích thước phổ biến từ 1m đến 1.2m và độ dài tôn có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Kích ThướcChiều Cao SóngĐộ DàyChiều Dài Thông Dụng
Tôn lạnh 11 sóng18.5mm - 20mm0.8mm - 3mm2m, 4m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu

Những thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm chi tiết và nhận báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Kích Thước và Màu Sắc Tôn Lạnh Được Ưa Chuộng

Tiêu Chuẩn Sản Xuất và Chất Lượng Tôn Lạnh

Tôn lạnh là một vật liệu xây dựng được đánh giá cao về chất lượng và độ bền, phù hợp với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng. Để đảm bảo chất lượng, tôn lạnh phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng nghiêm ngặt từ quốc tế đến địa phương.

  • ASTM A755 và JIS 3312: Là hai tiêu chuẩn quốc tế chính áp dụng cho tôn lạnh, đảm bảo về độ bền kéo, độ bền uốn, độ bám dính, và khả năng chịu va đập.
  • Quy trình sản xuất: Bao gồm các công đoạn tẩy rỉ, cán nguội, và mạ lạnh. Mỗi công đoạn đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng cuối cùng của tôn.
  • Chất liệu: Tôn lạnh có thể được phủ một lớp bảo vệ bề mặt chống ôxy hóa, như antifinger, dầu, hoặc crom, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Những tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo về mặt chất lượng sản phẩm mà còn góp phần vào việc mở rộng thị trường và củng cố uy tín của thương hiệu. Do đó, khi lựa chọn tôn lạnh, việc kiểm tra các tiêu chuẩn này là rất quan trọng.

Cách Tính Toán và Lựa Chọn Tôn Lạnh Phù Hợp

Việc lựa chọn tôn lạnh phù hợp với công trình của bạn đòi hỏi sự cân nhắc về nhiều yếu tố như loại sóng, độ dày và kích thước của tôn. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn lựa chọn tôn lạnh phù hợp:

  • Chọn loại sóng phù hợp: Các loại sóng tôn như 5 sóng, 9 sóng, và 11 sóng có những đặc điểm phù hợp với từng loại công trình khác nhau. Ví dụ, tôn 5 sóng, 6 sóng hoặc 7 sóng thường được sử dụng cho các công trình có không gian rộng như nhà kho, phân xưởng do khả năng tiết kiệm chi phí và đảm bảo độ an toàn. Trong khi đó, tôn 9 sóng và 11 sóng phù hợp hơn với công trình nhà ở, chung cư nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng thoát nước tốt.
  • Độ dày của tôn: Độ dày lý tưởng cho hầu hết công trình là từ 0.35mm đến 0.50mm, tương đương với 4 – 5 zem (1 zem = 0.1mm). Độ dày này giúp tăng khả năng chống nóng và giảm tiếng ồn.
  • Kích thước tôn lợp mái: Khổ tôn tiêu chuẩn thường giao động từ 0.9m đến 1.07m và khổ hữu dụng từ 0.85m đến 1m. Tuy nhiên, cũng có những loại tôn có khổ lớn hơn, khoảng 1.2m – 1.6m, phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.
  • Khoảng cách xà gồ lợp tôn: Khoảng cách xà gồ từ 70 – 90cm với tôn 1 lớp và 80 – 120cm với tôn xốp chống nóng được xem là hợp lý, đảm bảo cấu trúc mái vững chắc.

Ngoài ra, để đảm bảo chất lượng và bền vững cho công trình, việc lựa chọn sản phẩm từ những thương hiệu uy tín như Tôn Pomina, với công nghệ sản xuất hiện đại và chất lượng đã được kiểm chứng, là vô cùng quan trọng.

Chính Sách Chiết Khấu và Khuyến Mãi từ Các Nhà Cung Cấp

Các nhà cung cấp tôn lạnh tại Việt Nam đều có chính sách chiết khấu và khuyến mãi hấp dẫn, dành cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, với mục đích kích thích nhu cầu mua sắm và tri ân khách hàng.

  • Tôn Thép Sông Hồng Hà áp dụng chính sách giảm giá cụ thể cho từng ngưỡng đơn hàng, từ 2% đến 5% tùy vào giá trị đơn hàng. Với mỗi ngưỡng giá trị đơn hàng khác nhau, khách hàng sẽ được tặng thêm vít bắn tôn, điều này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp thêm phụ kiện cần thiết cho quá trình lắp đặt.
  • Thép Trí Việt cam kết cung cấp sản phẩm tôn lạnh chất lượng cao với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, kiểm định chất lượng kỹ lưỡng. Khách hàng được hưởng các chính sách ưu đãi, chiết khấu cực kỳ hấp dẫn lên đến 300-500 VNĐ/kg cho khách hàng lâu năm cũng như khi mua số lượng lớn. Họ cũng đảm bảo giao hàng nhanh chóng, miễn phí trong khu vực nội thành TP.HCM và các tỉnh lân cận trong bán kính 500km, hỗ trợ tốt nhất cho tiến độ thi công công trình.

Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về chính sách chiết khấu và khuyến mãi, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp qua hotline được cung cấp trên website của họ.

Chính Sách Chiết Khấu và Khuyến Mãi từ Các Nhà Cung Cấp

Lưu Ý Khi Mua và Lắp Đặt Tôn Lạnh

Trước khi mua và lắp đặt tôn lạnh, cần chú ý đến một số điểm quan trọng để đảm bảo bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp và hiệu quả nhất cho công trình của mình.

  • Chọn loại tôn phù hợp: Dựa vào nhu cầu sử dụng và môi trường xung quanh, chọn loại tôn với khả năng chống gỉ, chống ăn mòn tốt, hoặc tôn cách nhiệt cho khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
  • Màu sắc: Có nhiều màu sắc tôn để lựa chọn, từ gam màu cổ điển đến hiện đại, tùy thuộc vào sở thích cá nhân và phong thủy.
  • Đo đạc kỹ lưỡng: Trước khi cắt hoặc khoan lỗ trên tôn, cần đo đạc chính xác để tránh sai sót và lãng phí vật liệu.
  • Vật liệu phụ kiện: Sử dụng đinh vít, keo dán, và phụ kiện lắp đặt chuyên dụng để đảm bảo độ bền và khả năng chống thấm nước.
  • Tránh lắp đặt trong thời tiết xấu: Không nên lắp đặt tôn lạnh vào những ngày mưa gió hoặc có gió mạnh để tránh rủi ro và đảm bảo an toàn.
  • Kiểm tra độ dốc mái: Đảm bảo mái nhà có độ dốc phù hợp để nước mưa thoát dễ dàng, tránh tình trạng đọng nước.
  • Biện pháp an toàn: Sử dụng dụng cụ bảo hộ lao động và tuân thủ các quy định an toàn trong quá trình lắp đặt.

Chọn lựa và lắp đặt tôn lạnh cẩn thận sẽ giúp tăng hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm, mang lại sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà của bạn.

Các Dự Án Tiêu Biểu Sử Dụng Tôn Lạnh

Tôn lạnh đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dự án tiêu biểu khác nhau, từ dự án nhà ở xã hội đến các công trình công nghiệp, dân dụng lớn. Dưới đây là một số dự án nổi bật sử dụng tôn lạnh.

  • Dự Án Nhà Ở Xã Hội 750 Căn Nhà tại Cà Mau: Sử dụng tôn lạnh màu Pomina AZ50 màu xanh ngọc, lựa chọn này phản ánh sự phù hợp của sản phẩm với môi trường và khí hậu địa phương.
  • Tòa Tháp Landmark 81: Một trong những biểu tượng kiến trúc cao nhất Việt Nam, sử dụng tôn lạnh trong thi công.
  • Nhà Xưởng Nidec Copal Precision Việt Nam: Ứng dụng tôn lạnh trong xây dựng nhà xưởng, thể hiện tính năng ưu việt của sản phẩm trong công nghiệp.
  • Nhà Ga Hành Khách - Sân Bay Quốc Tế Vân Đồn, Nhà Ga T2 - Sân Bay Nội Bài: Các dự án giao thông quan trọng này cũng đã lựa chọn tôn lạnh như một giải pháp vật liệu lợp hiệu quả.
  • Mgallery Sapa: Dự án khách sạn cao cấp tại Sapa cũng sử dụng tôn lạnh trong thiết kế và thi công, khẳng định được vẻ đẹp thẩm mỹ và khả năng ứng dụng cao của tôn lạnh.

Những dự án trên đây chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều công trình đã tin dùng tôn lạnh, chứng minh cho chất lượng và khả năng ứng dụng đa dạng của vật liệu này trong mọi môi trường và điều kiện thời tiết.

Chọn tôn lạnh là quyết định thông minh cho mọi công trình, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vượt trội. Khám phá ngay các lựa chọn tôn lạnh để nâng tầm không gian sống và làm việc của bạn.

Hướng dẫn mua tôn hoa sen và báo giá cho các cá nhân

Hoa sen tôn lên vẻ đẹp thiên nhiên huyền bí, mái tôn là nơi che chở gia đình hạnh phúc. Với chi phí hợp lý, biến ngôi nhà thành ngôi nhà mơ ước.

Chi phí làm mái tôn mỗi mét vuông | 0981306613

Cơ Khí Lam Phát chuyên nhận thi công mái tôn, thay máng inox, chống nóng mái tôn, hàng rào tôn công trình, mái nhựa lấy sáng, ...

Bạn có thể cho biết giá lợp mái tôn lạnh hiện nay ở đâu?

Hiện nay, giá lợp mái tôn lạnh có thể tham khảo tại các cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng hoặc trên các trang web chuyên về thi công lợp mái. Dưới đây là một số cửa hàng và trang web bạn có thể tìm kiếm thông tin về giá lợp mái tôn lạnh:

  • Các cửa hàng vật liệu xây dựng địa phương
  • Các trang web thương mại điện tử như Shopee, Lazada
  • Các trang web chuyên về xây dựng như Tiki, Vinhomes

Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với các công ty thi công lợp mái để nhận thông tin chi tiết về giá cả và dịch vụ.