Báo Giá Trần Nhựa Khung Xương 2024: Giải Pháp Tiết Kiệm và Thẩm Mỹ cho Mọi Công Trình

Chủ đề báo giá trần nhựa khung xương: Trong thế giới hiện đại, việc lựa chọn trần nhựa không chỉ dừng lại ở giá trị thẩm mỹ mà còn phải đảm bảo tính kinh tế và độ bền vững. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về báo giá trần nhựa khung xương, từ các loại phổ biến đến mẫu mã đẹp mắt, giúp bạn tìm ra giải pháp tối ưu nhất cho không gian sống của mình.

Báo Giá Trần Nhựa Khung Xương 2024

Thông tin báo giá trần nhựa khung xương cung cấp một cái nhìn tổng quan về chi phí cho các loại trần nhựa, bao gồm vật liệu, thi công, và khung xương.

  • Chi phí khung xương: 70.000–100.000 VNĐ/m2.
  • Chi phí nhân công: 200.000 VNĐ/m2.
  • Trần nhựa giả gỗ: 70.000–200.000 VNĐ/m2, chưa bao gồm VAT.
  • Trần nhựa thả 60x60: Chi tiết giá cụ thể cần liên hệ để nhận báo giá theo khối lượng công trình.
  1. Chống cháy và hạn chế hấp thụ nhiệt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà.
  2. Có độ bền cao, chống nước tốt, cách âm cao, không bị mối mọt xâm nhập.
  3. Phù hợp với mọi không gian từ sang trọng đến hiện đại.
  4. Giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Chống cháy và hạn chế hấp thụ nhiệt, giúp giảm nhiệt độ trong nhà.
  • Có độ bền cao, chống nước tốt, cách âm cao, không bị mối mọt xâm nhập.
  • Phù hợp với mọi không gian từ sang trọng đến hiện đại.
  • Giá thành phải chăng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Có hơn 99 mẫu trần nhựa phổ biến, từ trần nhựa thả chống nóng đến trần nhựa giả gỗ với nhiều họa tiết và màu sắc độc đáo.

    Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và yêu cầu cụ thể của khách hàng.

    Báo Giá Trần Nhựa Khung Xương 2024

    Giới Thiệu Tổng Quan

    Trần nhựa đang trở thành sự lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình từ dân dụng đến thương mại nhờ vào tính thẩm mỹ cao, khả năng chịu nước và dễ dàng thi công. Trong đó, trần nhựa thả và trần nhựa 3D là hai phương án được ưa chuộng nhất, mang lại giải pháp tối ưu về cả mặt kỹ thuật lẫn thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.

    • Trần nhựa thả nổi bật với khả năng cách âm, chống ồn, và tiện lợi trong việc thay thế hoặc sửa chữa, phù hợp với các không gian nội thất hiện đại.
    • Trần nhựa 3D, với đa dạng hoa văn và màu sắc, cho phép tùy chỉnh theo yêu cầu riêng biệt, làm cho không gian sống trở nên sinh động và độc đáo.

    Đáng chú ý, các mẫu trần nhựa hiện đại không chỉ giới hạn ở tính năng thực dụng mà còn hướng tới sự đẳng cấp và sang trọng, tạo nên điểm nhấn ấn tượng cho mỗi không gian.

    Loại TrầnĐặc Điểm
    Trần Nhựa Thả 60x60cmNhẹ, dễ lắp đặt, cách âm tốt, thiết kế hoa văn đa dạng.
    Trần Nhựa 3DChống cháy, chống nước, thiết kế tinh tế, đa dạng mẫu mã.

    Báo giá và chi phí thi công trần nhựa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại trần, kích thước, và khung xương sử dụng. Khung xương trần thạch cao chìm và trần thả, cũng như trần nhựa, đều có mức giá và quy cách khác nhau, phản ánh sự linh hoạt trong thiết kế và ứng dụng.

    Lựa chọn trần nhựa cho công trình của bạn không chỉ là quyết định về mặt thẩm mỹ mà còn về mặt kỹ thuật và tài chính. Với độ bền cao, khả năng chống nước và dễ dàng bảo trì, trần nhựa là lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án.

    Ưu Điểm Của Trần Nhựa So Với Các Loại Trần Khác

    Trần nhựa, với sự đa dạng về mẫu mã và tính năng ưu việt, đang ngày càng được ưa chuộng. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của trần nhựa so với các loại trần khác:

    • Tính thẩm mỹ cao: Trần nhựa có đa dạng mẫu mã, từ trơn đến hoa văn, tạo không gian nội thất đẹp mắt và sang trọng.
    • Chống cháy và chống nước: Được làm từ bột nhựa PVC kết hợp với các chất phụ gia, trần nhựa có khả năng chống cháy và chống nước tốt, làm tăng độ an toàn cho ngôi nhà.
    • Khả năng cách âm, cách nhiệt: Trần nhựa giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và cách âm hiệu quả, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
    • Dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng: Bề mặt trần nhựa mịn, chống bám bụi, dễ lau chùi và bảo dưỡng, tiết kiệm thời gian và công sức.
    • Chi phí hợp lý: So với các loại trần truyền thống như thạch cao, trần nhựa có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
    • Thi công nhanh chóng: Lắp đặt đơn giản và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.

    Nguồn: SKYHOME, tranthachcaogiare.vn, và Kosmos.

    Các Loại Trần Nhựa Phổ Biến

    • Trần nhựa thả 600×600: Đây là loại sản phẩm trần nhựa rất phổ biến với kích thước 600×600mm. Các tấm trần này thường được lắp ghép với khung xương cao cấp, có khả năng chống đỡ tốt và thường được kết hợp với hoa văn, họa tiết để tăng tính thẩm mỹ cho không gian.
    • Trần nhựa giả gỗ: Sản phẩm này được làm từ tấm nhựa PVC cao cấp, sử dụng công nghệ sơn tráng phim nhân tạo để tạo ra vân gỗ đẹp và tinh tế, giúp không gian nội thất trở nên sang trọng hơn.
    • Các mẫu trần nhựa thả: Bao gồm nhiều mẫu mã khác nhau như CS723, CS714, XL551-1, v.v., mỗi mẫu có thiết kế độc đáo và phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

    Nguồn thông tin:

    • SKYHOME
    • Trần Nhựa Thả
    Các Loại Trần Nhựa Phổ Biến

    Báo Giá Trần Nhựa (Chưa Bao Gồm Khung Xương)

    Giá trần nhựa phụ thuộc vào kích thước, loại vật liệu và phức tạp của thi công. Dưới đây là một số thông tin về báo giá cho các loại trần nhựa phổ biến:

    Kích thướcGiá (Chưa bao gồm khung xương)
    Trần nhựa thả 600x600mm115.000 đ - 165.000 đ/m2
    Trần nhựa giả gỗ PVC NANO và composite300.000 đ - 1.000.000 đ/m2

    Những loại trần nhựa khác như trần nhựa khổ rộng 18cm và 25cm cũng có các mức giá cụ thể cho việc ốp tường và ốp trần.

    • Trần nhựa khổ rộng 18cm: Ốp tường 110.000 đ/m2, Ốp trần 130.000 đ/m2
    • Trần nhựa khổ rộng 25cm: Ốp tường 140.000 đ/m2, Ốp trần 160.000 đ/m2

    Lưu ý: Các báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí phát sinh khác.

    Nguồn: SKYHOME, lamtrannhua.com.

    Báo Giá Khung Xương Cho Trần Nhựa

    Khung xương cho trần nhựa thả và trần nhựa giả gỗ là một phần quan trọng của quá trình thi công, quyết định đến độ bền và tính thẩm mỹ của trần nhựa. Dưới đây là chi tiết báo giá cho các loại khung xương:

    • Thanh xương phụ T0.6TC với kích thước 28mm*24mm*610mm có giá 5.000 đ/thanh.
    • Thanh V viền tường V3.6TK với kích thước 20mm*21mm*3600mm có giá 15.000 đ/thanh.

    Những loại thanh xương khác như UM29, VM32, UM32, UL1, và VL1 từ Vĩnh Tường cũng có giá dao động từ 16.000 đ/thanh đến 31.500 đ/thanh, tùy vào kích thước và loại.

    Chi phí cho khung xương trần nhựa có thể thay đổi tuỳ thuộc vào độ phức tạp của công trình và vật liệu chọn lựa. Để có báo giá chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà thầu hoặc nhà cung cấp.

    Chi Phí Lắp Đặt Trần Nhựa (Bao Gồm Nhân Công)

    Chi phí lắp đặt trần nhựa bao gồm nhiều yếu tố từ vật tư, khung xương đến nhân công thi công. Dưới đây là tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và bảng giá cụ thể.

    1. Chi Phí Vật Tư: Phụ thuộc vào chọn lọc phân khúc thành phẩm từ giá không cao đến cao cấp. Trần nhựa có nhiều loại như trần nhựa thông thường, trần nhựa giả vân, và trần nhựa cách âm với đặc điểm và giá cả khác nhau.
    2. Chi Phí Khung Xương: Khoảng 70.000–100.000 VNĐ/m2. Khung xương là phần cơ bản để lắp đặt trần nhựa, giá có thể biến đổi tùy theo loại và độ phức tạp của công trình.
    3. Chi Phí Nhân Công: Dao động khoảng 200.000 VNĐ/m2. Đây là chi phí cho việc lắp đặt trần nhựa, bao gồm cả tiền công của thợ.

    Tổng chi phí trọn gói cho lắp đặt trần nhựa có thể dao động từ dưới 500.000 VNĐ/m2 cho sản phẩm bình dân đến 700.000–800.000 VNĐ/m2 cho các tấm ốp cao cấp.

    Lưu ý: Đơn giá trên chỉ chính xác với khối lượng lớn và tùy thuộc vào khối lượng thực tế cũng như đơn giá vật tư lên xuống theo thị trường.

    Chi Phí Lắp Đặt Trần Nhựa (Bao Gồm Nhân Công)

    Mẫu Trần Nhựa Đẹp Phổ Biến

    Trần nhựa đang ngày càng trở nên phổ biến với nhiều ưu điểm vượt trội như tính thẩm mỹ cao, dễ dàng lắp đặt, chống cháy và hạn chế hấp thụ nhiệt. Dưới đây là các mẫu trần nhựa được ưa chuộng nhất hiện nay:

    • Trần nhựa thả 60x60: Là mẫu trần nhựa được dùng nhiều hiện nay với thiết kế hoa văn độc đáo, phù hợp với không gian nội thật sang trọng và hiện đại. Các mẫu có thể bao gồm trần nhựa thả CS723, CS714, XL551-1, và nhiều mẫu khác.
    • Trần nhựa 3D: Mẫu trần này cung cấp một không gian nghệ thuật và sáng tạo với mẫu mã đa dạng và phong phú, bao gồm tấm trần nhựa có kích thước 603x1206 mm, độ dày 8 mm, và trọng lượng khoảng 1.6 kg/tấm. Mẫu mã hoa văn phản quang mang lại vẻ đẹp hiện đại cho không gian sử dụng.

    Đây chỉ là một số mẫu trần nhựa phổ biến mà bạn có thể tham khảo. Tùy vào sở thích và yêu cầu cụ thể của mỗi công trình mà bạn có thể lựa chọn mẫu trần nhựa phù hợp nhất.

    Lời Kết

    Trần nhựa và khung xương hiện là một trong những lựa chọn phổ biến cho nhiều công trình xây dựng và trang trí nội thất, nhờ vào tính thẩm mỹ cao, độ bền và sự linh hoạt trong thi công. Dưới đây là tổng hợp những điểm chính:

    • Trần nhựa ngoại nhập và nội địa đều được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều mẫu mã và kích thước đa dạng.
    • Giá trần nhựa trọn gói dao động từ 200.000 đến 450.000 VNĐ/m2 tùy thuộc vào chất liệu và chi phí nhân công.
    • Trần nhựa thả 600x600 mm và trần nhựa 3D là hai trong số những mẫu trần nhựa phổ biến nhất, với giá cả phải chăng và dễ dàng lắp đặt.

    Lưu ý, giá cả và chi phí lắp đặt có thể biến đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và thị trường vật liệu tại thời điểm xây dựng. Do đó, khách hàng cần tìm hiểu kỹ lưỡng và tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp để có được lựa chọn tối ưu nhất.

    Khám phá vẻ đẹp và sự tiện lợi của trần nhựa khung xương qua bộ sưu tập đa dạng, từ trần thả hiện đại đến mẫu 3D sáng tạo. Với mức giá cạnh tranh, chất lượng vượt trội, và dễ dàng lắp đặt, trần nhựa là lựa chọn hàng đầu cho mọi không gian sống, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ và tính năng ưu việt. Đầu tư cho ngôi nhà của bạn ngay hôm nay!

    Báo giá trần nhựa nano giả gỗ trên m2 - Lê Hạ Haroma

    Trọn vẹn vẻ đẹp tự nhiên khi ốp trần nhựa nano, tấm ốp nhựa nano tạo không gian sang trọng, hiện đại. Sự đổi mới cho ngôi nhà của bạn!

    Báo giá tấm ốp nhựa nano Haroma mới nhất 2023 - Lê Hạ Haroma

    Tấm nhựa Nano ốp tường ốp trần có giá là bao nhiêu? Thành phần cấu tạo bao gồm những gì? Tại sao trên thị trường có rất ...

    Báo giá trần nhựa khung xương có thể được tìm kiếm trên Google như thế nào?

    Để tìm kiếm báo giá trần nhựa khung xương trên Google, bạn có thể thực hiện các bước sau:

    1. Mở trình duyệt web và truy cập vào trang chính của Google.
    2. Để tìm kiếm, nhập từ khóa "báo giá trần nhựa khung xương" vào ô tìm kiếm trên trang chủ của Google.
    3. Ấn Enter để bắt đầu tìm kiếm.
    4. Sau khi hiển thị kết quả tìm kiếm, bạn có thể xem các trang web, bài viết, diễn đàn hoặc tin tức liên quan đến báo giá trần nhựa khung xương.
    5. Đọc mô tả và thông tin được cung cấp để hiểu rõ hơn về giá cả, tính năng và thông tin liên quan đến sản phẩm trần nhựa khung xương.
    6. Nếu cần thông tin chi tiết hơn, bạn có thể truy cập vào các trang web chuyên về xây dựng, nội thất hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong lĩnh vực này.