"Cách Tính M2 Tôn Xốp": Bí Quyết Tối Ưu Diện Tích & Tiết Kiệm Chi Phí

Chủ đề cách tính m2 tôn xốp: Khám phá bí mật đằng sau việc tính toán mét vuông tôn xốp một cách chính xác để tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu, tiết kiệm chi phí cho dự án của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách tính m2 tôn xốp, giúp bạn lựa chọn được lượng vật liệu phù hợp, đồng thời tận dụng tối đa lợi ích cách nhiệt và chống ồn của tôn xốp.

Hướng dẫn cách tính mét vuông tôn xốp

Tôn xốp là lựa chọn phổ biến cho mái nhà ở thấp tầng, trần nhà, mái che công nghiệp, nhà tạm vì khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống ồn hiệu quả.

  • Chiều rộng: 1070mm
  • Khổ hiệu quả: 950mm
  • Chiều dài tối đa: ≤ 15m
  • Độ dày tấm tôn: 0,45mm, 0,50mm
  • Chiều rộng: 1070mm
  • Khổ hiệu quả: 950mm
  • Chiều dài tối đa: ≤ 15m
  • Độ dày tấm tôn: 0,45mm, 0,50mm
  • Sử dụng công thức: \(S = (Chiều \ dốc \ mái \ tôn \times 2) \times chiều \ dài \ mặt \ sàn\)

    Ví dụ: Đối với ngôi nhà có chiều dài là 11.7m và chiều cao từ kèo thép đến đỉnh mái tôn là 2m, diện tích mái tôn được tính là 128.7m².

    1. Chống nóng, giảm tiếng ồn hiệu quả, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
    2. Giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa nhiệt độ.
  • Chống nóng, giảm tiếng ồn hiệu quả, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
  • Giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí sử dụng điều hòa nhiệt độ.
  • Giá tôn xốp chống nóng khoảng 160.000 – 200.000 đồng/m², tùy theo chủng loại, kích thước và mẫu mã.

    Hướng dẫn cách tính mét vuông tôn xốp

    Kích thước tiêu chuẩn và cấu tạo của tôn xốp

    Tôn xốp, hay còn được biết đến với tên gọi khác là tôn cách nhiệt, là một giải pháp hiệu quả để giảm nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Với cấu tạo đặc biệt, tôn xốp gồm ba lớp: hai lớp tôn mỏng bên ngoài và một lớp xốp polyethylene cách nhiệt ở giữa, mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm tốt nhất.

    • Chiều rộng tiêu chuẩn: 1070mm (khổ rộng tổng cộng), trong đó khổ hiệu quả sau khi lắp đặt là 950mm.
    • Chiều dài tối đa của tôn xốp có thể sản xuất lên đến 15m, nhưng thường được cắt theo yêu cầu cụ thể của từng dự án.
    • Độ dày của tôn và lớp xốp cách nhiệt phổ biến từ 0.45mm đến 0.5mm, phù hợp với nhu cầu khác nhau của công trình.

    Bảng dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về kích thước tiêu chuẩn của tôn xốp:

    Kích thướcGiá trị
    Chiều rộng tổng cộng1070mm
    Khổ hiệu quả950mm
    Chiều dài tối đa15m
    Độ dày tôn0.45mm - 0.5mm

    Lựa chọn tôn xốp không chỉ giúp cải thiện đáng kể hiệu suất cách nhiệt và cách âm cho các công trình mà còn đóng góp vào việc tạo ra các không gian sống và làm việc thoáng mát, yên tĩnh, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm.

    Cách đo và tính vật liệu và giá trần tôn xốp rẻ nhất hiện nay - Trọng Thủy TV 0986921336

    Hãy khám phá cách tính giá trần tôn xốp và diện tích lợp mái tôn, những bí quyết ý nghĩa giúp tạo không gian đẹp và tiết kiệm chi phí hiệu quả.

    Cách tính diện tích lợp mái tôn nhà 2 mái bằng công thức đơn giản giúp tiết kiệm chi phí - Chia sẻ

    Cách tính diện tích tôn xốp trong 1m²?

    Để tính diện tích tôn xốp trong 1m², chúng ta cần biết kích thước của tấm tôn xốp. Ví dụ, nếu mỗi tấm tôn xốp có kích thước chiều rộng là 1m và chiều dài là 1m, tức là diện tích của một tấm tôn xốp là 1m x 1m = 1m².

    Nếu kích thước của mỗi tấm tôn xốp khác nhau, chẳng hạn chiều rộng là a mét và chiều dài là b mét, thì diện tích của mỗi tấm tôn xốp sẽ là a x b (đơn vị mét vuông).

    Do đó, cách tính diện tích tôn xốp trong 1m² là xác định kích thước của tấm tôn xốp (chiều rộng và chiều dài), sau đó thực hiện phép nhân số chiều rộng và số chiều dài của tấm tôn xốp để tìm ra diện tích của mỗi tấm và chia cho 1m².

    Công thức tính diện tích mái tôn cho các loại mái nhà phổ biến

    Việc tính toán chính xác diện tích mái tôn giúp việc mua vật liệu và thi công trở nên chính xác và tiết kiệm. Dưới đây là các bước và công thức cần thiết:

    1. Xác định loại mái nhà: Phổ biến nhất là dạng tam giác.
    2. Sử dụng công thức sau để tính diện tích mái tôn: \(S = (Chiều dốc mái tôn \times 2) \times chiều dài mặt sàn\).
    3. Ví dụ tính toán: Nếu chiều dài mặt sàn là 11.7 m và chiều dốc mái tôn (tính từ kèo thép đến đỉnh mái tôn) là 2 m, bạn sẽ có: \(S = (5.5 \times 2) \times 11.7 = 128.7 m^2\).
    4. Áp dụng công thức trên cho các loại mái nhà khác, tùy chỉnh theo kích thước và hình dạng cụ thể của từng ngôi nhà.

    Để lựa chọn loại tôn phù hợp, bạn cần xem xét đến các yếu tố như: chất liệu, độ dày, và kích thước tôn. Tôn xốp cách nhiệt với cấu tạo 3 lớp (lớp tôn, lớp PU, lớp PVC) được khuyên dùng do khả năng chống nhiệt và chống ồn hiệu quả.

    Công thức tính diện tích mái tôn cho các loại mái nhà phổ biến

    Lợi ích khi sử dụng tôn xốp trong xây dựng

    Tôn xốp được biết đến là loại vật liệu lợp mái có nhiều ưu điểm nổi bật, phù hợp với đa dạng kiểu kiến trúc từ dân dụng đến công nghiệp.

    • Chống nóng và cách nhiệt hiệu quả: Nhờ cấu tạo từ 3 lớp với lớp xốp cách nhiệt ở giữa, tôn xốp có khả năng chống nóng vượt trội, giúp không gian bên dưới mát mẻ hơn.
    • Khả năng cách âm: Bên cạnh chống nóng, tôn xốp còn giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh.
    • Thẩm mỹ cao: Tôn xốp có đa dạng mẫu mã và màu sắc, dễ dàng phối hợp với các loại kiến trúc khác nhau, nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình.
    • Tiết kiệm chi phí: Giá thành của tôn xốp tương đối hợp lý so với hiệu quả sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng.
    • Dễ dàng thi công và lắp đặt: Nhẹ và dễ dàng trong khâu thi công, tôn xốp giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm thiểu chi phí nhân công.
    • Độ bền cao: Tôn xốp có tuổi thọ lâu dài, khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt của Việt Nam.
    • Chống cháy: Một số loại tôn xốp được thiết kế để có khả năng chống cháy, góp phần đảm bảo an toàn cho công trình.

    Các loại tôn xốp phổ biến bao gồm tôn xốp PU, tôn xốp EPS, và tôn xốp OPP, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt phù hợp với nhu cầu đa dạng của các công trình.

    Ứng dụng phổ biến của tôn xốp

    Tôn xốp, nhờ cấu tạo đặc biệt từ 3 lớp bao gồm lớp tôn, lớp xốp cách nhiệt, và lớp tôn hoặc vật liệu khác ở phía dưới, đem lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu lợp mái khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn xốp trong xây dựng:

    • Lợp mái cho nhà ở thấp tầng: Cải thiện đáng kể khả năng cách nhiệt, giảm thiểu nhiệt độ bên trong nhà, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
    • Sử dụng làm trần nhà: Tính năng cách âm và cách nhiệt giúp không gian sống thoải mái hơn.
    • Sản xuất mái che cho khu công nghiệp và nhà tạm: Giải pháp lý tưởng cho nhu cầu che chắn tạm thời hoặc dài hạn với chi phí thấp và hiệu quả cao.
    • Dùng làm tường hầm cấp đông, phòng sạch: Khả năng cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, quan trọng cho các khu vực cần điều kiện bảo quản đặc biệt.

    Ngoài ra, các tính năng như độ bền cao, khả năng chống cháy, dễ dàng thi công và lắp đặt cũng làm tăng thêm giá trị cho tôn xốp trong nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng.

    Ứng dụng phổ biến của tôn xốp

    Giá tham khảo và các thương hiệu tôn xốp phổ biến

    Giá tôn xốp cách nhiệt và chống nóng biến động theo thương hiệu và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là bảng giá tham khảo từ một số thương hiệu nổi tiếng:

    Các thương hiệu tôn xốp được ưa chuộng bao gồm Hoa Sen, Phương Nam, Đông Á và Việt Nhật SSSC, đều cung cấp các sản phẩm chất lượng với mức giá phù hợp. Quý khách hàng có nhu cầu cụ thể hoặc yêu cầu báo giá cho thương hiệu khác vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

    Hiểu rõ cách tính m2 tôn xốp không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng lượng vật liệu cần thiết, mà còn mở ra cánh cửa khám phá những ứng dụng tuyệt vời của tôn xốp trong việc cải thiện chất lượng sống. Hãy để tôn xốp trở thành người bạn đồng hành trong mỗi công trình, mang lại không gian mát mẻ, yên tĩnh và thẩm mỹ cho ngôi nhà của bạn.